Bản dịch của từ Partition trong tiếng Việt

Partition

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Partition(Noun)

pɑːtˈɪʃən
pɑrˈtɪʃən
01

Một cấu trúc phân tách hai hoặc nhiều khu vực.

A structure that separates two or more areas

Ví dụ
02

Trong lĩnh vực máy tính, một phần của ổ đĩa được coi là một đơn vị tách biệt.

In computing a section of a disk that is treated as a separate unit

Ví dụ
03

Sự chia ra thành các phần, đặc biệt là một sự chia tách chính thức.

A division into parts especially a formal one

Ví dụ

Partition(Verb)

pɑːtˈɪʃən
pɑrˈtɪʃən
01

Một sự phân chia thành các phần, đặc biệt là một sự phân chia chính thức.

To divide into parts

Ví dụ
02

Trong công nghệ thông tin, một phân vùng của ổ đĩa được coi là một đơn vị tách biệt.

To distribute into parts or sections

Ví dụ
03

Một cấu trúc phân tách hai hoặc nhiều khu vực.

To separate by a physical barrier

Ví dụ