Bản dịch của từ Marine trong tiếng Việt

Marine

Adjective Noun [U/C]

Marine (Adjective)

məˈriːn
məˈriːn
01

Thuộc về biển, đại dương, hàng hải.

Belongs to the sea, ocean, maritime.

Ví dụ

Marine biology studies ocean life forms and ecosystems.

Sinh thái học biển nghiên cứu các loài và hệ sinh thái biển.

The marine conservation project aims to protect marine habitats.

Dự án bảo tồn biển nhằm bảo vệ môi trường sống biển.

Marine pollution poses a threat to marine biodiversity and ecosystems.

Ô nhiễm biển đe dọa đa dạng sinh học và hệ sinh thái biển.

02

Liên quan đến hoặc tìm thấy ở biển.

Relating to or found in the sea.

Ví dụ

Marine life conservation efforts are crucial for protecting ocean ecosystems.

Các nỗ lực bảo tồn đời sống biển rất quan trọng để bảo vệ hệ sinh thái đại dương.

The marine biologist discovered a new species of jellyfish in the ocean.

Nhà sinh học biển đã phát hiện một loài sứa mới trong đại dương.

The coastal town relies on marine tourism for its economic development.

Thị trấn ven biển phụ thuộc vào du lịch biển để phát triển kinh tế.

Dạng tính từ của Marine (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Marine

Biển

More marine

Thêm lính thủy đánh bộ

Most marine

Hầu hết các hải quân

Marine (Noun)

mɚˈin
məɹˈin
01

Thành viên của một đơn vị quân đội được huấn luyện để phục vụ trên bộ hoặc trên biển, đặc biệt (ở anh) là thành viên của thủy quân lục chiến hoàng gia hoặc (ở hoa kỳ) là thành viên của thủy quân lục chiến.

A member of a body of troops trained to serve on land or sea, in particular (in the uk) a member of the royal marines or (in the us) a member of the marine corps.

Ví dụ

John's dream was to become a marine and serve his country.

Ước mơ của John là trở thành một binh sĩ hải quân và phục vụ đất nước.

The Royal Marines are known for their elite training and discipline.

Hải quân hoàng gia nổi tiếng với sự huấn luyện và kỷ luật tinh xảo.

The Marine Corps plays a crucial role in national defense.

Lực lượng Hải quân đóng một vai trò quan trọng trong quốc phòng.

Dạng danh từ của Marine (Noun)

SingularPlural

Marine

Marines

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] This has not only poisoned creatures but also destroyed the biodiversity of the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We laughed, marvelled at the life, and created cherished memories together [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] The underwater world here is absolutely breathtaking, with colourful coral reefs and exotic life [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Secondly, there is a grand fish tank situated in the middle of the coffee shop with different kinds of fish and creatures [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Marine

Không có idiom phù hợp