Bản dịch của từ Inflict trong tiếng Việt
Inflict
Inflict (Verb)
The cyberbully inflicted emotional harm on his victim through online harassment.
Kẻ tấn công trực tuyến gây thiệt hại tinh thần cho nạn nhân của mình qua sự quấy rối trực tuyến.
The rioters inflicted damage on public property during the protest.
Bọn bạo loạn gây thiệt hại cho tài sản công cộng trong cuộc biểu tình.
The pandemic inflicted economic hardship on many families around the world.
Đại dịch gây ra khó khăn về mặt kinh tế cho nhiều gia đình trên khắp thế giới.
Dạng động từ của Inflict (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inflict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inflicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inflicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inflicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inflicting |
Kết hợp từ của Inflict (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inflict intentionally Gây tổn thương cố ý | He intentionally inflicted harm on his social media followers. Anh ta cố ý gây thiệt hại cho người theo dõi trên mạng xã hội của mình. |
Inflict deliberately Gây tổn thương cố ý | He deliberately inflicted harm on his friend for personal gain. Anh ta cố ý gây tổn thương cho bạn mình vì lợi ích cá nhân. |
Họ từ
Từ "inflict" có nghĩa là gây ra, đem đến hoặc áp đặt một điều gì đó, thường là sự đau đớn hoặc tổn thương, lên một đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý hay tâm lý, từ này thường liên quan tới việc gây hại hoặc chịu đựng hậu quả. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "inflict" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ điệu giữa hai biến thể.
Từ “inflict” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "inflictus", là thì quá khứ phân từ của "infligere", có nghĩa là "đánh" hoặc "gây ra". “Infligere” là tổ hợp của tiền tố "in-" (vào, vào trong) và "fligere" (đánh). Trong tiếng Anh, “inflict” ghi nhận sự xuất hiện vào thế kỷ 15, mang nghĩa "gây ra điều gì đó tồi tệ". Ý nghĩa này phản ánh bản chất hành động gây ra hậu quả tiêu cực, liên quan trực tiếp đến gốc Latinh của nó.
Từ "inflict" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh của Writing và Reading, nơi đề cập đến các tác động tiêu cực hoặc hậu quả của một hành động. Tần suất sử dụng từ này trong Speaking có thể thấp hơn do khả năng diễn đạt thay thế, nhưng vẫn có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về sự đau đớn hoặc tổn thương. Trong các tình huống khác, "inflict" thường được sử dụng trong tài liệu pháp lý, y học và tâm lý học, khi muốn mô tả sự gây ra tác hại hoặc tổn thương cho cá nhân hoặc cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp