Bản dịch của từ Whale trong tiếng Việt

Whale

Noun [U/C] Verb

Whale (Noun)

eil
hwˈeil
01

Là loài động vật có vú ở biển rất lớn với thân hình không có lông thuôn dài, vây đuôi nằm ngang và có lỗ phun nước trên đỉnh đầu để thở.

A very large marine mammal with a streamlined hairless body, a horizontal tail fin, and a blowhole on top of the head for breathing.

Ví dụ

The whale migration attracts many tourists to the coast.

Sự di cư của cá voi thu hút nhiều du khách tới bờ biển.

The whale population is declining due to environmental changes.

Dân số cá voi giảm do thay đổi môi trường.

The whale watching tour offers a chance to see these majestic creatures.

Tour quan sát cá voi mang lại cơ hội nhìn thấy những sinh vật vĩ đại này.

Dạng danh từ của Whale (Noun)

SingularPlural

Whale

Whales

Kết hợp từ của Whale (Noun)

CollocationVí dụ

Whale population

Dân số cá voi

The whale population in the pacific ocean is declining rapidly.

Dân số cá voi ở đại tây dương đang giảm mạnh.

Whale song

Bài hát của cá voi

The humpback whale song is a form of social communication.

Bài hát cá voi lưng gù là một hình thức giao tiếp xã hội.

Pod of whales

Đàn cá voi

A pod of whales communicate through complex vocalizations.

Một đàn cá voi giao tiếp qua các âm thanh phức tạp.

Whale watching

Đi xem cá voi

Whale watching tours attract many tourists to coastal areas.

Các chuyến tham quan bale giúp thu hút nhiều du khách đến khu vực ven biển.

Whale meat

Thịt cá voi

Whale meat is considered a delicacy in some cultures.

Thịt cá voi được coi là một món đặc sản trong một số văn hóa.

Whale (Verb)

eil
hwˈeil
01

Tiết tấu; đánh.

Beat; hit.

Ví dụ

The protestors whale on the corrupt officials.

Các người biểu tình đánh vào các quan chức tham nhũng.

The community whaled the criminal for justice.

Cộng đồng đánh vào tên tội phạm để đòi công bằng.

She whaled the bully who was harassing her friend.

Cô ấy đánh vào tên bắt nạt bạn của cô.

Dạng động từ của Whale (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whale

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whaled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whaled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whales

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whaling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, similar to dolphins, specifically humpbacks, emit a distinguished sound that can communicate with other for miles/kilometres under the water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] The weight of such an enormous species can vary from almost 300 kilograms for the dwarf sperm to over 200 tonnes for the blue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Firstly, the weight of such an enormous species can vary from almost 300 kilograms for the dwarf sperm to over 200 tonnes for the blue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Why it is interesting: There are a couple of reasons why I believe are among the coolest creatures out there [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Whale

Have a whale of a time

hˈæv ə wˈeɪl ˈʌv ə tˈaɪm

Vui như tết/ Sướng như tiên

To have an exciting or fun time; to have a big time.

She had a whale of a time at the party last night.

Cô ấy đã có một thời gian vui vẻ tại bữa tiệc tối qua.