Bản dịch của từ Stanza trong tiếng Việt

Stanza

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stanza(Noun)

stˈænzɐ
ˈstænzə
01

Một tập hợp các dòng trong một bài thơ được coi như một đơn vị.

A grouped set of lines in a poem considered as a unit

Ví dụ
02

Một phần của một bài thơ bao gồm một loạt các khổ thơ.

A division of a poem consisting of a series of stanzas

Ví dụ
03

Một câu thơ hoặc đoạn trong bài hát hoặc điệp khúc

A verse or stanza of a song or hymn

Ví dụ