Bản dịch của từ Floppy trong tiếng Việt
Floppy
Floppy (Adjective)
Her floppy hat shielded her from the sun at the picnic.
Cái mũ lơ lửng của cô ấy che nắng cho cô ấy tại bữa picnic.
The floppy dog happily wagged its tail at the park.
Con chó lơ lửng vui vẻ vẫy đuôi tại công viên.
The floppy flowers drooped in the vase on the table.
Những bông hoa lơ lửng ngả xuống trong lọ trên bàn.
Dạng tính từ của Floppy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Floppy Mềm mềm | Floppier Mềm dẻo | Floppiest Mềm nhất |
Floppy (Noun)
She saved her project on a floppy before the meeting.
Cô ấy lưu dự án của mình trên một ổ mềm trước cuộc họp.
Old computers used to rely on floppies for data storage.
Các máy tính cũ trước đây dựa vào ổ mềm để lưu trữ dữ liệu.
The office had a collection of floppies with important documents.
Văn phòng có một bộ sưu tập các ổ mềm chứa tài liệu quan trọng.
Họ từ
Từ "floppy" là tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một vật thể không cứng, dễ uốn hoặc có khả năng gập lại. Trong lĩnh vực công nghệ, "floppy" thường được sử dụng để mô tả đĩa mềm (floppy disk), một phương tiện lưu trữ dữ liệu cũ. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này, nhưng trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể dùng "floppy" để miêu tả một chiếc đĩa mềm với nghĩa rộng hơn, bao gồm cả tính chất vật lý của các vật thể khác như quần áo.
Từ "floppy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flop", xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "floppen", có nghĩa là “ngã” hoặc “sụp đổ”. Thế kỷ 20 chứng kiến sự xuất hiện của từ này để chỉ các vật thể mềm mại, dễ gãy hoặc kéo dài. Cách sử dụng hiện nay liên quan đến các thiết bị lưu trữ máy tính như đĩa mềm, cho thấy sự chuyển biến từ nghĩa vật lý sang nghĩa công nghệ.
Từ "floppy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được liên kết với công nghệ cũ, như đĩa mềm, trong khi ở phần Speaking và Writing, nó có thể được sử dụng để mô tả các vật phẩm có tính chất mềm hoặc lỏng lẻo. Trong ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết kế đồ họa khi nói đến tính di động và sự linh hoạt của các thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp