Bản dịch của từ Shell trong tiếng Việt
Shell
Shell (Noun)
Đạn pháo hoặc bom nổ.
An explosive artillery projectile or bomb.
The shell exploded during the military operation.
Quả đạn phát nổ trong quá trình hoạt động quân sự.
The soldiers found unexploded shells scattered on the battlefield.
Các binh sĩ tìm thấy những quả đạn chưa nổ nằm rải rác trên chiến trường.
The impact of the shell caused significant damage to the building.
Tác động của quả đạn gây ra thiệt hại đáng kể cho tòa nhà.
The car's shell was damaged in the accident.
Vỏ của chiếc xe bị hư hỏng trong vụ tai nạn.
The police found the stolen vehicle's shell abandoned.
Cảnh sát tìm thấy vỏ của chiếc xe bị đánh cắp bị bỏ rơi.
The classic car's shell was beautifully restored by the owner.
Vỏ của chiếc xe cổ điển đã được chủ nhân khôi phục rất đẹp.
The charity event collected shells of support from generous donors.
Sự kiện từ thiện đã thu thập được sự hỗ trợ từ các nhà tài trợ hào phóng.
The social media campaign provided a protective shell for vulnerable individuals.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã cung cấp lớp vỏ bảo vệ cho những cá nhân dễ bị tổn thương.
The community center served as a welcoming shell for residents in need.
Trung tâm cộng đồng đóng vai trò là lớp vỏ chào đón những cư dân gặp khó khăn.
The annual regatta featured a shell race on the lake.
Cuộc đua thuyền hàng năm có cuộc đua vỏ sò trên hồ.
The crew team practiced rowing in their sleek shell.
Đội thủy thủ tập chèo thuyền trong chiếc vỏ sò bóng mượt của họ.
The shell glided gracefully on the water during the competition.
Vỏ sò lướt đi duyên dáng trên mặt nước trong suốt cuộc thi.
The shell of electrons determines the chemical properties of an atom.
Lớp vỏ electron quyết định tính chất hóa học của nguyên tử.
Valence shell electrons participate in bonding between atoms.
Các electron ở lớp hóa trị tham gia liên kết giữa các nguyên tử.
Electrons in the outer shell are involved in chemical reactions.
Các electron ở lớp vỏ ngoài tham gia vào các phản ứng hóa học.
The funeral director placed the deceased in a simple shell.
Người quản lý tang lễ đặt người quá cố vào một cái vỏ đơn giản.
The family gathered around the shell to say their final goodbyes.
Gia đình quây quần quanh cái vỏ để nói lời từ biệt cuối cùng.
The cemetery workers lowered the shell into the ground gently.
Các nhân viên nghĩa trang nhẹ nhàng hạ chiếc vỏ xuống đất.
Vỏ cứng bảo vệ bên ngoài của động vật thân mềm hoặc giáp xác.
The hard protective outer case of a mollusc or crustacean.
The hermit crab outgrew its shell and needed a new one.
Con cua ẩn sĩ đã lớn hơn vỏ của nó và cần một cái vỏ mới.
The shell collection at the beach museum was impressive.
Bộ sưu tập vỏ sò ở bảo tàng bãi biển thật ấn tượng.
The seashell jewelry was popular among the tourists.
Đồ trang sức bằng vỏ sò rất được khách du lịch ưa chuộng.
The knight's sword had an intricate shell to protect the hand.
Thanh kiếm của hiệp sĩ có một lớp vỏ phức tạp để bảo vệ bàn tay.
The design of the shell on the sword was ornate and detailed.
Thiết kế vỏ trên thanh kiếm được trang trí công phu và chi tiết.
The sword's shell was engraved with the family crest.
Vỏ thanh kiếm được khắc gia huy.
Dạng danh từ của Shell (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shell | Shells |
Kết hợp từ của Shell (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tortoise (usually tortoiseshell) Rùa (thường thì rùa mặt rùa) | The tortoise's shell is usually tortoiseshell in color. Vỏ sò thường có màu sọc rùa. |
Sea (usually seashell) Biển (thường là vỏ sò) | She collected seashells on the beach during her vacation. Cô ấy đã thu thập vỏ sò trên bãi biển trong kỳ nghỉ của mình. |
Egg (usually eggshell) Vỏ trứng (thường là vỏ trứng) | Eggs symbolize new beginnings in many cultures. Trứng tượng trưng cho sự bắt đầu mới trong nhiều văn hóa. |
Shell (Verb)
She shells peanuts at the local market every Sunday.
Cô ấy bóc vỏ đậu phộng ở chợ địa phương vào mỗi Chủ nhật.
He carefully shells pistachios for the dessert preparation.
Anh ấy cẩn thận gọt vỏ quả hồ trăn để chuẩn bị món tráng miệng.
The children love to shell peas for their grandmother's cooking.
Bọn trẻ thích bóc vỏ đậu Hà Lan để bà chúng nấu.
Bắn phá bằng đạn pháo.
Bombard with shells.
The enemy troops shell the town, causing panic among civilians.
Quân địch bao vây thị trấn, khiến dân thường hoảng sợ.
During the war, the village was shelled repeatedly, leaving it in ruins.
Trong chiến tranh, ngôi làng bị pháo kích liên tục, khiến nó trở thành đống đổ nát.
The military decided to shell the enemy's positions to weaken their defenses.
Quân đội quyết định pháo kích vào các vị trí của kẻ thù để làm suy yếu khả năng phòng thủ của chúng.
Dạng động từ của Shell (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shelling |
Họ từ
Từ "shell" có nghĩa là vỏ bọc bên ngoài của các loài động vật như sò, ốc, hoặc vỏ của các loại hạt. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ "casing" mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "shell" còn có nghĩa mở rộng chỉ các thành phần của phần mềm hoặc giao diện người dùng. Cách phát âm trong hai phiên bản có phần tương đồng nhưng có thể mang sắc thái ngữ điệu khác nhau.
Từ "shell" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scele", được cho là có liên quan đến từ tiếng Latin "scutella", có nghĩa là "món ăn" hoặc "đĩa". Từ này phản ánh hình dạng và chức năng bảo vệ của các loại vỏ, như vỏ trứng hay vỏ sò. Dần dần, nghĩa của từ mở rộng để chỉ bất kỳ cấu trúc bao bọc nào, từ các vật thể tự nhiên cho đến các sản phẩm nhân tạo, giữ nguyên tính chất bảo vệ, che chở.
Từ "shell" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về môi trường hoặc khoa học tự nhiên. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ lớp bảo vệ bên ngoài của một vật thể, như trứng hay sò, và trong lĩnh vực công nghệ, chỉ cấu trúc bên ngoài của phần mềm. Tình huống sử dụng phổ biến của nó bao gồm chuyên ngành sinh học, công nghệ thông tin và vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp