Bản dịch của từ Rhyme trong tiếng Việt
Rhyme
Noun [U/C] Verb

Rhyme(Noun)
rhˈaɪm
ˈraɪm
01
Sự tương đồng âm thanh giữa các từ hoặc đuôi của từ, đặc biệt khi chúng được sử dụng ở cuối các dòng thơ.
A correspondence of sound between words or the endings of words especially when these are used at the ends of lines of poetry
Ví dụ
Ví dụ
03
Một bài thơ hoặc đoạn thơ có sự tương ứng đều đặn của âm thanh, đặc biệt là ở cuối các dòng.
A poem or piece of verse having a regular correspondence of sounds especially at the end of lines
Ví dụ
Rhyme(Verb)
rhˈaɪm
ˈraɪm
Ví dụ
Ví dụ
