Bản dịch của từ Rhythmic trong tiếng Việt

Rhythmic

Adjective

Rhythmic (Adjective)

ɹˈɪðmɪk
ɹˈɪðmɪk
01

Có hoặc liên quan đến nhịp điệu.

Having or relating to rhythm.

Ví dụ

The rhythmic beats of the music filled the social event.

Âm nhạc nhịp nhàng lấp đầy sự kiện xã hội.

The dancers moved in a rhythmic manner at the social gathering.

Các vũ công di chuyển một cách nhịp nhàng tại buổi tụ họp xã hội.

The rhythmic clapping of the audience showed their appreciation at the social performance.

Sự vỗ tay nhịp nhàng của khán giả thể hiện sự đánh giá cao của họ tại buổi biểu diễn xã hội.

02

Diễn ra thường xuyên.

Occurring regularly.

Ví dụ

The rhythmic drum beats echoed through the village square.

Âm nhịp của trống vang qua quảng trường làng.

The dancers moved in a rhythmic pattern to the music.

Các vũ công di chuyển theo một mẫu nhịp nhàng của âm nhạc.

The rhythmic chanting of the crowd created a sense of unity.

Sự hòa mình nhịp nhàng của đám đông tạo ra cảm giác đoàn kết.

Dạng tính từ của Rhythmic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Rhythmic

Nhịp nhàng

More rhythmic

Nhịp nhàng hơn

Most rhythmic

Nhịp điệu nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rhythmic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhythmic

Không có idiom phù hợp