Bản dịch của từ Marine trong tiếng Việt
Marine
Marine (Adjective)
Marine biology studies ocean life forms and ecosystems.
Sinh thái học biển nghiên cứu các loài và hệ sinh thái biển.
The marine conservation project aims to protect marine habitats.
Dự án bảo tồn biển nhằm bảo vệ môi trường sống biển.
Marine pollution poses a threat to marine biodiversity and ecosystems.
Ô nhiễm biển đe dọa đa dạng sinh học và hệ sinh thái biển.
Marine life conservation efforts are crucial for protecting ocean ecosystems.
Các nỗ lực bảo tồn đời sống biển rất quan trọng để bảo vệ hệ sinh thái đại dương.
The marine biologist discovered a new species of jellyfish in the ocean.
Nhà sinh học biển đã phát hiện một loài sứa mới trong đại dương.
The coastal town relies on marine tourism for its economic development.
Thị trấn ven biển phụ thuộc vào du lịch biển để phát triển kinh tế.
Dạng tính từ của Marine (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Marine Biển | More marine Thêm lính thủy đánh bộ | Most marine Hầu hết các hải quân |
Marine (Noun)
Thành viên của một đơn vị quân đội được huấn luyện để phục vụ trên bộ hoặc trên biển, đặc biệt (ở anh) là thành viên của thủy quân lục chiến hoàng gia hoặc (ở hoa kỳ) là thành viên của thủy quân lục chiến.
A member of a body of troops trained to serve on land or sea, in particular (in the uk) a member of the royal marines or (in the us) a member of the marine corps.
John's dream was to become a marine and serve his country.
Ước mơ của John là trở thành một binh sĩ hải quân và phục vụ đất nước.
The Royal Marines are known for their elite training and discipline.
Hải quân hoàng gia nổi tiếng với sự huấn luyện và kỷ luật tinh xảo.
The Marine Corps plays a crucial role in national defense.
Lực lượng Hải quân đóng một vai trò quan trọng trong quốc phòng.
Dạng danh từ của Marine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marine | Marines |
Họ từ
Từ "marine" có nghĩa chung là liên quan đến biển hoặc đại dương. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để miêu tả các yếu tố sinh học, môi trường hay quân sự liên quan đến nước. Trong tiếng Anh Anh (British English), "marine" và "sea" thường được sử dụng cùng nhau để chỉ các khía cạnh của đại dương. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng "marine" để chỉ các lực lượng hải quân. Tuy nhiên, các nghĩa của từ này trong cả hai biến thể đều đồng nhất trong bối cảnh liên quan đến biển.
Từ "marine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "marinus", có nghĩa là "thuộc về biển". Tiếng Latin "mare" có nghĩa là "biển", phản ánh mối liên hệ gần gũi giữa từ này và các hiện tượng liên quan đến biển cả. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các sự vật, sinh vật và hoạt động liên quan đến môi trường biển. Ngày nay, "marine" được dùng phổ biến để chỉ mọi thứ liên quan đến đại dương và môi trường sống dưới nước.
Từ "marine" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến môi trường, sinh thái học và du lịch. Trong IELTS Reading và Writing, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hệ sinh thái biển hoặc chính sách bảo vệ môi trường. Ngoài ra, "marine" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như nghiên cứu hải dương học, bảo tồn sinh vật biển và quân sự hải quân, thể hiện sự liên kết với các hoạt động liên quan đến biển và đại dương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp