Bản dịch của từ Ending trong tiếng Việt
Ending
Ending (Noun)
Sự chấm dứt hoặc kết luận.
A termination or conclusion.
The ending of the party left everyone feeling nostalgic.
Sự kết thúc của bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy hoài niệm.
The movie's sad ending made the audience shed tears.
Sự kết thúc buồn của bộ phim khiến khán giả rơi nước mắt.
Happy ending in the movie made everyone smile.
Kết thúc hạnh phúc trong bộ phim làm mọi người mỉm cười.
The ending of the book left readers wanting more.
Phần kết thúc của cuốn sách khiến độc giả muốn biết thêm.
The plural form of 'dog' is created by adding an ending.
Hình thức số nhiều của 'chó' được tạo ra bằng cách thêm một kết thúc.
In English, the ending '-s' indicates plurality in nouns.
Trong tiếng Anh, kết thúc '-s' chỉ ra sự phổ biến trong danh từ.
Kết hợp từ của Ending (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sad ending Kết thúc buồn | The story had a sad ending, leaving readers in tears. Câu chuyện kết thúc buồn, khiến người đọc rơi nước mắt. |
Abrupt ending Kết thúc đột ngột | The presentation had an abrupt ending, leaving the audience confused. Bài thuyết trình kết thúc đột ngột, làm khán giả bối rối. |
Dramatic ending Kết thúc đầy kịch tính | The movie had a dramatic ending that left the audience in awe. Bộ phim có một kết thúc đầy kịch tính khiến khán giả ngưỡng mộ. |
Fairy-tale ending Kết thúc cổ tích | Her success story had a fairy-tale ending, inspiring many students. Câu chuyện thành công của cô ấy có một kết thúc cổ tích, truyền cảm hứng cho nhiều học sinh. |
Different ending Kết thúc khác nhau | Their essays had a different ending, but both were well-written. Bài luận của họ có một kết thúc khác nhau, nhưng cả hai đều viết tốt. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp