Bản dịch của từ Ending trong tiếng Việt
Ending
Ending (Noun)
Sự chấm dứt hoặc kết luận.
A termination or conclusion.
The ending of the party left everyone feeling nostalgic.
Sự kết thúc của bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy hoài niệm.
The movie's sad ending made the audience shed tears.
Sự kết thúc buồn của bộ phim khiến khán giả rơi nước mắt.
The ending of the charity event raised a significant amount of money.
Sự kết thúc của sự kiện từ thiện gây quỹ một số tiền đáng kể.
Happy ending in the movie made everyone smile.
Kết thúc hạnh phúc trong bộ phim làm mọi người mỉm cười.
The ending of the book left readers wanting more.
Phần kết thúc của cuốn sách khiến độc giả muốn biết thêm.
The party had a perfect ending with fireworks in the sky.
Buổi tiệc kết thúc hoàn hảo với pháo hoa trên bầu trời.
The plural form of 'dog' is created by adding an ending.
Hình thức số nhiều của 'chó' được tạo ra bằng cách thêm một kết thúc.
In English, the ending '-s' indicates plurality in nouns.
Trong tiếng Anh, kết thúc '-s' chỉ ra sự phổ biến trong danh từ.
Understanding word endings is essential for learning grammar rules.
Hiểu về các kết thúc từ là cần thiết để học các quy tắc ngữ pháp.
Dạng danh từ của Ending (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ending | Endings |
Kết hợp từ của Ending (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sad ending Kết thúc buồn | The story had a sad ending, leaving readers in tears. Câu chuyện kết thúc buồn, khiến người đọc rơi nước mắt. |
Abrupt ending Kết thúc đột ngột | The presentation had an abrupt ending, leaving the audience confused. Bài thuyết trình kết thúc đột ngột, làm khán giả bối rối. |
Dramatic ending Kết thúc đầy kịch tính | The movie had a dramatic ending that left the audience in awe. Bộ phim có một kết thúc đầy kịch tính khiến khán giả ngưỡng mộ. |
Fairy-tale ending Kết thúc cổ tích | Her success story had a fairy-tale ending, inspiring many students. Câu chuyện thành công của cô ấy có một kết thúc cổ tích, truyền cảm hứng cho nhiều học sinh. |
Different ending Kết thúc khác nhau | Their essays had a different ending, but both were well-written. Bài luận của họ có một kết thúc khác nhau, nhưng cả hai đều viết tốt. |
Họ từ
Từ "ending" trong tiếng Anh thường được hiểu là phần kết thúc của một tác phẩm, sự kiện hoặc quá trình nào đó. Trong phiên bản Anh-Mỹ, "ending" được sử dụng phổ biến với cùng một ngữ nghĩa, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này có thể thường chỉ đến phần kết thúc của một câu chuyện trong văn học, trong khi ở Mỹ, "ending" có thể được áp dụng nhiều hơn vào các tình huống đời thường như kết thúc của một cuộc họp hoặc sự kiện.
Từ "ending" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "end", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "endi", có nghĩa là "kết thúc". Tiếp vĩ ngữ "-ing" trong tiếng Anh tạo ra danh từ, chuyển từ động từ thành danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái. Từ "ending" biểu thị trạng thái kết thúc của một sự việc hoặc tình huống, phản ánh lịch sử sử dụng rộng rãi trong văn học và ngôn ngữ hằng ngày để chỉ các khía cạnh kết thúc của câu chuyện, sự kiện hay quá trình.
Từ "ending" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường dùng để mô tả kết thúc của một câu chuyện, sự kiện hay quá trình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, điện ảnh và các bài phân tích, khi thảo luận về kết cấu hoặc điểm kết thúc của một tác phẩm. Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ "ending" cho thấy tính đa dạng trong các tình huống giao tiếp acadêmi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp