Bản dịch của từ Mercy trong tiếng Việt
Mercy

Mercy(Interjection)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "mercy" trong tiếng Anh có nghĩa là lòng nhân từ, sự khoan dung hay sự tha thứ dành cho người khác, đặc biệt trong các tình huống khó khăn hoặc khi người khác đã mắc lỗi. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "mercy" có thể gợi nhớ đến các giá trị đạo đức và tôn giáo trong xã hội phương Tây, nơi lòng nhân từ thường được coi trọng trong các mối quan hệ giữa con người.
Từ "mercy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "merces", có nghĩa là "tiền công" hoặc "thù lao". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "merci", có nghĩa là lòng khoan dung hoặc sự thông cảm, trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "mercy" thể hiện sự tha thứ, lòng nhân từ hay sự từ bi đối với những người đang gặp khó khăn hoặc bị tổn thương, thể hiện một khía cạnh đạo đức quan trọng trong xã hội.
Từ "mercy" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về đạo đức, nhân văn và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "mercy" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về lòng tốt, sự tha thứ hoặc nhân đạo, ví dụ như trong văn chương, phim ảnh, hoặc các cuộc hội thảo về tâm lý học và triết học.
Họ từ
Từ "mercy" trong tiếng Anh có nghĩa là lòng nhân từ, sự khoan dung hay sự tha thứ dành cho người khác, đặc biệt trong các tình huống khó khăn hoặc khi người khác đã mắc lỗi. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "mercy" có thể gợi nhớ đến các giá trị đạo đức và tôn giáo trong xã hội phương Tây, nơi lòng nhân từ thường được coi trọng trong các mối quan hệ giữa con người.
Từ "mercy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "merces", có nghĩa là "tiền công" hoặc "thù lao". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "merci", có nghĩa là lòng khoan dung hoặc sự thông cảm, trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "mercy" thể hiện sự tha thứ, lòng nhân từ hay sự từ bi đối với những người đang gặp khó khăn hoặc bị tổn thương, thể hiện một khía cạnh đạo đức quan trọng trong xã hội.
Từ "mercy" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về đạo đức, nhân văn và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "mercy" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về lòng tốt, sự tha thứ hoặc nhân đạo, ví dụ như trong văn chương, phim ảnh, hoặc các cuộc hội thảo về tâm lý học và triết học.
