Bản dịch của từ Floppy trong tiếng Việt
Floppy
Floppy (Adjective)
Her floppy hat shielded her from the sun at the picnic.
Cái mũ lơ lửng của cô ấy che nắng cho cô ấy tại bữa picnic.
The floppy dog happily wagged its tail at the park.
Con chó lơ lửng vui vẻ vẫy đuôi tại công viên.
The floppy flowers drooped in the vase on the table.
Những bông hoa lơ lửng ngả xuống trong lọ trên bàn.
Floppy (Noun)
She saved her project on a floppy before the meeting.
Cô ấy lưu dự án của mình trên một ổ mềm trước cuộc họp.
Old computers used to rely on floppies for data storage.
Các máy tính cũ trước đây dựa vào ổ mềm để lưu trữ dữ liệu.
The office had a collection of floppies with important documents.
Văn phòng có một bộ sưu tập các ổ mềm chứa tài liệu quan trọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp