Bản dịch của từ Stanza trong tiếng Việt
Stanza
Stanza (Noun)
The first stanza of the poem discussed unity and friendship.
Khổ thơ đầu tiên của bài thơ bàn về sự đoàn kết và tình bạn.
The second stanza highlighted the struggles of marginalized communities.
Khổ thứ hai nêu bật cuộc đấu tranh của những cộng đồng bị thiệt thòi.
The final stanza conveyed a message of hope and resilience.
Khổ thơ cuối truyền tải thông điệp về niềm hy vọng và sự kiên cường.
Họ từ
Từ "stanza" chỉ một đoạn hoặc khổ thơ trong một bài thơ, thường được cấu thành từ nhiều dòng thơ và có cấu trúc nhịp điệu hoặc vần điệu nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "stanza" thường áp dụng trong phân tích thơ ca, nhấn mạnh đến hình thức và tổ chức của tác phẩm thơ.
Từ "stanza" xuất phát từ tiếng Ý "stanza", có nghĩa là "phòng", có nguồn gốc từ từ Latinh "stare", nghĩa là "đứng". Trong văn học, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ một nhóm các dòng thơ, diễn tả ý tưởng hoặc cảm xúc nhất định, tương tự như một phòng trong kiến trúc. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng này làm nổi bật cấu trúc tĩnh và tổ chức của thơ ca, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "stanza" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading khi đề cập đến thơ ca và cấu trúc thơ, nhưng ít thấy trong Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, "stanza" thường được sử dụng trong phân tích văn học và nghiên cứu văn thơ, thường để chỉ một đoạn trong một bài thơ với các dòng thơ được sắp xếp theo một mẫu hình nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp