Bản dịch của từ Mercy trong tiếng Việt
Mercy
Mercy (Interjection)
Mercy! That was a terrible accident!
Thương quá! Đó là một tai nạn khủng khiếp!
Mercy, I can't believe what she just did!
Thương, tôi không thể tin vào điều cô ấy vừa làm!
Mercy me, the news about the earthquake is devastating!
Thương tôi, tin tức về trận động đất làm tan hoang!
Mercy (Noun)
The charity organization showed mercy to the homeless during the pandemic.
Tổ chức từ thiện đã thể hiện lòng nhân từ đối với người vô gia cư trong đại dịch.
The judge's decision to grant mercy to the young offender was unexpected.
Quyết định của thẩm phán tha thứ cho tên tội phạm trẻ là không ngờ.
In times of crisis, communities often come together to offer mercy.
Trong thời kỳ khủng hoảng, cộng đồng thường đoàn kết để cung cấp lòng nhân từ.
Dạng danh từ của Mercy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mercy | Mercies |
Kết hợp từ của Mercy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Divine mercy Lòng thương xót thiêng liêng | The charity organization showed divine mercy to the homeless. Tổ chức từ thiện thể hiện lòng trắc ẩn đối với người vô gia cư. |
Great mercy Lòng nhân từ tuyệt vời | She showed great mercy towards the homeless during the charity event. Cô ấy đã thể hiện lòng trắc ẩn lớn đối với người vô gia cư trong sự kiện từ thiện. |
Tender mercy Lòng từ bi | Her tender mercy towards the homeless touched everyone's heart. Sự lòng từ bi của cô đối với người vô gia cư đã chạm đến lòng mọi người. |
Infinite mercy Đầy lòng từ bi | Her infinite mercy towards the homeless touched many hearts. Lòng từ bi vô tận của cô đối với người vô gia cư đã chạm đến nhiều trái tim. |
Họ từ
Từ "mercy" trong tiếng Anh có nghĩa là lòng nhân từ, sự khoan dung hay sự tha thứ dành cho người khác, đặc biệt trong các tình huống khó khăn hoặc khi người khác đã mắc lỗi. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "mercy" có thể gợi nhớ đến các giá trị đạo đức và tôn giáo trong xã hội phương Tây, nơi lòng nhân từ thường được coi trọng trong các mối quan hệ giữa con người.
Từ "mercy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "merces", có nghĩa là "tiền công" hoặc "thù lao". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "merci", có nghĩa là lòng khoan dung hoặc sự thông cảm, trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "mercy" thể hiện sự tha thứ, lòng nhân từ hay sự từ bi đối với những người đang gặp khó khăn hoặc bị tổn thương, thể hiện một khía cạnh đạo đức quan trọng trong xã hội.
Từ "mercy" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về đạo đức, nhân văn và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "mercy" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về lòng tốt, sự tha thứ hoặc nhân đạo, ví dụ như trong văn chương, phim ảnh, hoặc các cuộc hội thảo về tâm lý học và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mercy
Cầu xin sự khoan hồng/ Trông cậy vào lòng nhân từ của người khác
To seek mercy from a court of law, especially at one's sentencing for a crime; to seek help from an official or institution.
He decided to throw himself at the mercy of the court.
Anh ấy quyết định tự xử dựa vào lòng nhân từ của tòa án.
Thành ngữ cùng nghĩa: throw oneself on the mercy of some authority...