Bản dịch của từ Inflict trong tiếng Việt
Inflict

Inflict(Verb)
Dạng động từ của Inflict (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inflict |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inflicted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inflicted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inflicts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inflicting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "inflict" có nghĩa là gây ra, đem đến hoặc áp đặt một điều gì đó, thường là sự đau đớn hoặc tổn thương, lên một đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý hay tâm lý, từ này thường liên quan tới việc gây hại hoặc chịu đựng hậu quả. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "inflict" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ điệu giữa hai biến thể.
Từ “inflict” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "inflictus", là thì quá khứ phân từ của "infligere", có nghĩa là "đánh" hoặc "gây ra". “Infligere” là tổ hợp của tiền tố "in-" (vào, vào trong) và "fligere" (đánh). Trong tiếng Anh, “inflict” ghi nhận sự xuất hiện vào thế kỷ 15, mang nghĩa "gây ra điều gì đó tồi tệ". Ý nghĩa này phản ánh bản chất hành động gây ra hậu quả tiêu cực, liên quan trực tiếp đến gốc Latinh của nó.
Từ "inflict" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh của Writing và Reading, nơi đề cập đến các tác động tiêu cực hoặc hậu quả của một hành động. Tần suất sử dụng từ này trong Speaking có thể thấp hơn do khả năng diễn đạt thay thế, nhưng vẫn có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về sự đau đớn hoặc tổn thương. Trong các tình huống khác, "inflict" thường được sử dụng trong tài liệu pháp lý, y học và tâm lý học, khi muốn mô tả sự gây ra tác hại hoặc tổn thương cho cá nhân hoặc cộng đồng.
Họ từ
Từ "inflict" có nghĩa là gây ra, đem đến hoặc áp đặt một điều gì đó, thường là sự đau đớn hoặc tổn thương, lên một đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý hay tâm lý, từ này thường liên quan tới việc gây hại hoặc chịu đựng hậu quả. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "inflict" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ điệu giữa hai biến thể.
Từ “inflict” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "inflictus", là thì quá khứ phân từ của "infligere", có nghĩa là "đánh" hoặc "gây ra". “Infligere” là tổ hợp của tiền tố "in-" (vào, vào trong) và "fligere" (đánh). Trong tiếng Anh, “inflict” ghi nhận sự xuất hiện vào thế kỷ 15, mang nghĩa "gây ra điều gì đó tồi tệ". Ý nghĩa này phản ánh bản chất hành động gây ra hậu quả tiêu cực, liên quan trực tiếp đến gốc Latinh của nó.
Từ "inflict" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh của Writing và Reading, nơi đề cập đến các tác động tiêu cực hoặc hậu quả của một hành động. Tần suất sử dụng từ này trong Speaking có thể thấp hơn do khả năng diễn đạt thay thế, nhưng vẫn có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về sự đau đớn hoặc tổn thương. Trong các tình huống khác, "inflict" thường được sử dụng trong tài liệu pháp lý, y học và tâm lý học, khi muốn mô tả sự gây ra tác hại hoặc tổn thương cho cá nhân hoặc cộng đồng.
