Bản dịch của từ Magnetism trong tiếng Việt

Magnetism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnetism(Noun)

mˈægnətˌɪzəm
mˈægnɪtˌɪzəm
01

Khả năng thu hút và quyến rũ mọi người.

The ability to attract and charm people.

Ví dụ
02

Từ tính/ Hiện tượng từ tính - Một hiện tượng vật lý được tạo ra bởi chuyển động của điện tích, tạo ra lực hút và lực đẩy giữa các vật thể.

A physical phenomenon produced by the motion of electric charge, which results in attractive and repulsive forces between objects.

Ví dụ

Dạng danh từ của Magnetism (Noun)

SingularPlural

Magnetism

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ