Bản dịch của từ Loosely trong tiếng Việt

Loosely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loosely(Adverb)

lˈuːsli
ˈɫusɫi
01

Không chặt chẽ hay sát sao

Not tightly or closely

Ví dụ
02

Một cách thoải mái hoặc không chính thức

In a relaxed or informal manner

Ví dụ
03

Không cần khắt khe hay chính xác

Without strictness or precision

Ví dụ