Bản dịch của từ Mercy trong tiếng Việt
Mercy
Mercy (Interjection)
Mercy (Noun)
The charity organization showed mercy to the homeless during the pandemic.
Tổ chức từ thiện đã thể hiện lòng nhân từ đối với người vô gia cư trong đại dịch.
The judge's decision to grant mercy to the young offender was unexpected.
Quyết định của thẩm phán tha thứ cho tên tội phạm trẻ là không ngờ.
Kết hợp từ của Mercy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Divine mercy Lòng thương xót thiêng liêng | The charity organization showed divine mercy to the homeless. Tổ chức từ thiện thể hiện lòng trắc ẩn đối với người vô gia cư. |
Great mercy Lòng nhân từ tuyệt vời | She showed great mercy towards the homeless during the charity event. Cô ấy đã thể hiện lòng trắc ẩn lớn đối với người vô gia cư trong sự kiện từ thiện. |
Tender mercy Lòng từ bi | Her tender mercy towards the homeless touched everyone's heart. Sự lòng từ bi của cô đối với người vô gia cư đã chạm đến lòng mọi người. |
Infinite mercy Đầy lòng từ bi | Her infinite mercy towards the homeless touched many hearts. Lòng từ bi vô tận của cô đối với người vô gia cư đã chạm đến nhiều trái tim. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mercy
Cầu xin sự khoan hồng/ Trông cậy vào lòng nhân từ của người khác
To seek mercy from a court of law, especially at one's sentencing for a crime; to seek help from an official or institution.
He decided to throw himself at the mercy of the court.
Anh ấy quyết định tự xử dựa vào lòng nhân từ của tòa án.
Thành ngữ cùng nghĩa: throw oneself on the mercy of some authority...