Bản dịch của từ Inhuman trong tiếng Việt
Inhuman

Inhuman (Adjective)
Thiếu phẩm chất nhân văn, nhân ái; độc ác và dã man.
Lacking human qualities of compassion and mercy cruel and barbaric.
The inhuman treatment of workers shocked the community.
Cách đối xử không nhân đạo với người lao động đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.
The inhuman conditions in the factory led to protests.
Các điều kiện không nhân đạo trong nhà máy đã dẫn đến các cuộc biểu tình.
The inhuman behavior of the bully was unacceptable.
Hành vi không nhân đạo của kẻ bắt nạt là không chấp nhận được.
The inhuman treatment of animals sparked outrage in the community.
Điều trị thậm sự của động vật gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng.
The inhuman working conditions led to protests for better labor rights.
Điều kiện làm việc thậm sự dẫn đến cuộc biểu tình vì quyền lao động tốt hơn.
The inhuman behavior of the employer resulted in employee resignations.
Hành vi thậm sự của nhà tuyển dụng dẫn đến việc nhân viên từ chức.
Kết hợp từ của Inhuman (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally inhuman Hoàn toàn không còn tính nhân đạo | The child labor situation in that factory is totally inhuman. Tình hình lao động trẻ em tại nhà máy đó hoàn toàn không nhân đạo. |
Utterly inhuman Hoàn toàn không người | The act of discrimination was utterly inhuman and unacceptable. Hành động phân biệt đối xử hoàn toàn không nhân văn và không chấp nhận được. |
Almost inhuman Gần như không người | The working conditions were almost inhuman in the factory. Điều kiện làm việc gần như không người ở nhà máy. |
Họ từ
Từ "inhuman" là một tính từ dùng để chỉ những hành vi, tính cách hoặc trạng thái thiếu nhân tính, không có lòng trắc ẩn hoặc tàn bạo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người bản xứ Anh có thể phát âm rõ hơn âm "h". "Inhuman" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức, nhân quyền và phê phán xã hội.
Từ "inhuman" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inhumanus", trong đó "in-" mang nghĩa phủ định và "humanus" có nghĩa là "con người". Như vậy, "inhuman" chỉ trạng thái không mang tính nhân đạo hoặc thiếu nhân tính. Từ thế kỷ 14, nó đã được sử dụng để mô tả hành động, thái độ hoặc tình huống tàn nhẫn, không nhân ái. Nghĩa hiện tại của từ thường chỉ đến sự thiếu lòng trắc ẩn hoặc sự tàn bạo đối với người khác.
Từ "inhuman" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến các chủ đề về nhân quyền, chính trị và đạo đức. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thể hiện ý kiến mạnh mẽ về hành động hoặc tình huống gây tổn hại đến nhân tính. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, "inhuman" cũng thường xuất hiện trong văn học và báo chí khi mô tả sự tàn ác hoặc phi đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


