Bản dịch của từ Retribution trong tiếng Việt

Retribution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retribution (Noun)

ɹɛtɹəbjˈuʃn
ɹɛtɹəbjˈuʃn
01

Hình phạt gây ra cho ai đó như là sự trả thù cho một hành vi sai trái hoặc tội phạm.

Punishment inflicted on someone as vengeance for a wrong or criminal act.

Ví dụ

Retribution for cheating in exams is necessary to maintain fairness.

Sự trả thù vì gian lận trong kỳ thi là cần thiết để duy trì sự công bằng.

There should be no retribution against students who report incidents honestly.

Không nên có sự trả thù đối với sinh viên báo cáo sự việc một cách trung thực.

Is retribution a common practice in academic institutions to deter misconduct?

Liệu sự trả thù có phải là một thực hành phổ biến trong các cơ sở giáo dục để ngăn chặn hành vi không đúng đắn không?

Kết hợp từ của Retribution (Noun)

CollocationVí dụ

Violent retribution

Sự trả thù tàn bạo

The community faced violent retribution after the protest in 2022.

Cộng đồng đã phải đối mặt với sự trả thù bạo lực sau cuộc biểu tình năm 2022.

Swift retribution

Trừng phạt nhanh chóng

The community demanded swift retribution for the recent crime wave.

Cộng đồng yêu cầu sự trừng phạt nhanh chóng cho làn sóng tội phạm gần đây.

Divine retribution

Hình phạt của thần thánh

Many believe divine retribution will come for corrupt politicians like joe smith.

Nhiều người tin rằng sự trừng phạt thần thánh sẽ đến với các chính trị gia tham nhũng như joe smith.

Legal retribution

Trả thù hợp pháp

The community demanded legal retribution for the recent crime wave.

Cộng đồng yêu cầu sự đền bù hợp pháp cho làn sóng tội phạm gần đây.

Terrible retribution

Trừng phạt khủng khiếp

The community faced terrible retribution after the protest in 2022.

Cộng đồng đã phải đối mặt với sự trả thù khủng khiếp sau cuộc biểu tình năm 2022.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retribution cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retribution

Không có idiom phù hợp