Bản dịch của từ Disk trong tiếng Việt
Disk
Disk (Noun)
She saved the presentation on the disk.
Cô ấy đã lưu bài thuyết trình vào đĩa.
The disk was full of important files.
Đĩa chứa đầy các tập tin quan trọng.
He transferred photos to the disk.
Anh ấy đã chuyển ảnh vào đĩa.
(giải phẫu) đĩa đệm.
(anatomy) an intervertebral disc.
The herniated disk caused severe back pain.
Thoát vị đĩa đệm gây đau lưng dữ dội.
MRI showed a bulging disk in the lumbar spine.
MRI cho thấy đĩa đệm phồng lên ở cột sống thắt lưng.
Physical therapy helped alleviate the pressure on the spinal disks.
Vật lý trị liệu giúp giảm bớt áp lực lên đĩa đệm cột sống.
(thực vật học) sự phóng to hình vòng hoặc hình chén của ổ chứa hoa hoặc bầu nhụy chứa mật hoa hoặc, ít phổ biến hơn là nhị hoa.
(botany) a ring- or cup-shaped enlargement of the flower receptacle or ovary that bears nectar or, less commonly, the stamens.
The disk of the flower attracted many bees with its nectar.
Đĩa hoa thu hút nhiều con ong bằng mật hoa của nó.
The disk of the plant was colorful and served as a pollinator.
Đĩa của cây có nhiều màu sắc và đóng vai trò là vật thụ phấn.
The disk in the garden was a hub for insect activity.
Đĩa trong vườn là trung tâm hoạt động của côn trùng.
Dạng danh từ của Disk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disk | Disks |
Kết hợp từ của Disk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cd-rom disk Đĩa cd-rom | Do you have the cd-rom disk with the social studies materials? Bạn có đĩa cd-rom chứa tài liệu về xã hội không? |
Computer disk Đĩa cứng | Do you have a computer disk to save your ielts writing? Bạn có một ổ đĩa máy tính để lưu bài viết ielts của bạn không? |
Hard disk Ổ cứng | My hard disk crashed during the ielts writing exam. Ổ cứng của tôi bị hỏng trong kỳ thi viết ielts. |
Blank disk Ổ đĩa trắng | I forgot to bring a blank disk for the presentation. Tôi quên mang thẻ trắng cho buổi thuyết trình. |
Backup disk Ổ đĩa sao lưu | Do you have a backup disk for your ielts writing files? Bạn có đĩa dự phòng cho tệp viết ielts của mình không? |
Disk (Verb)
(hàng không, cánh quạt của máy bay) để di chuyển về phía trước hoặc vận hành ở bước cánh bằng 0, hướng mặt cánh quạt vào luồng không khí đang tới và tối đa hóa lực cản do cánh quạt tạo ra.
(aviation, of an aircraft's propeller) to move towards, or operate at, zero blade pitch, orienting the propeller blades face-on to the oncoming airstream and maximizing the drag generated by the propeller.
The pilot decided to disk the propeller to slow down the plane.
Phi công quyết định quay đĩa cánh quạt để máy bay giảm tốc độ.
During the emergency landing, the pilot had to disk the aircraft.
Trong quá trình hạ cánh khẩn cấp, phi công đã phải quay đĩa máy bay.
The propeller was disking as the plane prepared to land smoothly.
Cánh quạt quay đĩa khi máy bay chuẩn bị hạ cánh thuận lợi.
(nông nghiệp) để bừa.
(agriculture) to harrow.
Farmers disk the soil before planting crops.
Nông dân xới đất trước khi trồng trọt.
John disks the field to prepare it for cultivation.
John xới đất trên ruộng để chuẩn bị cho việc canh tác.
Disking the land helps break up clods for better seedbed.
Việc xới đất giúp phá vỡ các cục đất để gieo hạt tốt hơn.
Họ từ
Từ "disk" (hoặc "disc" trong Anh-Anh) thường đề cập đến một hình tròn phẳng, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu hoặc thông tin, như trong trường hợp ổ đĩa cứng hoặc đĩa CD. Trong khi "disk" là phiên bản phổ biến ở Mỹ, "disc" thường được sử dụng ở Anh để chỉ các dạng lưu trữ quang. Sự khác biệt này cũng phản ánh trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh phần mềm và phần cứng, với "disc" thường được dùng cho đĩa quang, trong khi "disk" thường ám chỉ ổ đĩa cứng.
Từ "disk" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discus", có nghĩa là "đĩa" hoặc "bánh", và được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "diskos", chỉ một vật hình tròn phẳng. Khái niệm này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các vật thể có hình dạng tròn. Ngày nay, "disk" thường ám chỉ các thiết bị lưu trữ thông tin kỹ thuật số, phản ánh sự chuyển biến từ hình dạng vật lý sang chức năng lưu trữ dữ liệu trong công nghệ hiện đại.
Từ "disk" có tần suất xuất hiện khá cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và khoa học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lưu trữ dữ liệu hoặc thiết bị máy tính. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như vật lý và y học, "disk" còn được nhắc đến trong các khái niệm như "disk space" hay "intervertebral disk".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp