Bản dịch của từ Stanza trong tiếng Việt
Stanza
Noun [U/C]

Stanza(Noun)
stˈænzɐ
ˈstænzə
Ví dụ
02
Một phần của một bài thơ bao gồm một loạt các khổ thơ.
A division of a poem consisting of a series of stanzas
Ví dụ
Stanza

Một phần của một bài thơ bao gồm một loạt các khổ thơ.
A division of a poem consisting of a series of stanzas