Bản dịch của từ Medieval trong tiếng Việt

Medieval

Adjective

Medieval (Adjective)

mˌidiˈivl̩
midˈivl̩
01

Liên quan đến thời trung cổ.

Relating to the middle ages.

Ví dụ

Medieval castles were common in Europe during the Middle Ages.

Cac lâu đài thời trung cổ phổ biến ở châu Âu.

Medieval art often depicted religious themes and historical events.

Nghệ thuật trung cổ thường miêu tả các chủ đề tôn giáo và sự kiện lịch sử.

Medieval society was structured around feudal relationships and hierarchies.

Xã hội thời trung cổ được xây dựng xung quanh các mối quan hệ phong kiến và hệ thống cấp bậc.

Dạng tính từ của Medieval (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Medieval

Trung cổ

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Medieval cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] I also visited a castle in Scotland, which was equally fascinating [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học

Idiom with Medieval

Không có idiom phù hợp