Bản dịch của từ Whale trong tiếng Việt

Whale

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whale(Noun)

eil
hwˈeil
01

Là loài động vật có vú ở biển rất lớn với thân hình không có lông thuôn dài, vây đuôi nằm ngang và có lỗ phun nước trên đỉnh đầu để thở.

A very large marine mammal with a streamlined hairless body, a horizontal tail fin, and a blowhole on top of the head for breathing.

whale nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Whale (Noun)

SingularPlural

Whale

Whales

Whale(Verb)

eil
hwˈeil
01

Tiết tấu; đánh.

Beat; hit.

Ví dụ

Dạng động từ của Whale (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whale

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whaled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whaled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whales

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whaling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ