Bản dịch của từ Retribution trong tiếng Việt

Retribution

Noun [U/C]

Retribution (Noun)

ɹɛtɹəbjˈuʃn
ɹɛtɹəbjˈuʃn
01

Hình phạt gây ra cho ai đó như là sự trả thù cho một hành vi sai trái hoặc tội phạm.

Punishment inflicted on someone as vengeance for a wrong or criminal act

Ví dụ

Retribution for cheating in exams is necessary to maintain fairness.

Sự trả thù vì gian lận trong kỳ thi là cần thiết để duy trì sự công bằng.

There should be no retribution against students who report incidents honestly.

Không nên có sự trả thù đối với sinh viên báo cáo sự việc một cách trung thực.

Is retribution a common practice in academic institutions to deter misconduct?

Liệu sự trả thù có phải là một thực hành phổ biến trong các cơ sở giáo dục để ngăn chặn hành vi không đúng đắn không?

Kết hợp từ của Retribution (Noun)

CollocationVí dụ

Political retribution

Trả thù chính trị

Political retribution often leads to division among social groups.

Trả thù chính trị thường dẫn đến sự chia rẽ giữa các nhóm xã hội.

Violent retribution

Trả thù bằng bạo lực

Violent retribution is never the answer to social conflicts.

Trả thù bạo lực không bao giờ là câu trả lời cho xung đột xã hội.

Legal retribution

Trừng phạt pháp lý

Legal retribution is a consequence of violating social norms.

Trừng phạt pháp lý là hậu quả của vi phạm quy tắc xã hội.

Divine retribution

Báo ứng thần thánh

Divine retribution is believed to punish wrongdoers in society.

Trả thù thần thánh được tin là trừng phạt những kẻ làm ác trong xã hội.

Swift retribution

Trả thù nhanh

Swift retribution followed the social media scandal.

Sự trừng phạt nhanh chóng theo sau vụ scandal trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retribution

Không có idiom phù hợp