Bản dịch của từ Precision trong tiếng Việt
Precision
Precision (Noun)
The precision of the survey data was crucial for the study.
Độ chính xác của dữ liệu khảo sát rất quan trọng cho nghiên cứu.
Her precision in organizing events made her a valuable team member.
Sự chính xác của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện đã làm cho cô ấy trở thành một thành viên đội quan trọng.
The precision of the measurements was essential for the experiment's success.
Độ chính xác của các đo lường là cần thiết cho sự thành công của thí nghiệm.
Dạng danh từ của Precision (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Precision | Precisions |
Kết hợp từ của Precision (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A lack of precision Thiếu sự chính xác | The lack of precision in communication causes misunderstandings in society. Sự thiếu chính xác trong giao tiếp gây hiểu lầm trong xã hội. |
Degree of precision Mức độ chính xác | The survey results were analyzed with a high degree of precision. Kết quả khảo sát được phân tích với mức độ chính xác cao. |
Họ từ
Từ "precision" chỉ sự chính xác và độ tinh vi của một phép đo, kết quả hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. "Precision" thường được ứng dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và toán học để diễn tả mức độ chính xác cần thiết nhằm đảm bảo tính xác thực và tin cậy của dữ liệu.
Từ "precision" xuất phát từ tiếng Latin "praecisio", có nghĩa là "cắt bỏ" hay "tách biệt", bắt nguồn từ động từ "praecidere". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 15. "Precision" hiện nay chỉ sự chính xác, rõ ràng trong các phép đo lường hoặc thông tin, thể hiện khả năng xác định một cách tỉ mỉ và không sai lệch. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh một nhu cầu ngày càng cao trong khoa học và công nghệ đòi hỏi độ chính xác trong phân tích và ứng dụng.
Từ "precision" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Bên cạnh đó, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, và thống kê, nhấn mạnh độ chính xác trong đo lường và phân tích. Trong giáo dục, từ này cũng phổ biến trong bối cảnh phát triển kỹ năng lập luận và truyền đạt thông tin rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp