Bản dịch của từ Nut trong tiếng Việt
Nut
Nut (Noun)
She tightened the nut on the machine to secure it.
Cô ấy đã siết ốc vào máy để cố định nó.
The mechanic replaced the old nuts with new ones.
Thợ cơ khí đã thay ốc cũ bằng ốc mới.
He used a wrench to loosen the stuck nut on the bike.
Anh ấy đã dùng cờ lê để lỏng ốc bị kẹt trên xe đạp.
She's a nut, always coming up with wild ideas.
Cô ấy là một người điên, luôn nghĩ ra những ý tưởng hoang đường.
The party was full of nuts, dancing in funny costumes.
Bữa tiệc đầy những người điên, nhảy múa trong trang phục hài hước.
He's known as the nut of the group, never a dull moment.
Anh ấy được biết đến như người điên trong nhóm, không bao giờ nhàm chán.
She cracked open the nut to reveal the sweet kernel inside.
Cô ấy bẻ vỡ quả hạt để lộ ra hạt ăn ngon bên trong.
At the social event, they served a variety of nuts for snacks.
Tại sự kiện xã hội, họ phục vụ nhiều loại hạt làm món ăn nhẹ.
The charity event handed out bags of nuts to attendees.
Sự kiện từ thiện phát hành túi hạt cho người tham dự.
She gently patted the baby's soft nut.
Cô nhẹ nhàng vỗ đầu mềm mại của em bé.
The football player accidentally hit his opponent's nut during the game.
Cầu thủ bóng đá vô tình đánh vào đầu đối thủ trong trận đấu.
The teacher praised the student for using his nut to solve the problem.
Giáo viên khen ngợi học sinh vì đã dùng đầu để giải quyết vấn đề.
Gờ cố định trên cổ của một nhạc cụ có dây để các dây đi qua.
The fixed ridge on the neck of a stringed instrument over which the strings pass.
The guitar's nut helps maintain string tension for optimal sound.
Đế đàn guitar giúp duy trì căng dây cho âm thanh tối ưu.
The violin's nut is crucial for keeping the strings in place.
Đế đàn viôlông quan trọng để giữ dây ở vị trí.
The nut on the banjo needs occasional adjustment for tuning.
Đế trên đàn banjo cần được điều chỉnh đôi khi để lên dây.
Tinh hoàn của một người đàn ông.
A man's testicles.
He got hit in the nut during the soccer game.
Anh ấy bị đau ở quả nut trong trận đấu bóng đá.
The comedian made a joke about getting hit in the nut.
Người hài kịch kể một câu chuyện về việc bị đau ở quả nut.
The doctor examined his nut after the accident.
Bác sĩ kiểm tra quả nut của anh ấy sau tai nạn.
The ancient Egyptians believed Nut was the goddess of the sky.
Người Ai Cập cổ đại tin rằng Nut là nữ thần bầu trời.
Nut was often depicted as a woman arched over the earth.
Nut thường được miêu tả là một người phụ nữ cong qua trái đất.
The mythological story of Nut swallowing the sun is well-known.
Câu chuyện thần thoại về Nut nuốt mặt trời rất nổi tiếng.
Dạng danh từ của Nut (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nut | Nuts |
Kết hợp từ của Nut (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pistachio nut Hạt dẻ cải | She snacked on a pistachio nut during the social event. Cô ấy ăn vụa hạt dẻ cười trong sự kiện xã hội. |
Salted nut Hạt muối | She enjoyed a bag of salted nuts at the social event. Cô ấy thích thú với một túi hạt muối tại sự kiện xã hội. |
Mixed nut Hạt hỗn hợp | She bought a bag of mixed nuts for the social event. Cô ấy đã mua một túi hạt hỗn hợp cho sự kiện xã hội. |
Tree nut Hạt cây | She is allergic to tree nuts. Cô ấy dị ứng với hạt cây. |
Chopped nut Hạt giòn | She sprinkled chopped nuts on the dessert. Cô ấy rắc hạt dẻ cắt lát lên món tráng miệng. |
Nut (Verb)
He tried to nut the opponent during the football match.
Anh ấy đã cố gắng đánh đầu vào đối thủ trong trận đấu bóng đá.
The player got a red card for nutting the referee.
Cầu thủ đã nhận thẻ đỏ vì đánh đầu vào trọng tài.
Fans were shocked when the player attempted to nut the coach.
Người hâm mộ đã bàng hoàng khi cầu thủ cố gắng đánh đầu vào huấn luyện viên.
Thu thập các loại hạt.
Gather nuts.
She nuts in the forest every autumn.
Cô ấy hái hạt dẻ mỗi mùa thu.
They enjoy nutting as a family tradition.
Họ thích hái hạt dẻ như một truyền thống gia đình.
He will nut with friends at the park.
Anh ấy sẽ hái hạt dẻ cùng bạn bè ở công viên.
Dạng động từ của Nut (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nut |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nutted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nutted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nuts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nutting |
Họ từ
Từ "nut" có nghĩa là hạt có vỏ cứng, thường chứa đậu hoặc hạt có giá trị dinh dưỡng cao. Trong tiếng Anh, "nut" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "nut" có thể chỉ về một người kỳ quặc hoặc lạ lùng, trong khi ở Mỹ, từ này thường dùng theo nghĩa đen hơn. Tùy thuộc vào văn cảnh, "nut" cũng có thể liên quan đến các thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh công nghiệp, ví dụ như "nut" trong cơ khí để chỉ mối ren.
Từ "nut" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nux", chỉ hạt hoặc quả. Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào khoảng thế kỷ 14. "Nut" không chỉ dùng để chỉ hạt ăn được mà còn được mở rộng để chỉ các loại hình thức tương tự trong cấu trúc, như trong công nghiệp hoặc kỹ thuật. Sự phát triển nghĩa này thể hiện sự kết nối giữa đặc tính cứng rắn và vai trò của hạt trong sinh thái.
Từ "nut" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được dùng để mô tả thực phẩm hoặc thành phần dinh dưỡng trong văn hóa ẩm thực. Trong phần Nói và Viết, "nut" có thể được sử dụng khi thảo luận về thói quen ăn uống lành mạnh hoặc lợi ích sức khỏe của các loại hạt. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tình huống hàng ngày liên quan đến chế biến thực phẩm và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp