Bản dịch của từ Bolt trong tiếng Việt
Bolt
Bolt (Noun)
She locked the door with a bolt before going to bed.
Cô ấy đã khóa cửa bằng cái tốc độ trước khi đi ngủ.
The window had a rusty bolt that was hard to open.
Cửa sổ có một cái tốc độ gỉ sét khó mở.
He installed a new bolt on the front door for security.
Anh ấy đã lắp đặt một cái tốc độ mới trên cửa chính để bảo vệ.
The archer aimed carefully before releasing the bolt.
Người bắn cung nhắm mục cẩn thận trước khi bắn tên.
During medieval times, bolts were commonly used in battles.
Trong thời Trung Cổ, tên thường được sử dụng trong trận đánh.
The knight loaded his crossbow with a sharp bolt.
Hiệp sĩ nạp cung tên với một tên sắc.
The bolt of lightning struck the tree during the storm.
Tia sét đánh vào cây trong cơn bão.
Witnesses were amazed by the bright bolt in the dark sky.
Những nhân chứng kinh ngạc trước tia sáng trong bầu trời tối.
The sudden bolt startled the children playing in the park.
Tia sét bất ngờ làm cho trẻ em đang chơi ở công viên giật mình.
She noticed a bolt on the flyer for the social event.
Cô ấy nhận thấy một miếng gấp trên tờ rơi cho sự kiện xã hội.
The bolt on the invitation card made it easier to open.
Miếng gấp trên thẻ mời làm cho việc mở dễ dàng hơn.
He carefully folded the bolt on the social media announcement.
Anh ấy cẩn thận gấp miếng gấp trên thông báo trên mạng xã hội.
Một cuộn vải, vốn là thước đo.
A roll of fabric originally as a measure.
She bought a bolt of silk for the upcoming fashion show.
Cô ấy đã mua một cuộn lụa cho buổi trình diễn thời trang sắp tới.
The tailor needed a bolt of cloth to make the wedding dress.
Người may cần một cuộn vải để may chiếc váy cưới.
The designer ordered a bolt of velvet for the new collection.
Nhà thiết kế đã đặt một cuộn lụa nhung cho bộ sưu tập mới.
Dạng danh từ của Bolt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bolt | Bolts |
Kết hợp từ của Bolt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nuts and bolts Chi tiết và ốc vít | Understanding the nuts and bolts of social media is crucial. Hiểu rõ cơ bản về truyền thông xã hội là quan trọng. |
Bolt (Verb)
She bolts the sugar to make sure it's fine for baking.
Cô ấy sàng đường để đảm bảo nó mịn cho việc nướng bánh.
He bolts the coffee grounds before brewing a fresh pot.
Anh ấy sàng bột cà phê trước khi pha một ấm mới.
The chef bolts the flour to remove any lumps before baking.
Đầu bếp sàng bột để loại bỏ những cục trước khi nướng.
The horse bolted when it heard the loud noise.
Con ngựa chạy bỏ chạy khi nghe tiếng ồn.
The dog bolted out of the room in a panic.
Con chó chạy bỏ chạy ra khỏi phòng trong hoảng sợ.
The cat bolted up the tree to escape the chasing dog.
Con mèo chạy bỏ chạy lên cây để trốn tránh con chó đuổi.
She bolted her lunch to catch the bus.
Cô ấy ăn nhanh bữa trưa để kịp xe buýt.
He bolted down his dinner before the meeting.
Anh ấy ăn nhanh bữa tối trước cuộc họp.
They bolted their snacks to join the party on time.
Họ ăn nhanh đồ ăn vặt để kịp tham gia bữa tiệc.
She bolted the door to keep intruders out of her house.
Cô ấy đã khóa cửa để ngăn kẻ xâm nhập vào nhà của mình.
He bolted the windows before the storm hit the town.
Anh ấy đã khóa cửa sổ trước khi cơn bão đổ bộ vào thị trấn.
The shop owner bolted the entrance to secure the store.
Chủ cửa hàng đã khóa lối vào để bảo vệ cửa hàng.
Dạng động từ của Bolt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bolt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bolted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bolted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bolts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bolting |
Kết hợp từ của Bolt (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bolt firmly Cài chặt | Bolt firmly the new playground equipment to ensure safety. Buộc chặt thiết bị vui chơi mới để đảm bảo an toàn. |
Bolt together Ghép chặt lại | They bolt together to form a strong community bond. Họ cùng nhau kết nối để tạo ra một mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ. |
Bolt securely Cài chặt | Bolt the gate securely to prevent unauthorized access. Khoá cổng chặt để ngăn chặn việc truy cập trái phép. |
Họ từ
Từ "bolt" có nghĩa chính là "cái chốt" hoặc "đinh vít", thường dùng trong cơ khí để cố định các bộ phận. Trong ngữ cảnh khác, "bolt" cũng chỉ hành động chạy nhanh hoặc bỏ chạy vội vàng. British English và American English có thể sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "bolt" thường được dùng để chỉ hành động chạy nhanh hơn là trong ngữ cảnh vật lý, trong khi ở tiếng Anh Anh còn hay dùng để chỉ các phương tiện gắn kết.
Từ "bolt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bolte", có nghĩa là "một đoạn như ngọn mưa" và xuất phát từ gốc Latin "volta", có nghĩa là "quay" hoặc "xoay". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ các loại chốt hoặc thanh giữ, thường dùng để cố định hoặc khóa lại. Theo thời gian, "bolt" đã được mở rộng để chỉ các vật phẩm như đinh vít hoặc ốc, phản ánh chức năng liên kết và định vị trong các cấu trúc vật lý. Sự phát triển này giữ lại bản chất nguyên thủy của từ trong ngữ cảnh công trình và cơ khí hiện đại.
Từ "bolt" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau. Trong phần Nghe và Đọc, "bolt" thường liên quan đến các thuật ngữ kỹ thuật hoặc cơ khí. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng để mô tả hành động di chuyển nhanh chóng hoặc khẩn cấp. Ngoài ra, "bolt" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh xây dựng và kỹ thuật để chỉ các loại đinh ốc hoặc thiết bị cố định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất