Bản dịch của từ Recite trong tiếng Việt
Recite
Recite (Verb)
She recited a famous poem at the social gathering.
Cô ấy đã học thuộc một bài thơ nổi tiếng tại buổi tụ tập xã hội.
He recites his speech confidently during the social event.
Anh ấy tự tin thuyết trình của mình trong sự kiện xã hội.
The students recite historical facts at the social studies class.
Các học sinh học thuộc các sự kiện lịch sử tại lớp học xã hội.
Dạng động từ của Recite (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reciting |
Họ từ
Từ "recite" có nghĩa là đọc thuộc lòng hoặc trình bày một đoạn văn, bài thơ, hoặc thông tin nào đó từ trí nhớ trước một đám đông. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn cảnh formal, "recite" thường chỉ được dùng để chỉ việc trình bày các tác phẩm văn học, trong khi trong các môi trường giáo dục, nó có thể bao gồm việc hồi tưởng thông tin học thuật.
Từ "recite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recitare", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "citare" có nghĩa là "gọi" hoặc "đọc". Sự phát triển của từ này từ thế kỷ 14 đã phản ánh việc trình bày lại một nội dung đã được tạo ra. Ngày nay, "recite" được sử dụng để chỉ hành động đọc thuộc lòng một tác phẩm văn học hoặc thông báo thông tin một cách chính xác, minh chứng cho mối liên hệ chặt chẽ với bản chất ban đầu của từ.
Từ "recite" xuất hiện trên nhiều phương diện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp các bối cảnh liên quan đến việc nhắc lại thông tin hoặc câu văn. Trong phong phú ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, đặc biệt là trong việc học thuộc lòng thơ ca hoặc bài học, cũng như trong các hoạt động nghệ thuật và văn hóa liên quan đến biểu diễn ngâm thơ hoặc diễn thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp