Bản dịch của từ Nut trong tiếng Việt

Nut

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nut (Noun)

nət
nˈʌt
01

Một miếng kim loại phẳng nhỏ hoặc vật liệu khác, thường là hình vuông hoặc hình lục giác, có lỗ ren xuyên qua để vặn vào bu lông làm dây buộc.

A small flat piece of metal or other material, typically square or hexagonal, with a threaded hole through it for screwing on to a bolt as a fastener.

Ví dụ

She tightened the nut on the machine to secure it.

Cô ấy đã siết ốc vào máy để cố định nó.

The mechanic replaced the old nuts with new ones.

Thợ cơ khí đã thay ốc cũ bằng ốc mới.

He used a wrench to loosen the stuck nut on the bike.

Anh ấy đã dùng cờ lê để lỏng ốc bị kẹt trên xe đạp.

02

Gờ cố định trên cổ của một nhạc cụ có dây để các dây đi qua.

The fixed ridge on the neck of a stringed instrument over which the strings pass.

Ví dụ

The guitar's nut helps maintain string tension for optimal sound.

Đế đàn guitar giúp duy trì căng dây cho âm thanh tối ưu.

The violin's nut is crucial for keeping the strings in place.

Đế đàn viôlông quan trọng để giữ dây ở vị trí.

The nut on the banjo needs occasional adjustment for tuning.

Đế trên đàn banjo cần được điều chỉnh đôi khi để lên dây.

03

Tinh hoàn của một người đàn ông.

A man's testicles.

Ví dụ

He got hit in the nut during the soccer game.

Anh ấy bị đau ở quả nut trong trận đấu bóng đá.

The comedian made a joke about getting hit in the nut.

Người hài kịch kể một câu chuyện về việc bị đau ở quả nut.

The doctor examined his nut after the accident.

Bác sĩ kiểm tra quả nut của anh ấy sau tai nạn.

04

Một người điên rồ hoặc lập dị.

A crazy or eccentric person.

Ví dụ

She's a nut, always coming up with wild ideas.

Cô ấy là một người điên, luôn nghĩ ra những ý tưởng hoang đường.

The party was full of nuts, dancing in funny costumes.

Bữa tiệc đầy những người điên, nhảy múa trong trang phục hài hước.

He's known as the nut of the group, never a dull moment.

Anh ấy được biết đến như người điên trong nhóm, không bao giờ nhàm chán.

05

Nữ thần bầu trời được cho là nuốt chửng mặt trời vào ban đêm và sinh ra nó vào buổi sáng.

The sky goddess, thought to swallow the sun at night and give birth to it in the morning.

Ví dụ

The ancient Egyptians believed Nut was the goddess of the sky.

Người Ai Cập cổ đại tin rằng Nut là nữ thần bầu trời.

Nut was often depicted as a woman arched over the earth.

Nut thường được miêu tả là một người phụ nữ cong qua trái đất.

The mythological story of Nut swallowing the sun is well-known.

Câu chuyện thần thoại về Nut nuốt mặt trời rất nổi tiếng.

06

Một loại quả bao gồm một lớp vỏ cứng hoặc dai bao quanh một hạt nhân ăn được.

A fruit consisting of a hard or tough shell around an edible kernel.

Ví dụ

She cracked open the nut to reveal the sweet kernel inside.

Cô ấy bẻ vỡ quả hạt để lộ ra hạt ăn ngon bên trong.

At the social event, they served a variety of nuts for snacks.

Tại sự kiện xã hội, họ phục vụ nhiều loại hạt làm món ăn nhẹ.

The charity event handed out bags of nuts to attendees.

Sự kiện từ thiện phát hành túi hạt cho người tham dự.

07

Đầu của một người.

A person's head.

Ví dụ

She gently patted the baby's soft nut.

Cô nhẹ nhàng vỗ đầu mềm mại của em bé.

The football player accidentally hit his opponent's nut during the game.

Cầu thủ bóng đá vô tình đánh vào đầu đối thủ trong trận đấu.

The teacher praised the student for using his nut to solve the problem.

Giáo viên khen ngợi học sinh vì đã dùng đầu để giải quyết vấn đề.

Dạng danh từ của Nut (Noun)

SingularPlural

Nut

Nuts

Kết hợp từ của Nut (Noun)

CollocationVí dụ

Pistachio nut

Hạt dẻ cải

She snacked on a pistachio nut during the social event.

Cô ấy ăn vụa hạt dẻ cười trong sự kiện xã hội.

Salted nut

Hạt muối

She enjoyed a bag of salted nuts at the social event.

Cô ấy thích thú với một túi hạt muối tại sự kiện xã hội.

Mixed nut

Hạt hỗn hợp

She bought a bag of mixed nuts for the social event.

Cô ấy đã mua một túi hạt hỗn hợp cho sự kiện xã hội.

Tree nut

Hạt cây

She is allergic to tree nuts.

Cô ấy dị ứng với hạt cây.

Chopped nut

Hạt giòn

She sprinkled chopped nuts on the dessert.

Cô ấy rắc hạt dẻ cắt lát lên món tráng miệng.

Nut (Verb)

nət
nˈʌt
01

Mông (ai đó) bằng đầu của một người.

Butt (someone) with one's head.

Ví dụ

He tried to nut the opponent during the football match.

Anh ấy đã cố gắng đánh đầu vào đối thủ trong trận đấu bóng đá.

The player got a red card for nutting the referee.

Cầu thủ đã nhận thẻ đỏ vì đánh đầu vào trọng tài.

Fans were shocked when the player attempted to nut the coach.

Người hâm mộ đã bàng hoàng khi cầu thủ cố gắng đánh đầu vào huấn luyện viên.

02

Thu thập các loại hạt.

Gather nuts.

Ví dụ

She nuts in the forest every autumn.

Cô ấy hái hạt dẻ mỗi mùa thu.

They enjoy nutting as a family tradition.

Họ thích hái hạt dẻ như một truyền thống gia đình.

He will nut with friends at the park.

Anh ấy sẽ hái hạt dẻ cùng bạn bè ở công viên.

Dạng động từ của Nut (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nut

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nutted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nutted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nuts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nutting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nut cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] We also enjoy snacking on roasted like sunflower seeds, pumpkin seeds, or cashews, which are often sold by street vendors or in local markets [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Nut

Off one's nut

ˈɔf wˈʌnz nˈʌt

Điên khùng/ Mất trí

Crazy; silly.

He's completely nuts about her, always following her around.

Anh ấy hoàn toàn điên vì cô ấy, luôn theo đuổi cô ấy.

Thành ngữ cùng nghĩa: be off ones rocker, off ones trolley...

ə hˈɑɹd nˈʌt tˈu kɹˈæk

Khó như lên trời/ Khó nhằn như bẻ gãy sừng trâu

Difficult person or problem to deal with.

Dealing with her is like dealing with a hard nut to crack.

Đối phó với cô ấy giống như đối phó với một vấn đề khó khăn.

Thành ngữ cùng nghĩa: a tough nut to crack...

ə nˈʌt kˈeɪs

Dở hơi/ Điên khùng

A crazy person; an irrational person.

He is always talking to himself, people think he's a nut case.

Anh ta luôn tự nói với bản thân, mọi người nghĩ anh ta điên rồ.