Bản dịch của từ Verse trong tiếng Việt
Verse

Verse (Noun)
She recited a beautiful verse at the poetry slam event.
Cô ấy đã đọc một bài thơ hay tại sự kiện thi ca văn nghệ.
The lyrics of the song were written in iambic pentameter verse.
Lời bài hát được viết bằng thể thơ iambic pentameter.
His favorite poet often uses free verse in his works.
Nhà thơ yêu thích của anh ấy thường sử dụng thể thơ tự do trong tác phẩm của mình.
Dạng danh từ của Verse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Verse | Verses |
Kết hợp từ của Verse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blank verse Thơ tự do | Many poets use blank verse to express social issues creatively. Nhiều nhà thơ sử dụng thể thơ không vần để thể hiện các vấn đề xã hội một cách sáng tạo. |
Metred/metered verse Thể thơ có đo lường | The poet used metred verse to express social issues effectively. Nhà thơ đã sử dụng thể thơ có nhịp để diễn đạt vấn đề xã hội. |
Nonsense verse Thơ vô nghĩa | Children often enjoy reading nonsense verse by edward lear. Trẻ em thường thích đọc thơ vô nghĩa của edward lear. |
Metrical verse Thơ có vần | Metrical verse is common in social poetry, like maya angelou's works. Thể thơ có nhịp điệu rất phổ biến trong thơ xã hội, như tác phẩm của maya angelou. |
Alliterative verse Thể thơ điệp âm | The poem used alliterative verse to enhance its social message effectively. Bài thơ đã sử dụng thể thơ điệp âm để tăng cường thông điệp xã hội. |
Verse (Verb)
She versed about love and friendship in her poetry.
Cô ấy đã thể hiện về tình yêu và tình bạn trong thơ của mình.
He enjoys versifying about nature and its beauty.
Anh ấy thích thể hiện về thiên nhiên và vẻ đẹp của nó.
They often verse together at social gatherings and events.
Họ thường cùng nhau thể hiện ở các buổi tụ tập xã hội và sự kiện.
Dạng động từ của Verse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Verse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Versed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Versed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Verses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Versing |
Họ từ
Từ "verse" trong tiếng Anh thường chỉ một đoạn thơ hoặc một phần của bài hát, được cấu trúc theo nhịp điệu và nhấn âm. Trong tiếng Anh, "verse" có thể sử dụng trong cả văn học và âm nhạc, thể hiện ý tưởng hoặc cảm xúc qua ngôn ngữ sáng tạo. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này có nghĩa tương tự, tuy nhiên trong ngữ cảnh âm nhạc, "verse" thường chỉ điệp khúc hoặc đoạn nhạc cụ thể trong bài hát. Các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, nhưng bản chất của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "verse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "versus", có nghĩa là "đi theo" hay "quay vòng". Trong bối cảnh văn học, nó ám chỉ đến cấu trúc có nhịp điệu, thường được sử dụng trong thơ ca. Ban đầu, "versus" được dùng để miêu tả các dòng thơ, mà từ đó thuật ngữ đã phát triển thành "verse" trong tiếng Anh. Ngày nay, từ này chỉ chung cho mọi hình thức văn bản có tổ chức nhịp nhàng, thường liên quan đến nghệ thuật ngôn từ.
Từ "verse" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về văn học và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "verse" thường liên quan đến thơ ca, nhạc, và các hình thức biểu đạt nghệ thuật. Từ này thường được sử dụng trong các bài phân tích văn học, các buổi thảo luận về sáng tác nghệ thuật, và khi đề cập đến kết cấu của văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Verse
Rành rành như ban ngày
Very specifically detailed, in reference to sources of information.
She knew the story of his arrest chapter and verse.
Cô ấy biết câu chuyện về việc bắt giữ anh ta rất chi tiết.