Bản dịch của từ Nut trong tiếng Việt

Nut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nut(Noun)

nˈʌt
ˈnət
01

Một người hoặc một vật được coi là rất kỳ quặc hoặc lập dị.

A person or thing that is regarded as very strange or eccentric

Ví dụ
02

Một thiết bị cố định có lỗ ở giữa, được sử dụng kết hợp với bu lông để gắn chặt các vật thể lại với nhau.

A fastening device with a hole in the center that is used with a bolt to secure objects together

Ví dụ
03

Một loại trái cây khô có vỏ cứng hoặc đặc bên ngoài bao bọc phần thịt bên trong.

A dry fruit consisting of a hard or solid shell enclosing the kernel or meat

Ví dụ