Bản dịch của từ Ending trong tiếng Việt

Ending

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ending(Noun)

ˈɛndɪŋ
ˈɛndɪŋ
01

Sự chấm dứt hoặc kết luận.

A termination or conclusion.

Ví dụ
02

Phần cuối cùng của một cái gì đó.

The last part of something.

Ví dụ
03

(ngữ pháp) Hình vị cuối cùng của một từ, được thêm vào một số cơ sở để tạo thành một dạng biến cách (chẳng hạn như -s trong "dogs").

(grammar) The last morpheme of a word, added to some base to make an inflected form (such as -s in "dogs").

Ví dụ

Dạng danh từ của Ending (Noun)

SingularPlural

Ending

Endings

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ