Bản dịch của từ Floppy trong tiếng Việt

Floppy

AdjectiveNoun [U/C]

Floppy (Adjective)

flˈɑpi
flˈɑpi
01

Có xu hướng thất bại hoặc treo lỏng lẻo.

Tending to flop or hang loosely.

Ví dụ

Her floppy hat shielded her from the sun at the picnic.

Cái mũ lơ lửng của cô ấy che nắng cho cô ấy tại bữa picnic.

The floppy dog happily wagged its tail at the park.

Con chó lơ lửng vui vẻ vẫy đuôi tại công viên.

The floppy flowers drooped in the vase on the table.

Những bông hoa lơ lửng ngả xuống trong lọ trên bàn.

Floppy (Noun)

flˈɑpi
flˈɑpi
01

Một đĩa từ có thể tháo rời linh hoạt (thường được bọc trong vỏ nhựa cứng) để lưu trữ dữ liệu.

A flexible removable magnetic disk typically encased in a hard plastic shell for storing data.

Ví dụ

She saved her project on a floppy before the meeting.

Cô ấy lưu dự án của mình trên một ổ mềm trước cuộc họp.

Old computers used to rely on floppies for data storage.

Các máy tính cũ trước đây dựa vào ổ mềm để lưu trữ dữ liệu.

The office had a collection of floppies with important documents.

Văn phòng có một bộ sưu tập các ổ mềm chứa tài liệu quan trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floppy

Không có idiom phù hợp