Bản dịch của từ Ending trong tiếng Việt

Ending

Noun [U/C]

Ending (Noun)

ˈɛndɪŋ
ˈɛndɪŋ
01

Sự chấm dứt hoặc kết luận.

A termination or conclusion.

Ví dụ

The ending of the party left everyone feeling nostalgic.

Sự kết thúc của bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy hoài niệm.

The movie's sad ending made the audience shed tears.

Sự kết thúc buồn của bộ phim khiến khán giả rơi nước mắt.

02

Phần cuối cùng của một cái gì đó.

The last part of something.

Ví dụ

Happy ending in the movie made everyone smile.

Kết thúc hạnh phúc trong bộ phim làm mọi người mỉm cười.

The ending of the book left readers wanting more.

Phần kết thúc của cuốn sách khiến độc giả muốn biết thêm.

03

(ngữ pháp) hình vị cuối cùng của một từ, được thêm vào một số cơ sở để tạo thành một dạng biến cách (chẳng hạn như -s trong "dogs").

(grammar) the last morpheme of a word, added to some base to make an inflected form (such as -s in "dogs").

Ví dụ

The plural form of 'dog' is created by adding an ending.

Hình thức số nhiều của 'chó' được tạo ra bằng cách thêm một kết thúc.

In English, the ending '-s' indicates plurality in nouns.

Trong tiếng Anh, kết thúc '-s' chỉ ra sự phổ biến trong danh từ.

Kết hợp từ của Ending (Noun)

CollocationVí dụ

Sad ending

Kết thúc buồn

The story had a sad ending, leaving readers in tears.

Câu chuyện kết thúc buồn, khiến người đọc rơi nước mắt.

Abrupt ending

Kết thúc đột ngột

The presentation had an abrupt ending, leaving the audience confused.

Bài thuyết trình kết thúc đột ngột, làm khán giả bối rối.

Dramatic ending

Kết thúc đầy kịch tính

The movie had a dramatic ending that left the audience in awe.

Bộ phim có một kết thúc đầy kịch tính khiến khán giả ngưỡng mộ.

Fairy-tale ending

Kết thúc cổ tích

Her success story had a fairy-tale ending, inspiring many students.

Câu chuyện thành công của cô ấy có một kết thúc cổ tích, truyền cảm hứng cho nhiều học sinh.

Different ending

Kết thúc khác nhau

Their essays had a different ending, but both were well-written.

Bài luận của họ có một kết thúc khác nhau, nhưng cả hai đều viết tốt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ending

Không có idiom phù hợp