Bản dịch của từ Offence trong tiếng Việt
Offence
Offence (Noun)
The offence was reported to the authorities for investigation.
Vụ tấn công đã được báo cáo cho cơ quan chức năng điều tra.
He was charged with the offence of vandalism in the city.
Anh ta bị buộc tội về hành vi phá hoại tại thành phố.
Committing an offence can lead to legal consequences and penalties.
Phạm tội có thể dẫn đến hậu quả pháp lý và hình phạt.
Committing an offence can lead to a fine or imprisonment.
Phạm tội có thể dẫn đến phạt tiền hoặc tù tội.
He was charged with multiple offences related to fraud.
Anh ta bị buộc tội với nhiều tội phạm liên quan đến gian lận.
The police are investigating the recent offences in the neighborhood.
Cảnh sát đang điều tra các tội phạm gần đây trong khu phố.
Her comment caused great offence among the group members.
Bình luận của cô ấy gây ra sự phật lòng lớn trong số các thành viên nhóm.
He apologized for his unintentional offence towards his colleagues.
Anh ấy xin lỗi vì sự phật lòng không cố ý đối với đồng nghiệp của mình.
The misunderstanding led to mutual offence between the two friends.
Sự hiểu lầm dẫn đến sự phật lòng lẫn nhau giữa hai người bạn.
Dạng danh từ của Offence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Offence | Offences |
Kết hợp từ của Offence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Minor offence Tội phạm nhẹ | Committing a minor offence can lead to community service as punishment. Phạm tội nhỏ có thể dẫn đến phải làm công việc cộng đồng làm hình phạt. |
Non-violent offence Tội không bạo lực | Committing a non-violent offence can still have serious consequences. Phạm tội không bạo lực vẫn có thể gây hậu quả nghiêm trọng. |
Felony offence Tội phạm nghiêm trọng | Committing a felony offence can lead to serious consequences. Phạm tội nghiêm trọng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. |
Lesser offence Tội danh nhẹ | Committing a lesser offence can result in a warning. Phạm một tội phạm nhỏ có thể dẫn đến một cảnh báo. |
Opposing offence Tấn công đối kháng | The opposing offence in the community led to a heated debate. Hành vi phản đối trong cộng đồng dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt. |
Họ từ
Từ "offence" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động vi phạm luật pháp hoặc gây ra cảm giác khó chịu cho người khác. Trong tiếng Anh Anh, “offence” thường được sử dụng để chỉ các hành động trọng tội, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ tương ứng là “offense”, với nghĩa tương tự nhưng được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao và quân sự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết; tuy nhiên, phát âm của cả hai từ tương tự.
Từ "offence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "offensio", có nghĩa là "sự xúc phạm" hay "sự gây tổn thương". Từ gốc này được hình thành từ động từ "offendere", nghĩa là "gây ra sự đau đớn" hoặc "xúc phạm". Trong tiếng Anh, "offence" đã phát triển từ nghĩa gốc là một hành động gây tổn hại đến các nghĩa hiện tại, bao gồm cả vi phạm pháp luật và cảm xúc. Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi trong cảm nhận và đánh giá xã hội về những hành động được coi là sai trái hoặc gây tổn thương.
Từ "offence" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi có thể gặp trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội. Trong môi trường học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi vi phạm pháp luật hoặc hành vi gây tổn hại đến người khác. Ngoài ra, "offence" cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp