Bản dịch của từ Rhyme trong tiếng Việt

Rhyme

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhyme (Noun)

ɹˈɑɪm
ɹˈɑɪm
01

Sự tương ứng của âm thanh giữa các từ hoặc phần cuối của từ, đặc biệt khi chúng được sử dụng ở cuối dòng thơ.

Correspondence of sound between words or the endings of words especially when these are used at the ends of lines of poetry.

Ví dụ

Her song had a beautiful rhyme that captivated the audience.

Bài hát của cô ấy có một âm vần đẹp mắt đã thu hút khán giả.

The poet's rhyme scheme followed an ABAB pattern throughout the poem.

Kế hoạch âm vần của nhà thơ tuân theo mẫu ABAB suốt bài thơ.

Children enjoy nursery rhymes with catchy tunes and playful lyrics.

Trẻ em thích những bài hát ru mà có giai điệu bắt tai và lời chơi.

Dạng danh từ của Rhyme (Noun)

SingularPlural

Rhyme

Rhymes

Kết hợp từ của Rhyme (Noun)

CollocationVí dụ

Internal rhyme

Vần nội

Her internal rhyme scheme enhanced the flow of her speech.

Bài thơ nội tâm của cô ấy đã tăng cường sự lưu thông của bài phát biểu.

Little rhyme

Thi ca dân dã

There was little rhyme in his essay structure.

Có rất ít điều không giống nhau trong cấu trúc bài luận của anh ấy.

Nonsense rhyme

Vần vô nghĩa

The nonsense rhyme made the audience laugh during the speech.

Bài thơ vô nghĩa khiến khán giả cười trong bài phát biểu.

Nursery rhyme

Bài hát ru trẻ

Do you remember any nursery rhyme from your childhood?

Bạn có nhớ bài hát ru con nào từ thời thơ ấu không?

Old rhyme

Bài thơ cũ

The old rhyme brought nostalgia to the social gathering.

Bài thơ cũ mang lại nỗi nhớ nhung trong buổi tụ tập xã hội.

Rhyme (Verb)

ɹˈɑɪm
ɹˈɑɪm
01

(của một từ, âm tiết hoặc dòng) có hoặc kết thúc bằng âm thanh tương ứng với âm thanh khác.

Of a word syllable or line have or end with a sound that corresponds to another.

Ví dụ

Their names rhyme perfectly, making them a popular duo.

Tên của họ kết hợp hoàn hảo, khiến họ trở thành cặp đôi phổ biến.

The song lyrics rhyme beautifully, creating a catchy tune.

Lời bài hát kết hợp đẹp mắt, tạo nên giai điệu hấp dẫn.

His poems often rhyme, adding a musical quality to them.

Những bài thơ của anh ấy thường kết hợp, tạo thêm chất âm nhạc.

Dạng động từ của Rhyme (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rhyme

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rhymed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rhymed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rhymes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rhyming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rhyme cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhyme

Không có idiom phù hợp