Bản dịch của từ Penalty, trong tiếng Việt
Penalty,
Noun [U/C]

Penalty,(Noun)
pˈɛnəlti
ˈpɛnəɫti
01
Một hình phạt được áp dụng khi vi phạm luật pháp, quy tắc, hoặc hợp đồng.
A punishment imposed for breaking a law rule or contract
Ví dụ
Ví dụ
03
Một bất lợi hoặc khó khăn phát sinh do một hành động nào đó.
A disadvantage or hardship incurred in result of an action
Ví dụ
