Bản dịch của từ Loosely trong tiếng Việt
Loosely
Loosely (Adverb)
Một cách lỏng lẻo.
In a loose manner.
She held the scarf loosely around her neck.
Cô ấy giữ chiếc khăn lỏng lẻo quanh cổ.
The children played loosely in the playground.
Những đứa trẻ chơi lỏng lẻo ở sân chơi.
The rules were applied loosely during the friendly competition.
Các quy tắc được áp dụng lỏng lẻo trong cuộc thi thân thiện.
Không chặt chẽ.
Not tightly.
She wore her scarf loosely around her neck.
Cô ấy đeo khăn lỏng lẻo quanh cổ.
The group of friends walked loosely around the park.
Nhóm bạn đi dạo lỏng lẻo xung quanh công viên.
He held the kite string loosely as it soared in the sky.
Anh ta giữ dây diều lỏng lẻo khi nó bay trên bầu trời.
Khoảng.
She estimated the cost of the project loosely to be $5000.
Cô ấy ước lượng chi phí dự án một cách xấp xỉ là $5000.
The population of the small town is loosely around 5000 people.
Dân số của thị trấn nhỏ khoảng 5000 người.
The meeting time was set loosely at 3 o'clock in the afternoon.
Thời gian họp được đặt một cách xấp xỉ vào lúc 3 giờ chiều.
Dạng trạng từ của Loosely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Loosely Lỏng lẻo | More loosely Lỏng lẻo hơn | Most loosely Lỏng lẻo nhất |
Họ từ
Từ "loosely" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách lỏng lẻo" hoặc "không chặt chẽ". Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống mà các yếu tố, khái niệm hoặc mối quan hệ không bị ràng buộc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương đối giống nhau mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi trong từng khu vực.
Từ "loosely" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "lose", có nghĩa là "thả lỏng", lấy từ tiếng Latinh "laxare", có nghĩa là "làm lỏng" hoặc "để tự do". Hình thức phó từ "loosely" xuất hiện vào thế kỷ 15, phản ánh khả năng không bị ràng buộc hay hạn chế về mặt vật lý hoặc tinh thần. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự tự do và lỏng lẻo, thường được sử dụng để mô tả một cách không chặt chẽ hoặc không nghiêm ngặt trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "loosely" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, nơi người thi có thể mô tả mối quan hệ hoặc tính chất một cách không chặt chẽ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "loosely" thường được sử dụng để chỉ sự không chính xác hoặc không chặt chẽ trong các khái niệm, quy định, hoặc mối quan hệ. Từ này có thể thấy trong các lĩnh vực như khoa học, văn học, và diễn văn chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp