Bản dịch của từ Transgression trong tiếng Việt
Transgression
Transgression (Noun)
His transgression led to a fine of $500 in community service.
Hành vi vi phạm của anh ấy đã dẫn đến án phạt 500 đô la.
Many believe that minor transgressions should not be punished harshly.
Nhiều người tin rằng các vi phạm nhỏ không nên bị trừng phạt nghiêm khắc.
What transgressions are commonly reported in social media today?
Những hành vi vi phạm nào thường được báo cáo trên mạng xã hội hiện nay?
Họ từ
"Transgression" là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là sự vi phạm hoặc hành động đi chệch khỏi quy tắc, chuẩn mực hoặc đạo đức. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, xã hội hoặc tôn giáo để chỉ các hành vi không chấp nhận được. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách viết của từ này. Tuy nhiên, âm thanh có thể thay đổi nhẹ, với nhấn âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong cả hai phiên bản.
Từ "transgression" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transgressio", bắt nguồn từ động từ "transgredi", có nghĩa là "bước qua". Tiền tố "trans-" chỉ sự vượt qua, trong khi "gredi" nghĩa là "bước". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động vi phạm các giới hạn đạo đức hoặc luật pháp. Ngày nay, "transgression" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành vi sai trái, đặc biệt là liên quan đến các quy tắc xã hội hoặc chuẩn mực văn hóa.
Từ "transgression" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà tính năng mô tả và lập luận thường chiếm ưu thế hơn. Trong bối cảnh học thuật, "transgression" thường được sử dụng để chỉ hành vi vi phạm quy tắc đạo đức hoặc pháp luật, thường gặp trong các bài viết về xã hội học, tâm lý học hoặc luật học. Trong văn hóa, từ này cũng liên quan đến các thảo luận về quyền con người và sự chấp nhận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp