Bản dịch của từ Barbaric trong tiếng Việt

Barbaric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barbaric (Adjective)

bɑɹbˈɛɹɪk
bɑɹbˈæɹɪk
01

Nguyên thủy; không phức tạp.

Primitive unsophisticated.

Ví dụ

The barbaric practice of human sacrifice was common in ancient civilizations.

Thực hành tàn bạo của việc hy sinh con người thường gặp trong các nền văn minh cổ đại.

Modern society condemns barbaric acts of violence against innocent civilians.

Xã hội hiện đại lên án những hành vi tàn bạo đối với dân thường vô tội.

Do you think barbaric traditions have a place in today's world?

Bạn có nghĩ rằng những truyền thống tàn bạo có chỗ trong thế giới ngày nay không?

02

Tàn nhẫn một cách dã man.

Savagely cruel.

Ví dụ

Their barbaric behavior shocked the community.

Hành vi tàn bạo của họ đã gây sốc cho cộng đồng.

She argued that barbaric punishments are ineffective.

Cô ấy đã tranh luận rằng những hình phạt tàn bạo không hiệu quả.

Are barbaric traditions still prevalent in some societies?

Những truyền thống tàn bạo vẫn phổ biến trong một số xã hội không?

Dạng tính từ của Barbaric (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Barbaric

Man rợ

More barbaric

Man rợ hơn

Most barbaric

Man rợ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Barbaric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barbaric

Không có idiom phù hợp