Bản dịch của từ Penalty, trong tiếng Việt

Penalty,

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penalty,(Noun)

pˈɛnəlti
ˈpɛnəɫti
01

Một hình phạt được áp dụng khi vi phạm luật pháp, quy tắc, hoặc hợp đồng.

A punishment imposed for breaking a law rule or contract

Ví dụ
02

Một khoản thanh toán hoặc phạt phải trả cho một vụ vi phạm

A payment or fine required for an offense

Ví dụ
03

Một bất lợi hoặc khó khăn phát sinh do một hành động nào đó.

A disadvantage or hardship incurred in result of an action

Ví dụ