Bản dịch của từ Magnetism trong tiếng Việt
Magnetism
Magnetism (Noun)
Her magnetism drew people to her effortlessly.
Sức hút của cô ấy thu hút người một cách dễ dàng.
The politician's magnetism captivated the audience during the speech.
Sức hút của nhà chính trị thu hút khán giả trong bài phát biểu.
The singer's magnetism made fans adore her even more.
Sức hút của ca sĩ khiến người hâm mộ yêu quý cô ấy hơn.
Một hiện tượng vật lý được tạo ra bởi chuyển động của điện tích, tạo ra lực hút và lực đẩy giữa các vật thể.
A physical phenomenon produced by the motion of electric charge, which results in attractive and repulsive forces between objects.
The magnetism between the two friends was undeniable.
Sự hấp dẫn giữa hai người bạn không thể phủ nhận.
The magnetism of the charismatic leader drew a large crowd.
Sức hút của nhà lãnh đạo quyến rũ đã thu hút một đám đông lớn.
The magnetism of the social event brought people together.
Sức hút của sự kiện xã hội đã đưa mọi người lại gần nhau.
Dạng danh từ của Magnetism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Magnetism | - |
Kết hợp từ của Magnetism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The earth's magnetism Từ trường của trái đất | Scientists study the earth's magnetism to understand its impact. Nhà khoa học nghiên cứu từ trường của trái đất để hiểu tác động của nó. |
Sheer magnetism Sức hút tuyệt vời | Her sheer magnetism drew people to her effortlessly. Sức hút tuyệt đối của cô ấy thu hút người khác dễ dàng. |
Personal magnetism Lôi cuốn cá nhân | Her personal magnetism attracted many friends to her social gatherings. Sức hút cá nhân của cô ấy thu hút nhiều bạn bè đến các buổi tụ tập xã hội của cô ấy. |
Animal magnetism Sức hút thuần thú | Her charismatic personality exudes animal magnetism, attracting many followers. Tính cách quyến rũ của cô ấy toả ra từ sức hấp dẫn của động vật, thu hút nhiều người theo đuổi. |
Họ từ
Từ "magnetism" chỉ hiện tượng vật lý mà trong đó các vật liệu bị hấp dẫn hoặc đẩy lùi nhau do ảnh hưởng của từ trường. Nó thuộc lĩnh vực vật lý, đặc biệt là trong nghiên cứu về điện từ học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm “a” có thể được nhấn mạnh hơn trong phiên âm Anh. Sử dụng từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và giáo dục.
Từ "magnetism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magnetis", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "magnētis lithos", nghĩa là "đá magnesia". Nguyên liệu này được biết đến từ thời cổ đại vì khả năng hấp dẫn kim loại. Đến thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả hiện tượng từ trường. Hiện nay, "magnetism" không chỉ đề cập đến tính chất vật lý của từ trường mà còn mở rộng ra các ứng dụng trong khoa học và công nghệ, phản ánh sự phát triển của hiểu biết con người về lĩnh vực này.
Từ "magnetism" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực Khoa học và Công nghệ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói về điện từ học hoặc ứng dụng của từ trường trong đời sống hàng ngày. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này trong các đoạn mô tả hoặc phân tích về các hiện tượng vật lý. Ngoài ra, từ "magnetism" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, nghiên cứu khoa học và trong các cuộc thảo luận về công nghệ mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp