Bản dịch của từ Whale trong tiếng Việt
Whale
Whale (Noun)
The whale migration attracts many tourists to the coast.
Sự di cư của cá voi thu hút nhiều du khách tới bờ biển.
The whale population is declining due to environmental changes.
Dân số cá voi giảm do thay đổi môi trường.
The whale watching tour offers a chance to see these majestic creatures.
Tour quan sát cá voi mang lại cơ hội nhìn thấy những sinh vật vĩ đại này.
Dạng danh từ của Whale (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whale | Whales |
Kết hợp từ của Whale (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Whale population Dân số cá voi | The whale population in the pacific ocean is declining rapidly. Dân số cá voi ở đại tây dương đang giảm mạnh. |
Whale song Bài hát của cá voi | The humpback whale song is a form of social communication. Bài hát cá voi lưng gù là một hình thức giao tiếp xã hội. |
Pod of whales Đàn cá voi | A pod of whales communicate through complex vocalizations. Một đàn cá voi giao tiếp qua các âm thanh phức tạp. |
Whale watching Đi xem cá voi | Whale watching tours attract many tourists to coastal areas. Các chuyến tham quan bale giúp thu hút nhiều du khách đến khu vực ven biển. |
Whale meat Thịt cá voi | Whale meat is considered a delicacy in some cultures. Thịt cá voi được coi là một món đặc sản trong một số văn hóa. |
Whale (Verb)
The protestors whale on the corrupt officials.
Các người biểu tình đánh vào các quan chức tham nhũng.
The community whaled the criminal for justice.
Cộng đồng đánh vào tên tội phạm để đòi công bằng.
She whaled the bully who was harassing her friend.
Cô ấy đánh vào tên bắt nạt bạn của cô.
Dạng động từ của Whale (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whale |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whales |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whaling |
Họ từ
Từ "whale" trong tiếng Anh chỉ chung cho các loài động vật biển lớn thuộc bộ cá voi, nổi bật với kích thước khổng lồ, đặc điểm sinh lý độc đáo và vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển. Trong tiếng Anh Anh, "whale" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "whale" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ để chỉ một người hoặc vật lớn, mạnh mẽ.
Từ "whale" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwæl", có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "wäl" và tiếng Scandinavi "hvalr". Tất cả các từ này có chung một nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*hwalaz". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những sinh vật biển lớn, thường được liên kết với sức mạnh và sự hùng vĩ của đại dương. Ngày nay, "whale" không chỉ mô tả một nhóm động vật mà còn mang theo những giá trị văn hóa và sinh thái quan trọng trong bối cảnh bảo tồn biển.
Từ "whale" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề động vật biển và bảo vệ môi trường. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến bảo tồn động vật hoang dã và thảo luận về sinh thái học. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu khoa học và giáo dục nói về sinh thái biển, giúp nâng cao nhận thức về sự đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp