Bản dịch của từ Retribution trong tiếng Việt
Retribution
Retribution (Noun)
Retribution for cheating in exams is necessary to maintain fairness.
Sự trả thù vì gian lận trong kỳ thi là cần thiết để duy trì sự công bằng.
There should be no retribution against students who report incidents honestly.
Không nên có sự trả thù đối với sinh viên báo cáo sự việc một cách trung thực.
Is retribution a common practice in academic institutions to deter misconduct?
Liệu sự trả thù có phải là một thực hành phổ biến trong các cơ sở giáo dục để ngăn chặn hành vi không đúng đắn không?
Kết hợp từ của Retribution (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political retribution Trả thù chính trị | Political retribution often leads to division among social groups. Trả thù chính trị thường dẫn đến sự chia rẽ giữa các nhóm xã hội. |
Violent retribution Trả thù bằng bạo lực | Violent retribution is never the answer to social conflicts. Trả thù bạo lực không bao giờ là câu trả lời cho xung đột xã hội. |
Legal retribution Trừng phạt pháp lý | Legal retribution is a consequence of violating social norms. Trừng phạt pháp lý là hậu quả của vi phạm quy tắc xã hội. |
Divine retribution Báo ứng thần thánh | Divine retribution is believed to punish wrongdoers in society. Trả thù thần thánh được tin là trừng phạt những kẻ làm ác trong xã hội. |
Swift retribution Trả thù nhanh | Swift retribution followed the social media scandal. Sự trừng phạt nhanh chóng theo sau vụ scandal trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "retribution" chỉ sự trừng phạt hoặc phản ứng đối với hành động sai trái, thường mang tính công bằng hoặc đền bù cho nỗi đau mà một người đã gây ra cho người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được phát âm giống nhau trong cả hai cách. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn học hoặc pháp lý. Trong nhiều trường hợp, retribution ám chỉ đến các hình thức trừng phạt hợp pháp, nhưng cũng có thể ngụ ý sự trả thù phi pháp.
Từ "retribution" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retributio", có nghĩa là "trả lại" hay "bồi thường". Nó được hình thành từ tiền tố "re-" (lặp lại) và động từ "tribuere" (phân chia, trao cho). Trong lịch sử, khái niệm này thường liên quan đến hành động trả thù hoặc bù đắp cho những hành động xấu. Hiện nay, "retribution" được sử dụng phổ biến để chỉ sự trừng phạt công bằng đối với hành vi sai trái, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm công lý.
Từ "retribution" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong đề thi nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về chủ đề đạo đức hoặc công lý.Trong các ngữ cảnh khác, "retribution" thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội, luật pháp, và văn học để chỉ hình phạt hoặc sự trả thù đối với hành vi sai trái. Thuật ngữ này thường liên quan đến các cuộc tranh luận về công bằng và hậu quả xã hội của hành động con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp