Bản dịch của từ Floppy trong tiếng Việt

Floppy

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floppy(Noun)

flˈɑpi
flˈɑpi
01

Một đĩa từ có thể tháo rời linh hoạt (thường được bọc trong vỏ nhựa cứng) để lưu trữ dữ liệu.

A flexible removable magnetic disk typically encased in a hard plastic shell for storing data.

Ví dụ

Floppy(Adjective)

flˈɑpi
flˈɑpi
01

Có xu hướng thất bại hoặc treo lỏng lẻo.

Tending to flop or hang loosely.

Ví dụ

Dạng tính từ của Floppy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Floppy

Mềm mềm

Floppier

Mềm dẻo

Floppiest

Mềm nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ