Bản dịch của từ Vengeance trong tiếng Việt
Vengeance
Vengeance (Noun)
Hình phạt gây ra hoặc quả báo chính xác cho một thương tích hoặc sai lầm.
Punishment inflicted or retribution exacted for an injury or wrong.
She sought vengeance against those who wronged her.
Cô ấy tìm sự trả thù đối với những người đã làm hại cô.
The community demanded vengeance for the unjust act.
Cộng đồng yêu cầu sự trả thù cho hành động bất công.
Vengeance was a common theme in the social discourse.
Trả thù là một chủ đề phổ biến trong cuộc trò chuyện xã hội.
Dạng danh từ của Vengeance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vengeance | Vengeances |
Kết hợp từ của Vengeance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Terrible vengeance Báo thù khủng khiếp | He sought terrible vengeance against the social injustice he faced. Anh ta tìm kiếm sự trả thù khủng khiếp đối với sự bất công xã hội mà anh ta phải đối mặt. |
Họ từ
Từ "vengeance" có nghĩa là hành động trả thù hoặc sự báo thù cho một điều gì đó bị coi là bất công. Trong tiếng Anh, "vengeance" thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả việc thực hiện các biện pháp nhằm khôi phục công lý hoặc quyền lợi cho bản thân hoặc người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, với ít khác biệt trong cách sử dụng; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được thấy nhiều hơn trong các tác phẩm văn học cổ điển.
Từ "vengeance" có nguồn gốc từ từ Latin "vindicta", mang nghĩa 'trả thù' và 'bảo vệ quyền lợi.' Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "vengeance" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "vengeance" gắn liền với khái niệm phản ứng mạnh mẽ trước sự thiệt hại hoặc bất công, thể hiện qua hành động trả thù, phản ánh nguyên tắc bảo vệ danh dự và quyền lợi cá nhân trong xã hội.
Từ "vengeance" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến văn học, tội phạm hoặc tâm lý học. Trong phần Nói, nó có thể được nhắc đến trong các chủ đề về xung đột cá nhân hoặc xã hội. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, "vengeance" cũng thường thấy trong tác phẩm văn học và điện ảnh, thể hiện ý nghĩa báo thù hoặc sự trừng phạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vengeance
Mắt tóe lửa/ Giận tím mặt
[for someone's eyes] to “blaze” or seem to communicate a particular quality or excitement, usually a negative feeling.
Her eyes flamed with vengeance when she saw her ex with someone else.
Đôi mắt cô ấy cháy lên với sự trả thù khi cô ấy nhìn thấy người yêu cũ với người khác.
Thành ngữ cùng nghĩa: flame with resentment, flame with anger...