Bản dịch của từ Partition trong tiếng Việt
Partition
Partition (Noun)
The partition in the office created separate work areas.
Bức vách ngăn trong văn phòng tạo ra các khu vực làm việc riêng biệt.
The partition between the two classrooms was removed for collaboration.
Bức vách ngăn giữa hai lớp học đã được gỡ bỏ để hợp tác.
The glass partition allowed natural light to flow through the room.
Bức vách ngăn kính cho phép ánh sáng tự nhiên lọt vào phòng.
(đặc biệt khi đề cập đến một quốc gia có các khu vực chính quyền riêng biệt) hành động hoặc trạng thái chia cắt hoặc bị chia thành nhiều phần.
Especially with reference to a country with separate areas of government the action or state of dividing or being divided into parts.
The partition of India in 1947 led to significant social changes.
Sự chia cắt Ấn Độ vào năm 1947 dẫn đến những thay đổi xã hội đáng kể.
The Berlin Wall's partition separated families for decades.
Sự chia cắt của Bức tường Berlin đã tách rời các gia đình trong nhiều thập kỷ.
The partition of Ireland resulted in political and social turmoil.
Sự chia cắt của Ireland dẫn đến hỗn loạn chính trị và xã hội.
Dạng danh từ của Partition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Partition | Partitions |
Kết hợp từ của Partition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glass partition Vách kính | The office was divided by a glass partition for privacy. Văn phòng được chia bằng một bức tường kính để bảo mật. |
Sliding partition Vách ngăn trượt | The sliding partition in the community center creates flexible spaces. Bức tường ngăn kéo trong trung tâm cộng đồng tạo ra không gian linh hoạt. |
Movable partition Vách ngăn di động | The movable partition in the community center allows for flexible event spaces. Bức tường di động tại trung tâm cộng đồng tạo không gian linh hoạt cho sự kiện. |
Folding partition Vách ngăn gấp | The folding partition in the community center creates flexible event spaces. Bức tường gấp trong trung tâm cộng đồng tạo không gian sự kiện linh hoạt. |
Partition (Verb)
Chia thành nhiều phần.
Divide into parts.
The community decided to partition the land for fair distribution.
Cộng đồng quyết định phân chia đất để phân phối công bằng.
They will partition the funds equally among all members of the group.
Họ sẽ phân chia quỹ đều cho tất cả các thành viên của nhóm.
The organization plans to partition the tasks based on expertise.
Tổ chức dự định phân chia nhiệm vụ dựa trên chuyên môn.
Dạng động từ của Partition (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Partition |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Partitioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Partitioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Partitions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Partitioning |
Họ từ
Từ "partition" (phân đoạn) có nghĩa là sự chia cắt hoặc phân chia một không gian, tài liệu hoặc hệ thống thành các phần riêng biệt. Trong tiếng Anh, "partition" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "partition" có thể đề cập đến việc chia tách ổ đĩa cứng thành các phân vùng. Phát âm cũng tương tự nhau giữa hai dạng, tuy nhiên, sự nhấn mạnh có thể khác nhau đôi chút trong từng phiên âm.
Từ "partition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "partitio", mang nghĩa là "sự chia tách" hoặc "phân chia". Trong tiếng Latinh, "partire" có nghĩa là chia, phân tách. Lịch sử từ này trở lại thời kỳ Trung cổ, nơi nó được sử dụng để chỉ việc chia đôi không gian hoặc tài sản. Ngày nay, "partition" không chỉ được dùng để ám chỉ việc chia cắt không gian vật lý mà còn để chỉ các yếu tố phân chia trong lĩnh vực dữ liệu và công nghệ thông tin.
Từ "partition" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về cấu trúc, tổ chức không gian hoặc chia sẻ khái niệm. Trong phần Listening và Reading, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin hoặc kiến trúc. Ngoài ra, "partition" còn được dùng phổ biến trong lĩnh vực máy tính để chỉ việc phân chia ổ đĩa, hay trong vật lý để chỉ việc ngăn cách giữa các không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp