Bản dịch của từ Division trong tiếng Việt
Division
Division (Noun)
Hành động tách một cái gì đó thành nhiều phần hoặc quá trình tách ra.
The action of separating something into parts or the process of being separated.
The division of labor in society promotes efficiency.
Sự phân chia lao động trong xã hội thúc đẩy hiệu quả.
The income inequality widens the division between social classes.
Sự bất công về thu nhập mở rộng khoảng cách giữa các tầng lớp xã hội.
The political division in the country leads to social unrest.
Sự chia rẽ chính trị trong đất nước dẫn đến sự bất ổn xã hội.
Một phân vùng.
A partition.
The division between the rich and poor is widening.
Sự phân chia giữa giàu và nghèo đang mở rộng.
The political division in the country is causing unrest.
Sự phân chia chính trị trong đất nước đang gây ra bất ổn.
The division of responsibilities among team members is clear.
Sự phân chia trách nhiệm giữa các thành viên nhóm rõ ràng.
Mỗi phần được chia thành một phần.
Each of the parts into which something is divided.
The company has a strict division of labor among employees.
Công ty có sự phân chia lao động chặt chẽ giữa nhân viên.
The school organized a division of students into different classes.
Trường tổ chức phân chia học sinh vào các lớp khác nhau.
The political party faced a division over the leadership election.
Đảng chính trị đối diện với sự chia rẽ về cuộc bầu cử lãnh đạo.
Sự khác biệt hoặc bất đồng giữa hai hoặc nhiều nhóm, thường tạo ra căng thẳng.
Difference or disagreement between two or more groups, typically producing tension.
The division between the rich and the poor is widening.
Sự chia rẽ giữa người giàu và người nghèo đang mở rộng.
The division in opinions led to heated debates within the community.
Sự chia rẽ trong quan điểm dẫn đến cuộc tranh luận gay gắt trong cộng đồng.
The political division in the country is causing social unrest.
Sự chia rẽ chính trị trong đất nước đang gây ra sự bất ổn xã hội.
The division of wealth in society can lead to inequality.
Sự phân chia của tài sản trong xã hội có thể dẫn đến bất bình đẳng.
The political division among citizens caused tension in the country.
Sự chia rẽ chính trị giữa công dân gây ra căng thẳng trong đất nước.
The division of labor in the community improved productivity significantly.
Sự phân chia lao động trong cộng đồng đã cải thiện năng suất đáng kể.
Dạng danh từ của Division (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Division | Divisions |
Kết hợp từ của Division (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Armoured/armored division Sư đoàn bọc thép | The military organized an armoured division for defense purposes. Quân đội đã tổ chức một sư đoàn giáp để bảo vệ. |
Rigid division Phân chia cứng nhắc | The rigid division between social classes is evident in the city. Sự phân chia cứng nhắc giữa các tầng lớp xã hội rõ ràng ở thành phố. |
Low division Hạng hạ | The low division of income affects social equality. Sự chia cắt thu nhập thấp ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội. |
Great division Sự chia rẽ lớn | The great division between social classes is evident in the city. Sự chia rẽ lớn giữa các tầng lớp xã hội rõ ràng ở thành phố. |
Administrative division Đơn vị hành chính | The country is divided into provinces as an administrative division. Đất nước được chia thành các tỉnh là một phân cấp hành chính. |
Họ từ
Từ "division" có nghĩa cơ bản là hành động hoặc quá trình chia tách một đối tượng thành nhiều phần khác nhau. Trong tiếng Anh, "division" có thể được hiểu theo nhiều ngữ cảnh, từ toán học cho đến quản lý tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, "division" thường phát âm với cách nhấn âm khác so với Mỹ, song ý nghĩa đều nhất quán trong cả hai biến thể.
Từ "division" có nguồn gốc từ tiếng Latin "divisio", từ động từ "dividere", mang nghĩa là "chia". "Divisio" xuất hiện vào khoảng thế kỷ thứ mười ba trong tiếng Anh, ám chỉ việc chia tách hay phân chia. Sự phát triển của khái niệm chia này đã dẫn đến nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực như toán học, tâm lý học, và quản lý, thể hiện rõ mối liên kết giữa trong việc phân loại hay chia sẻ tài nguyên.
Từ "division" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về toán học, phân chia xã hội hoặc tổ chức. Trong phần Nói và Viết, "division" được sử dụng để diễn đạt sự phân chia trong ý tưởng, lập luận hoặc nhóm người. Ngoài ra, từ cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật khác như quản trị và khoa học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp