Bản dịch của từ Termination trong tiếng Việt
Termination
Noun [U/C]

Termination(Noun)
tˌɜːmɪnˈeɪʃən
ˌtɝməˈneɪʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Hành động kết thúc một điều gì đó, kết thúc của một quá trình hoặc sự kiện.
The act of ending something the conclusion of a process or event
Ví dụ
