Bản dịch của từ Breach trong tiếng Việt

Breach

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breach (Noun)

bɹˈitʃ
bɹˈitʃ
01

Hành vi vi phạm hoặc không tuân thủ luật pháp, thỏa thuận hoặc quy tắc ứng xử.

An act of breaking or failing to observe a law, agreement, or code of conduct.

Ví dụ

The data breach compromised personal information of many social media users.

Sự vi phạm dữ liệu đã ảnh hưởng đến thông tin cá nhân của nhiều người dùng mạng xã hội.

The breach of privacy led to public outrage and calls for stricter regulations.

Sự vi phạm quyền riêng tư dẫn đến sự phẫn nộ công khai và yêu cầu có các quy định nghiêm ngặt hơn.

The company faced severe consequences due to the breach of ethical standards.

Công ty đã phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng do vi phạm các tiêu chuẩn đạo đức.

02

Khoảng trống trên bức tường, rào chắn hoặc phòng thủ, đặc biệt là khoảng trống do quân tấn công tạo ra.

A gap in a wall, barrier, or defence, especially one made by an attacking army.

Ví dụ

The breach in the social fabric caused unrest among the citizens.

Sự phá vỡ trong cấu trúc xã hội gây ra sự bất ổn giữa công dân.

The breach in trust between the government and the people widened.

Sự phá vỡ trong lòng tin giữa chính phủ và nhân dân mở rộng.

The breach in communication led to misunderstandings and conflicts.

Sự phá vỡ trong giao tiếp dẫn đến sự hiểu lầm và xung đột.

Dạng danh từ của Breach (Noun)

SingularPlural

Breach

Breaches

Kết hợp từ của Breach (Noun)

CollocationVí dụ

Deliberate breach

Vi phạm cố ý

The deliberate breach of privacy led to social media backlash.

Vi phạm chính trị cố ý dẫn đến phản ứng trên mạng xã hội.

Minor breach

Vi phạm nhỏ

A minor breach of social etiquette can be easily forgiven.

Một vi phạm nhỏ về quy tắc xã hội có thể dễ dàng được tha thứ.

Grave breach

Vi phạm nghiêm trọng

The company faced a grave breach of data privacy laws.

Công ty đối mặt với một vi phạm nghiêm trọng về luật quyền riêng tư dữ liệu.

Major breach

Vi phạm nghiêm trọng

The major breach of privacy on social media caused outrage.

Vi phạm lớn về quyền riêng tư trên mạng xã hội gây phẫn nộ.

Alleged breach

Vi phạm đề nghị

The alleged breach of privacy led to public outrage.

Vi phạm được cho là đã dẫn đến sự phẫn nộ của công chúng.

Breach (Verb)

bɹˈitʃ
bɹˈitʃ
01

(của cá voi) nổi lên và nổi lên trên mặt nước.

(of a whale) rise and break through the surface of the water.

Ví dụ

The whale breached near the boat, thrilling the onlookers.

Cá voi đã vượt lên gần thuyền, làm cho người xem thích thú.

The breach of the whale was captured on camera during the tour.

Việc cá voi vượt lên mặt nước đã được quay lại trong chuyến tham quan.

Witnesses were amazed by the breach of the massive humpback whale.

Những người chứng kiến đã ngạc nhiên trước việc cá voi lưng gù khổng lồ vượt lên mặt nước.

02

Tạo khoảng trống và xuyên thủng (tường, rào chắn hoặc phòng thủ)

Make a gap in and break through (a wall, barrier, or defence)

Ví dụ

The protestors breached the security perimeter of the government building.

Các người biểu tình đã xâm phạm vùng an ninh của tòa nhà chính phủ.

The hackers breached the company's database and stole sensitive information.

Những hacker đã xâm phạm cơ sở dữ liệu của công ty và đánh cắp thông tin nhạy cảm.

The breach of privacy led to a public outcry against the social media platform.

Việc xâm phạm quyền riêng tư đã dẫn đến sự phản đối từ phía công chúng đối với nền tảng truyền thông xã hội.

Dạng động từ của Breach (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Breach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Breached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Breached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Breaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Breaching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Breach cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] The consequences that may arise from a of cybersecurity can be catastrophic [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Breach

Step in(to the breach)

stˈɛp ˈɪntu ðə bɹˈitʃ

Đứng mũi chịu sào

[for someone] to assume a position or take on a responsibility when there is a need or an opportunity to do so.

When the teacher left the room, the student had to step in.

Khi giáo viên rời khỏi phòng, học sinh phải tiến vào.