Bản dịch của từ Crossbow trong tiếng Việt
Crossbow
Crossbow (Noun)
The medieval knight used a crossbow to hunt for food.
Người hiệp sĩ thời trung cổ đã sử dụng cung thủ.
The villagers were afraid of the crossbow because of its power.
Người dân làng sợ cung thủ vì sức mạnh của nó.
Did the king ban the use of crossbows in the kingdom?
Vua có cấm việc sử dụng cung thủ trong vương quốc không?
Dạng danh từ của Crossbow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crossbow | Crossbows |
Họ từ
Tên lửa là một loại vũ khí cổ điển có cấu trúc giống như cung, nhưng sử dụng một cơ chế bệ phóng để bắn các mũi tên (hoặc tên lửa) bằng cách kéo căng một sợi dây bằng một cơ chế kích hoạt. Trong tiếng Anh, từ này có dạng viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ với phát âm khác nhau. Phát âm tại Anh thường mạnh mẽ hơn ở âm "c" đầu, trong khi Mỹ lại nhấn mạnh vào âm "b". Tên lửa từng được sử dụng rộng rãi trong chiến tranh thời Trung Cổ.
Từ "crossbow" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hai yếu tố: "cross" (có nghĩa là "đối diện" hoặc "giao nhau") và "bow" (có nghĩa là "cung"). Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "arcus" và "crux". Xuyên suốt lịch sử, cung tên kiểu này đã được phát triển từ các phương tiện bắn truyền thống, cho phép người sử dụng bắn mũi tên với độ chính xác và lực mạnh hơn. Nghĩa hiện tại của "crossbow" phản ánh tính chất kỹ thuật vượt trội và hiệu quả trong chiến tranh và săn bắn.
Từ "crossbow" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề thể thao, quân sự hoặc lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, "crossbow" thường được sử dụng để chỉ một loại vũ khí bắn tên có cấu trúc giống như cung, thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, phim ảnh hoặc các bài viết nghiên cứu về vũ khí cổ và chiến thuật chiến tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp