Bản dịch của từ Verse trong tiếng Việt

Verse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verse(Noun)

vˈɜːs
ˈvɝs
01

Một dòng viết theo thể thơ.

A line of metrical writing

Ví dụ
02

Một đoạn hoặc phần của một bài thơ.

A stanza or a division of a poem

Ví dụ
03

Một hình thức viết cụ thể được sắp xếp theo cấu trúc nhịp điệu.

A particular form of writing arranged in a rhythmic structure

Ví dụ

Verse(Verb)

vˈɜːs
ˈvɝs
01

Hát hoặc ngâm thơ.

To sing or recite verses

Ví dụ
02

Diễn đạt bằng thể thơ.

To express in verse

Ví dụ
03

Sáng tác thơ ca hoặc bài hát.

To compose poetry or songs

Ví dụ