Bản dịch của từ Loosely trong tiếng Việt

Loosely

Adverb

Loosely (Adverb)

lˈusli
lˈusli
01

Một cách lỏng lẻo.

In a loose manner.

Ví dụ

She held the scarf loosely around her neck.

Cô ấy giữ chiếc khăn lỏng lẻo quanh cổ.

The children played loosely in the playground.

Những đứa trẻ chơi lỏng lẻo ở sân chơi.

The rules were applied loosely during the friendly competition.

Các quy tắc được áp dụng lỏng lẻo trong cuộc thi thân thiện.

02

Không chặt chẽ.

Not tightly.

Ví dụ

She wore her scarf loosely around her neck.

Cô ấy đeo khăn lỏng lẻo quanh cổ.

The group of friends walked loosely around the park.

Nhóm bạn đi dạo lỏng lẻo xung quanh công viên.

He held the kite string loosely as it soared in the sky.

Anh ta giữ dây diều lỏng lẻo khi nó bay trên bầu trời.

03

Khoảng.

Approximately.

Ví dụ

She estimated the cost of the project loosely to be $5000.

Cô ấy ước lượng chi phí dự án một cách xấp xỉ là $5000.

The population of the small town is loosely around 5000 people.

Dân số của thị trấn nhỏ khoảng 5000 người.

The meeting time was set loosely at 3 o'clock in the afternoon.

Thời gian họp được đặt một cách xấp xỉ vào lúc 3 giờ chiều.

Dạng trạng từ của Loosely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Loosely

Lỏng lẻo

More loosely

Lỏng lẻo hơn

Most loosely

Lỏng lẻo nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Loosely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They don't fit my wrist perfectly, but they're an interesting fit—neither tight nor [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] For instance, in the past, China witnessed a significant number of annual road casualties when it had very enforced regulations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic

Idiom with Loosely

Không có idiom phù hợp