Bản dịch của từ Penalty trong tiếng Việt
Penalty

Penalty (Noun)
Một hình phạt được áp dụng khi vi phạm luật, quy tắc hoặc hợp đồng.
A punishment imposed for breaking a law, rule, or contract.
Fines are common penalties for traffic violations in many countries.
Phạt tiền là hình phạt phổ biến đối với hành vi vi phạm giao thông ở nhiều quốc gia.
The penalty for littering in this city is a hefty fine.
Hình phạt xả rác ở thành phố này là một khoản tiền phạt rất nặng.
He faced a penalty for breaching the terms of his employment contract.
Anh ấy phải đối mặt với hình phạt vì vi phạm các điều khoản trong hợp đồng lao động của mình.
(trong thể thao và trò chơi) điểm chấp áp dụng cho một cầu thủ hoặc một đội vì vi phạm luật lệ.
(in sports and games) a handicap imposed on a player or team for infringement of rules.
Receiving a penalty in soccer can change the outcome of a game.
Nhận một hình phạt trong bóng đá có thể thay đổi kết quả của một trận đấu.
The penalty for cheating in exams is severe.
Hình phạt cho hành vi gian lận trong kỳ thi là rất nặng.
He paid a penalty for breaking the social distancing rules.
Anh ta đã phải trả giá vì vi phạm các quy tắc xa cách xã hội.
Dạng danh từ của Penalty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Penalty | Penalties |
Kết hợp từ của Penalty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Missed penalty Phạt đền bỏ lỡ | The missed penalty cost the team the championship last year. Cú đá phạt hỏng đã khiến đội bóng mất chức vô địch năm ngoái. |
Harsh penalty Hình phạt nặng | The government imposed a harsh penalty for littering in public parks. Chính phủ áp đặt hình phạt nghiêm khắc đối với việc xả rác ở công viên. |
Well-struck penalty Penalty thực hiện tốt | The player scored a well-struck penalty in the final match. Cầu thủ đã ghi một quả phạt đền được thực hiện tốt trong trận chung kết. |
Mandatory penalty Hình phạt bắt buộc | The city imposed a mandatory penalty for littering in parks. Thành phố áp đặt hình phạt bắt buộc cho việc xả rác trong công viên. |
Redemption penalty Phí tái khôi phục | The redemption penalty for late payments is $50 in chicago. Phí chuộc lại cho thanh toán trễ là 50 đô la ở chicago. |
Họ từ
Từ "penalty" trong tiếng Anh chỉ hình phạt hoặc sự trừng phạt liên quan đến việc vi phạm quy định, luật lệ hoặc hợp đồng. Trong ngữ cảnh thể thao, "penalty" có thể đề cập đến hình phạt miễn cưỡng với một đội hoặc cầu thủ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "penalty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "poena", nghĩa là hình phạt hoặc sự trừng phạt. Qua thời gian, thuật ngữ này đã chuyển sang tiếng Pháp cổ thành "penalté", trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Từ "penalty" hiện nay được sử dụng để chỉ các biện pháp trừng phạt đối với hành vi vi phạm quy tắc hoặc luật pháp, phản ánh sự liên kết sâu sắc với khái niệm về hình phạt trong hệ thống pháp lý và xã hội.
Từ "penalty" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như luật pháp, thể thao và chính sách công. Trong các tình huống thực tiễn, "penalty" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xử phạt vi phạm giao thông, hình phạt trong thể thao, hoặc hình phạt hành chính. Sự phổ biến của từ này phản ánh tính nghiêm trọng của các hình thức xử lý vi phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

