Bản dịch của từ Offence trong tiếng Việt
Offence

Offence(Noun)
Dạng danh từ của Offence (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Offence | Offences |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "offence" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động vi phạm luật pháp hoặc gây ra cảm giác khó chịu cho người khác. Trong tiếng Anh Anh, “offence” thường được sử dụng để chỉ các hành động trọng tội, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ tương ứng là “offense”, với nghĩa tương tự nhưng được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao và quân sự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết; tuy nhiên, phát âm của cả hai từ tương tự.
Từ "offence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "offensio", có nghĩa là "sự xúc phạm" hay "sự gây tổn thương". Từ gốc này được hình thành từ động từ "offendere", nghĩa là "gây ra sự đau đớn" hoặc "xúc phạm". Trong tiếng Anh, "offence" đã phát triển từ nghĩa gốc là một hành động gây tổn hại đến các nghĩa hiện tại, bao gồm cả vi phạm pháp luật và cảm xúc. Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi trong cảm nhận và đánh giá xã hội về những hành động được coi là sai trái hoặc gây tổn thương.
Từ "offence" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi có thể gặp trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội. Trong môi trường học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi vi phạm pháp luật hoặc hành vi gây tổn hại đến người khác. Ngoài ra, "offence" cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và hành vi xã hội.
Họ từ
Từ "offence" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động vi phạm luật pháp hoặc gây ra cảm giác khó chịu cho người khác. Trong tiếng Anh Anh, “offence” thường được sử dụng để chỉ các hành động trọng tội, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ tương ứng là “offense”, với nghĩa tương tự nhưng được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao và quân sự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết; tuy nhiên, phát âm của cả hai từ tương tự.
Từ "offence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "offensio", có nghĩa là "sự xúc phạm" hay "sự gây tổn thương". Từ gốc này được hình thành từ động từ "offendere", nghĩa là "gây ra sự đau đớn" hoặc "xúc phạm". Trong tiếng Anh, "offence" đã phát triển từ nghĩa gốc là một hành động gây tổn hại đến các nghĩa hiện tại, bao gồm cả vi phạm pháp luật và cảm xúc. Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi trong cảm nhận và đánh giá xã hội về những hành động được coi là sai trái hoặc gây tổn thương.
Từ "offence" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi có thể gặp trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội. Trong môi trường học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi vi phạm pháp luật hoặc hành vi gây tổn hại đến người khác. Ngoài ra, "offence" cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và hành vi xã hội.
