Bản dịch của từ Stanza trong tiếng Việt

Stanza

Noun [U/C]

Stanza (Noun)

stˈænzə
stˈænzə
01

Một nhóm dòng tạo thành đơn vị vận luật lặp lại cơ bản trong một bài thơ; một câu thơ.

A group of lines forming the basic recurring metrical unit in a poem; a verse.

Ví dụ

The first stanza of the poem discussed unity and friendship.

Khổ thơ đầu tiên của bài thơ bàn về sự đoàn kết và tình bạn.

The second stanza highlighted the struggles of marginalized communities.

Khổ thứ hai nêu bật cuộc đấu tranh của những cộng đồng bị thiệt thòi.

The final stanza conveyed a message of hope and resilience.

Khổ thơ cuối truyền tải thông điệp về niềm hy vọng và sự kiên cường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stanza

Không có idiom phù hợp