Bản dịch của từ Division trong tiếng Việt

Division

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Division (Noun)

dɪvˈɪʒn̩
dɪvˈɪʒn̩
01

Hành động tách một cái gì đó thành nhiều phần hoặc quá trình tách ra.

The action of separating something into parts or the process of being separated.

Ví dụ

The division of labor in society promotes efficiency.

Sự phân chia lao động trong xã hội thúc đẩy hiệu quả.

The income inequality widens the division between social classes.

Sự bất công về thu nhập mở rộng khoảng cách giữa các tầng lớp xã hội.

The political division in the country leads to social unrest.

Sự chia rẽ chính trị trong đất nước dẫn đến sự bất ổn xã hội.

02

Một phân vùng.

A partition.

Ví dụ

The division between the rich and poor is widening.

Sự phân chia giữa giàu và nghèo đang mở rộng.

The political division in the country is causing unrest.

Sự phân chia chính trị trong đất nước đang gây ra bất ổn.

The division of responsibilities among team members is clear.

Sự phân chia trách nhiệm giữa các thành viên nhóm rõ ràng.

03

Mỗi phần được chia thành một phần.

Each of the parts into which something is divided.

Ví dụ

The company has a strict division of labor among employees.

Công ty có sự phân chia lao động chặt chẽ giữa nhân viên.

The school organized a division of students into different classes.

Trường tổ chức phân chia học sinh vào các lớp khác nhau.

The political party faced a division over the leadership election.

Đảng chính trị đối diện với sự chia rẽ về cuộc bầu cử lãnh đạo.

04

Sự khác biệt hoặc bất đồng giữa hai hoặc nhiều nhóm, thường tạo ra căng thẳng.

Difference or disagreement between two or more groups, typically producing tension.

Ví dụ

The division between the rich and the poor is widening.

Sự chia rẽ giữa người giàu và người nghèo đang mở rộng.

The division in opinions led to heated debates within the community.

Sự chia rẽ trong quan điểm dẫn đến cuộc tranh luận gay gắt trong cộng đồng.

The political division in the country is causing social unrest.

Sự chia rẽ chính trị trong đất nước đang gây ra sự bất ổn xã hội.

05

Quá trình chia một số cho một số khác.

The process of dividing one number by another.

Ví dụ

The division of wealth in society can lead to inequality.

Sự phân chia của tài sản trong xã hội có thể dẫn đến bất bình đẳng.

The political division among citizens caused tension in the country.

Sự chia rẽ chính trị giữa công dân gây ra căng thẳng trong đất nước.

The division of labor in the community improved productivity significantly.

Sự phân chia lao động trong cộng đồng đã cải thiện năng suất đáng kể.

Dạng danh từ của Division (Noun)

SingularPlural

Division

Divisions

Kết hợp từ của Division (Noun)

CollocationVí dụ

Fair division

Chia sẻ công bằng

The fair division of resources is essential for community development.

Sự phân chia công bằng tài nguyên là điều cần thiết cho sự phát triển cộng đồng.

Nuclear division

Phân chia hạt nhân

Nuclear division occurs during cell replication in social organisms like bees.

Phân chia hạt nhân xảy ra trong quá trình sao chép tế bào ở các sinh vật xã hội như ong.

Sales division

Ban kinh doanh

The sales division increased profits by 20% last quarter.

Phòng bán hàng đã tăng lợi nhuận 20% trong quý trước.

Cell division

Phân chia tế bào

Cell division is crucial for social growth in many communities.

Phân chia tế bào rất quan trọng cho sự phát triển xã hội trong nhiều cộng đồng.

Junior division

Khối junior

The junior division participated in the local charity event last saturday.

Phân khối trẻ tham gia sự kiện từ thiện địa phương vào thứ bảy tuần trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Division cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Division

Không có idiom phù hợp