Bản dịch của từ Termination trong tiếng Việt
Termination
Termination (Noun)
The termination of the contract was mutually agreed upon.
Việc chấm dứt hợp đồng được đồng ý một cách tương đồng.
The termination of the partnership led to legal disputes.
Việc chấm dứt đối tác dẫn đến tranh chấp pháp lý.
The termination of the event caused disappointment among attendees.
Việc chấm dứt sự kiện gây thất vọng cho khách tham dự.
Quy trình sa thải nhân viên; chấm dứt công việc tại một doanh nghiệp vì bất kỳ lý do gì.
The process of firing an employee ending ones employment at a business for any reason.
The termination of Tom's contract was unexpected.
Việc chấm dứt hợp đồng của Tom là bất ngờ.
The termination of the project caused disappointment among the team.
Việc chấm dứt dự án gây thất vọng cho đội.
The termination of the partnership led to legal disputes.
Việc chấm dứt hợp tác dẫn đến tranh cãi pháp lý.
Sự kết thúc của chuỗi polypeptide.
The ending up of a polypeptid chain.
The termination of the contract led to legal disputes.
Sự chấm dứt hợp đồng dẫn đến tranh chấp pháp lý.
Her termination from the job shocked her colleagues.
Việc chấm dứt việc làm của cô ấy khiến đồng nghiệp bàng hoàng.
The termination of the partnership was inevitable after the disagreement.
Sự chấm dứt hợp tác là không thể tránh khỏi sau sự bất đồng.
Dạng danh từ của Termination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Termination | Terminations |
Kết hợp từ của Termination (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Premature termination Chấm dứt sớm | The premature termination of the charity event disappointed many volunteers. Sự chấm dứt sớm của sự kiện từ thiện làm thất vọng nhiều tình nguyện viên. |
Wrongful termination Chấm dứt sai trái | The company faced legal action due to wrongful termination cases. Công ty đối mặt với hành động pháp lý do việc sa thải không đúng |
Abrupt termination Chấm dứt đột ngột | The social media account had an abrupt termination. Tài khoản mạng xã hội bị chấm dứt đột ngột. |
Pregnancy termination Phá thai | Pregnancy termination can be a sensitive topic in some societies. Chấm dứt thai nghén có thể là một chủ đề nhạy cảm trong một số xã hội. |
Early termination Chấm dứt sớm | The early termination of the program disappointed many participants. Việc kết thúc sớm chương trình làm thất vọng nhiều người tham gia. |
Họ từ
Từ "termination" có nghĩa là sự chấm dứt hoặc kết thúc một quy trình, hợp đồng hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương đương mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "termination" có thể mang nghĩa pháp lý hơn ở Mỹ khi liên quan đến việc kết thúc hợp đồng lao động. Phiên âm trong tiếng Anh Anh [ˌtɜːmɪˈneɪʃən] và tiếng Anh Mỹ [ˌtɝːmɪˈneɪʃən] cũng có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm.
Từ "termination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "terminatio", trong đó "terminare" có nghĩa là "kết thúc" hay "giới hạn". Lịch sử từ này cho thấy việc kết thúc một quá trình hoặc sự kiện đã được ghi nhận từ thời kỳ trung cổ. Ngày nay, "termination" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật, quản lý và công nghệ thông tin để chỉ hành động chấm dứt một hợp đồng, một mối quan hệ hoặc một quá trình. Từ này thể hiện tính chính xác và tính dứt khoát trong các tình huống cụ thể.
Từ "termination" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến việc đình chỉ hoặc chấm dứt hợp đồng, công việc hoặc dịch vụ. Trong các tình huống chung, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, chẳng hạn như khi nói về việc chấm dứt quan hệ lao động hoặc hợp đồng, phản ánh trách nhiệm và quyền lợi của các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp