Bản dịch của từ Shell trong tiếng Việt

Shell

Noun [U/C] Verb

Shell (Noun)

ʃˈɛl
ʃˈɛl
01

Đạn pháo hoặc bom nổ.

An explosive artillery projectile or bomb.

Ví dụ

The shell exploded during the military operation.

Quả đạn phát nổ trong quá trình hoạt động quân sự.

The soldiers found unexploded shells scattered on the battlefield.

Các binh sĩ tìm thấy những quả đạn chưa nổ nằm rải rác trên chiến trường.

The impact of the shell caused significant damage to the building.

Tác động của quả đạn gây ra thiệt hại đáng kể cho tòa nhà.

02

Khung kim loại của thân xe.

The metal framework of a vehicle body.

Ví dụ

The car's shell was damaged in the accident.

Vỏ của chiếc xe bị hư hỏng trong vụ tai nạn.

The police found the stolen vehicle's shell abandoned.

Cảnh sát tìm thấy vỏ của chiếc xe bị đánh cắp bị bỏ rơi.

The classic car's shell was beautifully restored by the owner.

Vỏ của chiếc xe cổ điển đã được chủ nhân khôi phục rất đẹp.

03

Thứ gì đó giống hoặc được ví như một cái vỏ vì hình dạng hoặc chức năng của nó như một lớp vỏ bên ngoài.

Something resembling or likened to a shell because of its shape or its function as an outer case.

Ví dụ

The charity event collected shells of support from generous donors.

Sự kiện từ thiện đã thu thập được sự hỗ trợ từ các nhà tài trợ hào phóng.

The social media campaign provided a protective shell for vulnerable individuals.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã cung cấp lớp vỏ bảo vệ cho những cá nhân dễ bị tổn thương.

The community center served as a welcoming shell for residents in need.

Trung tâm cộng đồng đóng vai trò là lớp vỏ chào đón những cư dân gặp khó khăn.

04

Một chiếc thuyền đua hạng nhẹ.

A light racing boat.

Ví dụ

The annual regatta featured a shell race on the lake.

Cuộc đua thuyền hàng năm có cuộc đua vỏ sò trên hồ.

The crew team practiced rowing in their sleek shell.

Đội thủy thủ tập chèo thuyền trong chiếc vỏ sò bóng mượt của họ.

The shell glided gracefully on the water during the competition.

Vỏ sò lướt đi duyên dáng trên mặt nước trong suốt cuộc thi.

05

Mỗi tập hợp quỹ đạo xung quanh hạt nhân nguyên tử, bị chiếm giữ hoặc có thể bị chiếm giữ bởi các electron có năng lượng tương tự.

Each of a set of orbitals around the nucleus of an atom, occupied or able to be occupied by electrons of similar energies.

Ví dụ

The shell of electrons determines the chemical properties of an atom.

Lớp vỏ electron quyết định tính chất hóa học của nguyên tử.

Valence shell electrons participate in bonding between atoms.

Các electron ở lớp hóa trị tham gia liên kết giữa các nguyên tử.

Electrons in the outer shell are involved in chemical reactions.

Các electron ở lớp vỏ ngoài tham gia vào các phản ứng hóa học.

06

Một chiếc quan tài được làm bên trong hoặc thô sơ.

An inner or roughly made coffin.

Ví dụ

The funeral director placed the deceased in a simple shell.

Người quản lý tang lễ đặt người quá cố vào một cái vỏ đơn giản.

The family gathered around the shell to say their final goodbyes.

Gia đình quây quần quanh cái vỏ để nói lời từ biệt cuối cùng.

The cemetery workers lowered the shell into the ground gently.

Các nhân viên nghĩa trang nhẹ nhàng hạ chiếc vỏ xuống đất.

07

Vỏ cứng bảo vệ bên ngoài của động vật thân mềm hoặc giáp xác.

The hard protective outer case of a mollusc or crustacean.

Ví dụ

The hermit crab outgrew its shell and needed a new one.

Con cua ẩn sĩ đã lớn hơn vỏ của nó và cần một cái vỏ mới.

The shell collection at the beach museum was impressive.

Bộ sưu tập vỏ sò ở bảo tàng bãi biển thật ấn tượng.

The seashell jewelry was popular among the tourists.

Đồ trang sức bằng vỏ sò rất được khách du lịch ưa chuộng.

08

Tay bảo vệ của một thanh kiếm.

The hand guard of a sword.

Ví dụ

The knight's sword had an intricate shell to protect the hand.

Thanh kiếm của hiệp sĩ có một lớp vỏ phức tạp để bảo vệ bàn tay.

The design of the shell on the sword was ornate and detailed.

Thiết kế vỏ trên thanh kiếm được trang trí công phu và chi tiết.

The sword's shell was engraved with the family crest.

Vỏ thanh kiếm được khắc gia huy.

Dạng danh từ của Shell (Noun)

SingularPlural

Shell

Shells

Kết hợp từ của Shell (Noun)

CollocationVí dụ

Tortoise (usually tortoiseshell)

Rùa (thường thì rùa mặt rùa)

The tortoise's shell is usually tortoiseshell in color.

Vỏ sò thường có màu sọc rùa.

Sea (usually seashell)

Biển (thường là vỏ sò)

She collected seashells on the beach during her vacation.

Cô ấy đã thu thập vỏ sò trên bãi biển trong kỳ nghỉ của mình.

Egg (usually eggshell)

Vỏ trứng (thường là vỏ trứng)

Eggs symbolize new beginnings in many cultures.

Trứng tượng trưng cho sự bắt đầu mới trong nhiều văn hóa.

Shell (Verb)

ʃˈɛl
ʃˈɛl
01

Loại bỏ vỏ hoặc vỏ khỏi (một loại hạt hoặc hạt)

Remove the shell or pod from (a nut or seed)

Ví dụ

She shells peanuts at the local market every Sunday.

Cô ấy bóc vỏ đậu phộng ở chợ địa phương vào mỗi Chủ nhật.

He carefully shells pistachios for the dessert preparation.

Anh ấy cẩn thận gọt vỏ quả hồ trăn để chuẩn bị món tráng miệng.

The children love to shell peas for their grandmother's cooking.

Bọn trẻ thích bóc vỏ đậu Hà Lan để bà chúng nấu.

02

Bắn phá bằng đạn pháo.

Bombard with shells.

Ví dụ

The enemy troops shell the town, causing panic among civilians.

Quân địch bao vây thị trấn, khiến dân thường hoảng sợ.

During the war, the village was shelled repeatedly, leaving it in ruins.

Trong chiến tranh, ngôi làng bị pháo kích liên tục, khiến nó trở thành đống đổ nát.

The military decided to shell the enemy's positions to weaken their defenses.

Quân đội quyết định pháo kích vào các vị trí của kẻ thù để làm suy yếu khả năng phòng thủ của chúng.

Dạng động từ của Shell (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shelling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] You see, all the decorations had a beach theme ranging from the blue shaped toothbrush holder to the white sand carpet [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Shell

Come out of one's shell

kˈʌm ˈaʊt ˈʌv wˈʌnz ʃˈɛl

Cởi mở tấm lòng/ Mở lòng

To become more friendly; to be more sociable.

After joining the club, she started to come out of her shell.

Sau khi tham gia câu lạc bộ, cô ấy bắt đầu trở nên hòa đồng hơn.