Bản dịch của từ Breach trong tiếng Việt
Breach
Breach (Noun)
The data breach compromised personal information of many social media users.
Sự vi phạm dữ liệu đã ảnh hưởng đến thông tin cá nhân của nhiều người dùng mạng xã hội.
The breach of privacy led to public outrage and calls for stricter regulations.
Sự vi phạm quyền riêng tư dẫn đến sự phẫn nộ công khai và yêu cầu có các quy định nghiêm ngặt hơn.
The company faced severe consequences due to the breach of ethical standards.
Công ty đã phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng do vi phạm các tiêu chuẩn đạo đức.
The breach in the social fabric caused unrest among the citizens.
Sự phá vỡ trong cấu trúc xã hội gây ra sự bất ổn giữa công dân.
The breach in trust between the government and the people widened.
Sự phá vỡ trong lòng tin giữa chính phủ và nhân dân mở rộng.
The breach in communication led to misunderstandings and conflicts.
Sự phá vỡ trong giao tiếp dẫn đến sự hiểu lầm và xung đột.
Dạng danh từ của Breach (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breach | Breaches |
Kết hợp từ của Breach (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deliberate breach Vi phạm cố ý | The deliberate breach of privacy led to social media backlash. Vi phạm chính trị cố ý dẫn đến phản ứng trên mạng xã hội. |
Minor breach Vi phạm nhỏ | A minor breach of social etiquette can be easily forgiven. Một vi phạm nhỏ về quy tắc xã hội có thể dễ dàng được tha thứ. |
Grave breach Vi phạm nghiêm trọng | The company faced a grave breach of data privacy laws. Công ty đối mặt với một vi phạm nghiêm trọng về luật quyền riêng tư dữ liệu. |
Major breach Vi phạm nghiêm trọng | The major breach of privacy on social media caused outrage. Vi phạm lớn về quyền riêng tư trên mạng xã hội gây phẫn nộ. |
Alleged breach Vi phạm đề nghị | The alleged breach of privacy led to public outrage. Vi phạm được cho là đã dẫn đến sự phẫn nộ của công chúng. |
Breach (Verb)
The whale breached near the boat, thrilling the onlookers.
Cá voi đã vượt lên gần thuyền, làm cho người xem thích thú.
The breach of the whale was captured on camera during the tour.
Việc cá voi vượt lên mặt nước đã được quay lại trong chuyến tham quan.
Witnesses were amazed by the breach of the massive humpback whale.
Những người chứng kiến đã ngạc nhiên trước việc cá voi lưng gù khổng lồ vượt lên mặt nước.
The protestors breached the security perimeter of the government building.
Các người biểu tình đã xâm phạm vùng an ninh của tòa nhà chính phủ.
The hackers breached the company's database and stole sensitive information.
Những hacker đã xâm phạm cơ sở dữ liệu của công ty và đánh cắp thông tin nhạy cảm.
The breach of privacy led to a public outcry against the social media platform.
Việc xâm phạm quyền riêng tư đã dẫn đến sự phản đối từ phía công chúng đối với nền tảng truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Breach (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Breach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Breached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Breached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breaching |
Họ từ
Từ "breach" có nghĩa là sự vi phạm hoặc phá vỡ, thường liên quan đến các quy tắc, quy định hoặc hợp đồng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "breach" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa chúng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "breach of contract" có thể được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau, với âm tiết nhấn mạnh ở "breach".
Từ "breach" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "brican", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "xé toạc". Được hình thành từ các yếu tố Latin và Germanic, "breach" ban đầu chỉ hành động phá vỡ một cái gì đó, như một vật thể hoặc một rào cản. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng ra để chỉ những vi phạm về quy tắc, luật pháp hay thỏa thuận, trong đó việc "phá vỡ" biểu hiện một hành động xâm phạm hoặc thiếu tôn trọng các khuôn khổ đã được thiết lập.
Từ "breach" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý chí pháp lý hoặc vi phạm quy định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực pháp luật, công nghệ thông tin (vi phạm an ninh mạng), và trong các thảo luận về đạo đức (vi phạm lòng tin). Sự đa dạng này cho thấy "breach" là một từ quan trọng trong kho từ vựng học thuật và chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Breach
Đứng mũi chịu sào
[for someone] to assume a position or take on a responsibility when there is a need or an opportunity to do so.
When the teacher left the room, the student had to step in.
Khi giáo viên rời khỏi phòng, học sinh phải tiến vào.