Bản dịch của từ Magnetic trong tiếng Việt
Magnetic
Magnetic (Adjective)
(của phương tiện điều hướng) được đo tương ứng với hướng bắc từ.
(of a bearing in navigation) measured relative to magnetic north.
The magnetic compass pointed towards magnetic north accurately.
La bàn từ trường chỉ chính xác về phía bắc từ trường.
The sailors relied on the magnetic heading for navigation at sea.
Thủy thủ phụ thuộc vào hướng từ trường để điều hướng trên biển.
The magnetic pole shift affected the accuracy of the compass readings.
Sự dịch chuyển cực từ trường ảnh hưởng đến độ chính xác của đọc la bàn.
Rất hấp dẫn hoặc lôi cuốn.
Very attractive or alluring.
Her magnetic personality drew people towards her effortlessly.
Tính cách quyến rũ của cô ấy đã thu hút mọi người một cách dễ dàng.
The charismatic leader's speeches had a magnetic effect on his followers.
Những bài phát biểu của nhà lãnh đạo hấp dẫn đã tạo ra tác động quyến rũ đối với người theo đuổi của ông.
The popular musician's concerts always had a magnetic atmosphere.
Các buổi hòa nhạc của nghệ sĩ nổi tiếng luôn tạo ra một bầu không khí quyến rũ.
Triển lãm hoặc liên quan đến từ tính.
Exhibiting or relating to magnetism.
She had a magnetic personality that attracted many friends.
Cô ấy có một tính cách từ bi hút nhiều bạn bè.
The magnetic field of the Earth protects us from harmful radiation.
Trường từ của Trái Đất bảo vệ chúng ta khỏi tia bức xạ có hại.
The speaker's magnetic charm captivated the entire audience.
Sức hút từ bi của người phát biểu thu hút toàn bộ khán giả.
Dạng tính từ của Magnetic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Magnetic Từ | More magnetic Từ hơn | Most magnetic Từ tính nhất |
Họ từ
Từ "magnetic" dùng để chỉ tính chất của một vật có khả năng thu hút hoặc tương tác với từ trường. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để mô tả các vật liệu như sắt, niken và cobalt, hoặc các hiện tượng liên quan đến từ tính. Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "magnetic" có thể được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ sự hấp dẫn hoặc cuốn hút của con người, vượt ra ngoài nghĩa vật lý ban đầu.
Từ "magnetic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "magneticus", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "magnētikos", ám chỉ đến đá nam châm. Lịch sử từ này liên quan đến hiện tượng từ tính mà các vật thể sắt và một số khoáng vật có thể phát sinh. Ngày nay, "magnetic" không chỉ diễn tả thuộc tính từ tính mà còn mở rộng sang các nghĩa bóng như sự hấp dẫn hoặc sức mạnh thu hút, liên kết với bản chất từ trường của nó trong các lĩnh vực khác nhau như vật lý và tâm lý học.
Từ "magnetic" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi mà các chủ đề khoa học và công nghệ thường được đề cập. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các hiện tượng vật lý hoặc tính chất của vật liệu. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "magnetic" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, địa lý và công nghệ, thường chỉ tính chất từ tính của các vật thể hoặc trong các sản phẩm công nghệ hiện đại như nam châm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp