Bản dịch của từ Declaim trong tiếng Việt
Declaim
Declaim (Verb)
Nói hoặc truyền đạt các từ một cách hùng biện hoặc đầy nhiệt huyết, như thể nói với khán giả.
Utter or deliver words in a rhetorical or impassioned way as if to an audience.
The activist declaimed about climate change at the city hall meeting.
Nhà hoạt động đã tuyên bố về biến đổi khí hậu tại cuộc họp hội đồng.
The speaker did not declaim his views on social justice effectively.
Người phát biểu đã không tuyên bố quan điểm của mình về công bằng xã hội hiệu quả.
Did the politician declaim passionately during the election debate last week?
Liệu chính trị gia có tuyên bố đầy đam mê trong cuộc tranh luận bầu cử tuần trước không?
Họ từ
Từ "declaim" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là phát biểu hoặc đọc một cách dõng dạc, thường là trong một buổi lễ hay khi diễn thuyết. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "declaim" có thể mang sắc thái trang trọng hơn và thường liên quan đến các buổi biểu diễn hay hùng biện. Cách phát âm giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, hiệu ứng ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Từ "declaim" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "declamare", bao gồm tiền tố "de-" mang nghĩa "xuống" và động từ "clamare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "hét lên". Từ nguyên này nhấn mạnh hành động phát biểu một cách mạnh mẽ và dứt khoát. Trong tiếng Anh hiện đại, "declaim" được sử dụng để chỉ việc phát ngôn hoặc nói một cách hùng hồn, thường nhằm mục đích thuyết phục hoặc gây ấn tượng mạnh đối với người nghe. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò quan trọng của lời nói trong giao tiếp và nghệ thuật hùng biện.
Từ "declaim" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực diễn thuyết và văn học, để chỉ hành động phát biểu một cách mạnh mẽ hoặc tráng lệ. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các buổi tranh luận hoặc thuyết trình khi người nói muốn nhấn mạnh ý kiến của mình một cách ấn tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp