Bản dịch của từ Termination trong tiếng Việt

Termination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Termination(Noun)

tˌɜːmɪnˈeɪʃən
ˌtɝməˈneɪʃən
01

Trong pháp luật, việc chấm dứt một hợp đồng hoặc thỏa thuận.

In law the ending of a contract or an agreement

Ví dụ
02

Tình trạng bị chấm dứt là một sự kết thúc hoặc ngừng lại.

The condition of being terminated an end or cessation

Ví dụ
03

Hành động kết thúc một điều gì đó, kết thúc của một quá trình hoặc sự kiện.

The act of ending something the conclusion of a process or event

Ví dụ