Bản dịch của từ Declaim trong tiếng Việt
Declaim
Declaim (Verb)
Nói hoặc truyền đạt các từ một cách hùng biện hoặc đầy nhiệt huyết, như thể nói với khán giả.
Utter or deliver words in a rhetorical or impassioned way as if to an audience.
The activist declaimed about climate change at the city hall meeting.
Nhà hoạt động đã tuyên bố về biến đổi khí hậu tại cuộc họp hội đồng.
The speaker did not declaim his views on social justice effectively.
Người phát biểu đã không tuyên bố quan điểm của mình về công bằng xã hội hiệu quả.
Did the politician declaim passionately during the election debate last week?
Liệu chính trị gia có tuyên bố đầy đam mê trong cuộc tranh luận bầu cử tuần trước không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp