Bản dịch của từ Punish trong tiếng Việt
Punish
Punish (Verb)
Gây ra một hình phạt hoặc xử phạt đối với (ai đó) như một sự trừng phạt cho một hành vi phạm tội, đặc biệt là vi phạm quy tắc pháp luật hoặc đạo đức.
Inflict a penalty or sanction on someone as retribution for an offence especially a transgression of a legal or moral code.
Parents should punish their children when they misbehave.
Phụ huynh nên trừng phạt con cái khi chúng ứng xử không đúng.
Schools have rules to punish students for breaking them.
Trường học có quy định để trừng phạt học sinh vi phạm.
Society punishes those who violate its norms and values.
Xã hội trừng phạt những người vi phạm các chuẩn mực và giá trị của nó.
The judge decided to punish the thief with a five-year sentence.
Thẩm phán quyết định trừng phạt tên trộm với án năm năm.
They do not punish children for minor mistakes in social activities.
Họ không trừng phạt trẻ em vì những lỗi nhỏ trong hoạt động xã hội.
Dạng động từ của Punish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Punish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Punishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Punishing |
Kết hợp từ của Punish (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be punished accordingly Bị trừng phạt tương ứng | Those who break the law will be punished accordingly. Những người vi phạm luật sẽ bị trừng phạt tương ứng. |
Họ từ
Từ "punish" là một động từ có nghĩa là xử phạt hoặc trừng phạt một cá nhân hay nhóm do hành vi sai trái. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Ở British English, từ này có cách phát âm gần giống với [ˈpʌnɪʃ], trong khi đó ở American English, phát âm có phần nhấn mạnh khác nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa. Từ "punish" thường xuất hiện trong các văn cảnh pháp lý, giáo dục cũng như trong đời sống hàng ngày, thể hiện việc áp dụng hình phạt nhằm răn đe hoặc cải tạo.
Từ "punish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punire", có nghĩa là "trừng phạt". Từ này xuất phát từ động từ Latin "poena", nghĩa là "hình phạt" hoặc "nỗi đau". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã được duy trì và phát triển, phản ánh khái niệm xử lý vi phạm hoặc hành vi sai trái. Sự kết hợp giữa hình phạt và quyền lực này vẫn được giữ vững trong sử dụng hiện đại.
Từ "punish" thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá, đặc biệt là trong bài Speaking và Writing của IELTS, khi thảo luận về các vấn đề xã hội hay luật pháp. Tần suất sử dụng từ này trong bài Reading là tương đối thấp, do nội dung chủ yếu tập trung vào lý thuyết hoặc thông tin mô tả. Trong các tình huống hàng ngày, "punish" thường liên quan đến việc kỷ luật trẻ em hoặc xử phạt vi phạm pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp