Bản dịch của từ Bolt trong tiếng Việt

Bolt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bolt(Noun)

bˈəʊlt
ˈboʊɫt
01

Một chiếc chốt hoặc thanh kim loại, đặc biệt là cái được sử dụng để buộc chặt các vật lại với nhau.

A metal pin or bar in particular one used to fasten things together

Ví dụ
02

Một chớp sáng là một làn ánh sáng mãnh liệt bất ngờ.

A flash of lightning a sudden intense burst of light

Ví dụ
03

Một hành động hoặc chuyển động đột ngột

A sudden movement or action

Ví dụ

Bolt(Verb)

bˈəʊlt
ˈboʊɫt
01

Một chiếc chốt hoặc thanh kim loại, đặc biệt là loại được sử dụng để buộc chặt các vật với nhau.

To fasten something with a bolt

Ví dụ
02

Một tia chớp là một luồng ánh sáng mạnh mẽ và bất ngờ.

To move suddenly and rapidly to dash

Ví dụ
03

Một hành động hoặc chuyển động bất ngờ

To eat food quickly and greedily

Ví dụ