Bản dịch của từ Bolt trong tiếng Việt

Bolt

Noun [U/C]Verb

Bolt (Noun)

bˈoʊlt
bˈoʊlt
01

Thanh trượt vào ổ cắm để gắn chặt cửa ra vào hoặc cửa sổ.

A bar that slides into a socket to fasten a door or window

Ví dụ

She locked the door with a bolt before going to bed.

Cô ấy đã khóa cửa bằng cái tốc độ trước khi đi ngủ.

The window had a rusty bolt that was hard to open.

Cửa sổ có một cái tốc độ gỉ sét khó mở.

He installed a new bolt on the front door for security.

Anh ấy đã lắp đặt một cái tốc độ mới trên cửa chính để bảo vệ.

02

Một mũi tên ngắn và nặng bắn ra từ nỏ.

A short heavy arrow shot from a crossbow

Ví dụ

The archer aimed carefully before releasing the bolt.

Người bắn cung nhắm mục cẩn thận trước khi bắn tên.

During medieval times, bolts were commonly used in battles.

Trong thời Trung Cổ, tên thường được sử dụng trong trận đánh.

The knight loaded his crossbow with a sharp bolt.

Hiệp sĩ nạp cung tên với một tên sắc.

03

Một tia sét trắng lởm chởm.

A jagged white flash of lightning

Ví dụ

The bolt of lightning struck the tree during the storm.

Tia sét đánh vào cây trong cơn bão.

Witnesses were amazed by the bright bolt in the dark sky.

Những nhân chứng kinh ngạc trước tia sáng trong bầu trời tối.

The sudden bolt startled the children playing in the park.

Tia sét bất ngờ làm cho trẻ em đang chơi ở công viên giật mình.

04

Một cạnh gấp của một mảnh giấy được cắt bớt để có thể mở ra, giống như trên một phần của một cuốn sách.

A folded edge of a piece of paper that is trimmed off to allow it to be opened as on a section of a book

Ví dụ

She noticed a bolt on the flyer for the social event.

Cô ấy nhận thấy một miếng gấp trên tờ rơi cho sự kiện xã hội.

The bolt on the invitation card made it easier to open.

Miếng gấp trên thẻ mời làm cho việc mở dễ dàng hơn.

He carefully folded the bolt on the social media announcement.

Anh ấy cẩn thận gấp miếng gấp trên thông báo trên mạng xã hội.

05

Một cuộn vải, vốn là thước đo.

A roll of fabric originally as a measure

Ví dụ

She bought a bolt of silk for the upcoming fashion show.

Cô ấy đã mua một cuộn lụa cho buổi trình diễn thời trang sắp tới.

The tailor needed a bolt of cloth to make the wedding dress.

Người may cần một cuộn vải để may chiếc váy cưới.

The designer ordered a bolt of velvet for the new collection.

Nhà thiết kế đã đặt một cuộn lụa nhung cho bộ sưu tập mới.

Kết hợp từ của Bolt (Noun)

CollocationVí dụ

Nuts and bolts

Chi tiết và ốc vít

Understanding the nuts and bolts of social media is crucial.

Hiểu rõ cơ bản về truyền thông xã hội là quan trọng.

Bolt (Verb)

bˈoʊlt
bˈoʊlt
01

Cho (bột, bột hoặc nguyên liệu khác) qua rây.

Pass flour powder or other material through a sieve

Ví dụ

She bolts the sugar to make sure it's fine for baking.

Cô ấy sàng đường để đảm bảo nó mịn cho việc nướng bánh.

He bolts the coffee grounds before brewing a fresh pot.

Anh ấy sàng bột cà phê trước khi pha một ấm mới.

The chef bolts the flour to remove any lumps before baking.

Đầu bếp sàng bột để loại bỏ những cục trước khi nướng.

02

(của một con ngựa hoặc động vật khác) đột ngột bỏ chạy, thường là vì sợ hãi.

Of a horse or other animal run away suddenly typically from fear

Ví dụ

The horse bolted when it heard the loud noise.

Con ngựa chạy bỏ chạy khi nghe tiếng ồn.

The dog bolted out of the room in a panic.

Con chó chạy bỏ chạy ra khỏi phòng trong hoảng sợ.

The cat bolted up the tree to escape the chasing dog.

Con mèo chạy bỏ chạy lên cây để trốn tránh con chó đuổi.

03

Ăn (thức ăn) nhanh chóng.

Eat food quickly

Ví dụ

She bolted her lunch to catch the bus.

Cô ấy ăn nhanh bữa trưa để kịp xe buýt.

He bolted down his dinner before the meeting.

Anh ấy ăn nhanh bữa tối trước cuộc họp.

They bolted their snacks to join the party on time.

Họ ăn nhanh đồ ăn vặt để kịp tham gia bữa tiệc.

04

Chốt (cửa hoặc cửa sổ) bằng thanh trượt vào ổ cắm.

Fasten a door or window with a bar that slides into a socket

Ví dụ

She bolted the door to keep intruders out of her house.

Cô ấy đã khóa cửa để ngăn kẻ xâm nhập vào nhà của mình.

He bolted the windows before the storm hit the town.

Anh ấy đã khóa cửa sổ trước khi cơn bão đổ bộ vào thị trấn.

The shop owner bolted the entrance to secure the store.

Chủ cửa hàng đã khóa lối vào để bảo vệ cửa hàng.

Kết hợp từ của Bolt (Verb)

CollocationVí dụ

Bolt firmly

Cài chặt

Bolt firmly the new playground equipment to ensure safety.

Buộc chặt thiết bị vui chơi mới để đảm bảo an toàn.

Bolt together

Ghép chặt lại

They bolt together to form a strong community bond.

Họ cùng nhau kết nối để tạo ra một mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ.

Bolt securely

Cài chặt

Bolt the gate securely to prevent unauthorized access.

Khoá cổng chặt để ngăn chặn việc truy cập trái phép.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bolt

A bolt from the blue

ə bˈoʊlt fɹˈʌm ðə blˈu

Sét đánh ngang tai

A sudden surprise.

The news of her resignation was a bolt from the blue.

Tin tức về việc từ chức của cô ấy là một cú sốc.

mˈeɪk ə bˈoʊlt fˈɔɹ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Chạy như bay/ Chạy bán sống bán chết

To run quickly to or at someone or something.

She ran into her old friend at the grocery store.

Cô ấy chạy vào người bạn cũ tại cửa hàng tạp hóa.

Like a bolt out of the blue

lˈaɪk ə bˈoʊlt ˈaʊt ˈʌv ðə blˈu

Tự nhiên như sét đánh ngang tai

Suddenly and without warning.

The news about the promotion came like a bolt out of the blue.

Tin tức về việc thăng chức đến đột ngột và không cảnh báo.

Thành ngữ cùng nghĩa: like a bolt from the blue...