Bản dịch của từ Exhibiting trong tiếng Việt
Exhibiting
Exhibiting (Verb)
Her speech at the rally exhibited her passion for social justice.
Bài phát biểu của cô tại cuộc mít tinh thể hiện niềm đam mê của cô đối với công bằng xã hội.
The charity event exhibited the community's generosity towards those in need.
Sự kiện từ thiện thể hiện lòng hảo tâm của cộng đồng đối với những người gặp khó khăn.
The art exhibition showcased local artists exhibiting their latest works.
Triển lãm nghệ thuật giới thiệu các nghệ sĩ địa phương trưng bày các tác phẩm mới nhất của họ.
Dạng động từ của Exhibiting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exhibit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exhibited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exhibited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exhibits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exhibiting |
Exhibiting (Adjective)
Biểu hiện một phẩm chất hoặc đặc điểm.
Manifesting a quality or trait.
Her kindness was exhibiting in her daily interactions with others.
Lòng tốt của cô ấy được thể hiện trong những tương tác hàng ngày của cô ấy với những người khác.
The students were exhibiting excellent teamwork skills during the project.
Các sinh viên đã thể hiện kỹ năng làm việc nhóm tuyệt vời trong suốt dự án.
The company's commitment to sustainability was exhibiting in their practices.
Cam kết của công ty đối với sự bền vững đã được thể hiện trong thực tiễn của họ.
Họ từ
Từ "exhibiting" là động từ hiện tại phân từ của "exhibit", có nghĩa là trình diễn hoặc thể hiện một cái gì đó để người khác xem, đánh giá hoặc nhận thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "exhibiting" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; trong tiếng Anh Anh, âm "h" có xu hướng được phát âm rõ ràng hơn. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật, khoa học và giáo dục để chỉ việc trình bày thông tin hoặc sản phẩm.
Từ "exhibiting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "exhibere", có nghĩa là "trình bày" hoặc "bày tỏ". Trong tiếng Latinh, "ex-" mang nghĩa "ra ngoài" và "habere" có nghĩa là "có" hoặc "giữ". Từ này đã phát triển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14 và được sử dụng để chỉ hành động thể hiện hoặc cho thấy điều gì đó một cách rõ ràng. Hiện nay, "exhibiting" thường được dùng để miêu tả hành động trình diễn hoặc thể hiện một cách trực tiếp, phản ánh sự phát triển ban đầu của nghĩa dựa trên nguồn gốc Latinh.
Từ "exhibiting" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần mô tả hoặc phân tích hiện tượng, sự kiện hoặc nghệ thuật. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến tác phẩm nghệ thuật hoặc nghiên cứu khoa học, trong khi trong Listening, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giải thích các buổi triển lãm. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các bài viết học thuật và báo cáo nghiên cứu, nơi biểu thị việc trình bày dữ liệu hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp