Bản dịch của từ Rhythmic trong tiếng Việt
Rhythmic
Rhythmic (Adjective)
Có hoặc liên quan đến nhịp điệu.
Having or relating to rhythm.
The rhythmic beats of the music filled the social event.
Âm nhạc nhịp nhàng lấp đầy sự kiện xã hội.
The dancers moved in a rhythmic manner at the social gathering.
Các vũ công di chuyển một cách nhịp nhàng tại buổi tụ họp xã hội.
The rhythmic clapping of the audience showed their appreciation at the social performance.
Sự vỗ tay nhịp nhàng của khán giả thể hiện sự đánh giá cao của họ tại buổi biểu diễn xã hội.
The rhythmic drum beats echoed through the village square.
Âm nhịp của trống vang qua quảng trường làng.
The dancers moved in a rhythmic pattern to the music.
Các vũ công di chuyển theo một mẫu nhịp nhàng của âm nhạc.
The rhythmic chanting of the crowd created a sense of unity.
Sự hòa mình nhịp nhàng của đám đông tạo ra cảm giác đoàn kết.
Dạng tính từ của Rhythmic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rhythmic Nhịp nhàng | More rhythmic Nhịp nhàng hơn | Most rhythmic Nhịp điệu nhất |
Họ từ
Từ "rhythmic" là một tính từ được sử dụng để mô tả sự có nhịp điệu hoặc sự lặp lại đều đặn trong âm thanh, chuyển động hoặc thời gian. Trong tiếng Anh, "rhythmic" có khả năng xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ngữ nghĩa không thay đổi. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, cách phát âm có thể có chút khác biệt do sự nhấn âm và âm sắc trong văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, khiêu vũ và sinh học để chỉ các mẫu có thể dự đoán được.
Từ "rhythmic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rhythmos", có nghĩa là "dòng chảy" hoặc "nhịp điệu". Thời kỳ La Mã, từ này được tiếp thu và phát triển thành "rhythmicus", chỉ rõ tính chất có nhịp điệu. Trong tiếng Anh, “rhythmic” xuất hiện từ thế kỷ 16 và ngày nay được sử dụng để mô tả những đặc điểm liên quan đến nhịp điệu, từ âm nhạc đến phong cách văn học, phản ánh sự quan trọng của nhịp điệu trong giao tiếp và sáng tác nghệ thuật.
Từ "rhythmic" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở Listening và Speaking, khi thảo luận về âm nhạc, nghệ thuật hoặc thể thao. Trong Writing và Reading, từ này cũng được sử dụng trong nội dung mô tả tính chất của nhịp điệu trong thơ ca hay giai điệu. Ngoài ra, "rhythmic" còn thường được dùng trong các ngữ cảnh nghiên cứu về âm nhạc, sinh học và tâm lý học, nhấn mạnh sự liên hệ giữa nhịp điệu và các hoạt động tự nhiên hoặc cảm xúc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp