Bản dịch của từ Termination trong tiếng Việt

Termination

Noun [U/C]

Termination (Noun)

tɚmənˈeiʃn̩
tˌɝɹmənˈeiʃn̩
01

Một điểm cuối trong không gian; một cạnh hoặc giới hạn.

An end in space an edge or limit.

Ví dụ

The termination of the contract was mutually agreed upon.

Việc chấm dứt hợp đồng được đồng ý một cách tương đồng.

The termination of the partnership led to legal disputes.

Việc chấm dứt đối tác dẫn đến tranh chấp pháp lý.

The termination of the event caused disappointment among attendees.

Việc chấm dứt sự kiện gây thất vọng cho khách tham dự.

02

Quy trình sa thải nhân viên; chấm dứt công việc tại một doanh nghiệp vì bất kỳ lý do gì.

The process of firing an employee ending ones employment at a business for any reason.

Ví dụ

The termination of Tom's contract was unexpected.

Việc chấm dứt hợp đồng của Tom là bất ngờ.

The termination of the project caused disappointment among the team.

Việc chấm dứt dự án gây thất vọng cho đội.

The termination of the partnership led to legal disputes.

Việc chấm dứt hợp tác dẫn đến tranh cãi pháp lý.

03

Sự kết thúc của chuỗi polypeptide.

The ending up of a polypeptid chain.

Ví dụ

The termination of the contract led to legal disputes.

Sự chấm dứt hợp đồng dẫn đến tranh chấp pháp lý.

Her termination from the job shocked her colleagues.

Việc chấm dứt việc làm của cô ấy khiến đồng nghiệp bàng hoàng.

The termination of the partnership was inevitable after the disagreement.

Sự chấm dứt hợp tác là không thể tránh khỏi sau sự bất đồng.

Dạng danh từ của Termination (Noun)

SingularPlural

Termination

Terminations

Kết hợp từ của Termination (Noun)

CollocationVí dụ

Premature termination

Chấm dứt sớm

The premature termination of the charity event disappointed many volunteers.

Sự chấm dứt sớm của sự kiện từ thiện làm thất vọng nhiều tình nguyện viên.

Wrongful termination

Chấm dứt sai trái

The company faced legal action due to wrongful termination cases.

Công ty đối mặt với hành động pháp lý do việc sa thải không đúng

Abrupt termination

Chấm dứt đột ngột

The social media account had an abrupt termination.

Tài khoản mạng xã hội bị chấm dứt đột ngột.

Pregnancy termination

Phá thai

Pregnancy termination can be a sensitive topic in some societies.

Chấm dứt thai nghén có thể là một chủ đề nhạy cảm trong một số xã hội.

Early termination

Chấm dứt sớm

The early termination of the program disappointed many participants.

Việc kết thúc sớm chương trình làm thất vọng nhiều người tham gia.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Termination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In addition, while a tenant can easily a rental contract and find a new place if they are not satisfied with their current accommodation, it is very difficult for homeowners to do the same [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Termination

Không có idiom phù hợp