Bản dịch của từ Partition trong tiếng Việt
Partition
Noun [U/C] Verb

Partition(Noun)
pɑːtˈɪʃən
pɑrˈtɪʃən
Ví dụ
03
Sự chia ra thành các phần, đặc biệt là một sự chia tách chính thức.
A division into parts especially a formal one
Ví dụ
Partition(Verb)
pɑːtˈɪʃən
pɑrˈtɪʃən
01
Một sự phân chia thành các phần, đặc biệt là một sự phân chia chính thức.
To divide into parts
Ví dụ
02
Trong công nghệ thông tin, một phân vùng của ổ đĩa được coi là một đơn vị tách biệt.
To distribute into parts or sections
Ví dụ
