Bản dịch của từ Exhibiting trong tiếng Việt

Exhibiting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhibiting (Verb)

ɪgzˈɪbɪtɪŋ
ɪgzˈɪbɪtɪŋ
01

Để hiển thị một cái gì đó.

To show something.

Ví dụ

Her speech at the rally exhibited her passion for social justice.

Bài phát biểu của cô tại cuộc mít tinh thể hiện niềm đam mê của cô đối với công bằng xã hội.

The charity event exhibited the community's generosity towards those in need.

Sự kiện từ thiện thể hiện lòng hảo tâm của cộng đồng đối với những người gặp khó khăn.

The art exhibition showcased local artists exhibiting their latest works.

Triển lãm nghệ thuật giới thiệu các nghệ sĩ địa phương trưng bày các tác phẩm mới nhất của họ.

Dạng động từ của Exhibiting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exhibit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exhibited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exhibited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exhibits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exhibiting

Exhibiting (Adjective)

ɪgzˈɪbɪtɪŋ
ɪgzˈɪbɪtɪŋ
01

Biểu hiện một phẩm chất hoặc đặc điểm.

Manifesting a quality or trait.

Ví dụ

Her kindness was exhibiting in her daily interactions with others.

Lòng tốt của cô ấy được thể hiện trong những tương tác hàng ngày của cô ấy với những người khác.

The students were exhibiting excellent teamwork skills during the project.

Các sinh viên đã thể hiện kỹ năng làm việc nhóm tuyệt vời trong suốt dự án.

The company's commitment to sustainability was exhibiting in their practices.

Cam kết của công ty đối với sự bền vững đã được thể hiện trong thực tiễn của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exhibiting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Secondly, there are also many other age-old musical instruments at this caf [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] Therefore, my suggestion is that local artefacts and works should be prioritized, while those of other nations can still be but in separate museums and galleries [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Exhibition rooms 1, 2, and 3 have remained unchanged, however Exhibition room 4 has now been split into a children's area, and a temporary room [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] It's packed with interactive and engaging activities that illustrate scientific concepts in a playful yet informative way [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng

Idiom with Exhibiting

Không có idiom phù hợp