Bản dịch của từ Rhyme trong tiếng Việt
Rhyme
Rhyme (Noun)
Sự tương ứng của âm thanh giữa các từ hoặc phần cuối của từ, đặc biệt khi chúng được sử dụng ở cuối dòng thơ.
Correspondence of sound between words or the endings of words especially when these are used at the ends of lines of poetry.
Her song had a beautiful rhyme that captivated the audience.
Bài hát của cô ấy có một âm vần đẹp mắt đã thu hút khán giả.
The poet's rhyme scheme followed an ABAB pattern throughout the poem.
Kế hoạch âm vần của nhà thơ tuân theo mẫu ABAB suốt bài thơ.
Children enjoy nursery rhymes with catchy tunes and playful lyrics.
Trẻ em thích những bài hát ru mà có giai điệu bắt tai và lời chơi.
Dạng danh từ của Rhyme (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rhyme | Rhymes |
Kết hợp từ của Rhyme (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Internal rhyme Vần nội | Her internal rhyme scheme enhanced the flow of her speech. Bài thơ nội tâm của cô ấy đã tăng cường sự lưu thông của bài phát biểu. |
Little rhyme Thi ca dân dã | There was little rhyme in his essay structure. Có rất ít điều không giống nhau trong cấu trúc bài luận của anh ấy. |
Nonsense rhyme Vần vô nghĩa | The nonsense rhyme made the audience laugh during the speech. Bài thơ vô nghĩa khiến khán giả cười trong bài phát biểu. |
Nursery rhyme Bài hát ru trẻ | Do you remember any nursery rhyme from your childhood? Bạn có nhớ bài hát ru con nào từ thời thơ ấu không? |
Old rhyme Bài thơ cũ | The old rhyme brought nostalgia to the social gathering. Bài thơ cũ mang lại nỗi nhớ nhung trong buổi tụ tập xã hội. |
Rhyme (Verb)
Their names rhyme perfectly, making them a popular duo.
Tên của họ kết hợp hoàn hảo, khiến họ trở thành cặp đôi phổ biến.
The song lyrics rhyme beautifully, creating a catchy tune.
Lời bài hát kết hợp đẹp mắt, tạo nên giai điệu hấp dẫn.
His poems often rhyme, adding a musical quality to them.
Những bài thơ của anh ấy thường kết hợp, tạo thêm chất âm nhạc.
Dạng động từ của Rhyme (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rhyme |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rhymed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rhymed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rhymes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rhyming |
Họ từ
Rhyme (tiếng Việt: vần) là hiện tượng ngôn ngữ trong đó hai hoặc nhiều từ có âm cuối tương tự nhau, tạo ra một sự hòa hợp về âm thanh, thường được sử dụng trong thơ ca và nhạc. Rhyme phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với sự khác biệt nhỏ về cách phát âm và ngữ điệu nhưng không có sự phân biệt trong nghĩa. Các dạng vần bao gồm vần chính (perfect rhyme) và vần hình thức (slant rhyme), mỗi loại có ứng dụng khác nhau trong văn học.
Từ "rhyme" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rime", vốn xuất phát từ tiếng Latinh "rhythmus", có nghĩa là nhịp điệu. Trong lịch sử, từ này đã chuyển đổi từ ý nghĩa chỉ sở hữu nhịp điệu đến khái niệm gắn kết âm thanh giữa các từ. Ở hiện tại, "rhyme" được sử dụng để chỉ sự lặp lại âm cuối của các từ trong thơ ca và nhạc, tạo ra sự hài hòa và nhạc điệu cho tác phẩm nghệ thuật.
Từ "rhyme" (vần) được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kì thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều văn bản và bài hát sử dụng vần điệu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong thơ ca, âm nhạc và giáo dục ngôn ngữ. Việc sử dụng từ "rhyme" chủ yếu xuất hiện khi thảo luận về cấu trúc âm thanh, kỹ thuật viết thơ hoặc giảng dạy về các yếu tố của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp