Bản dịch của từ Maritime trong tiếng Việt
Maritime
Maritime (Adjective)
Maritime activities are crucial for coastal communities.
Hoạt động biển cả quan trọng đối với cộng đồng ven biển.
The maritime industry employs many sailors and shipbuilders.
Ngành công nghiệp biển cả tuyển nhiều thủy thủ và thợ đóng tàu.
Maritime laws govern international waters and shipping regulations.
Luật pháp biển cả quản lý các vùng nước quốc tế và quy định giao thông hàng hải.
Dạng tính từ của Maritime (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Maritime Hàng hải | - | - |
Họ từ
Từ "maritime" xuất phát từ tiếng Latin "maritimus", có nghĩa là liên quan đến biển hoặc đại dương. Trong tiếng Anh, "maritime" được sử dụng để mô tả các hoạt động, vấn đề, hoặc thuộc tính liên quan đến biển, như thương mại hoặc hàng hải. Cả hai hình thức Anh-Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, "maritime" có thể gắn liền với các luật lệ hoặc quy định đặc thù trong hải vận mà đôi khi có khác biệt giữa hai nền văn hóa này.
Từ "maritime" xuất phát từ tiếng Latinh "maritimus", có nghĩa là "thuộc về biển". Gốc từ "mare", có nghĩa là "biển", phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa từ này và các hoạt động, hiện tượng liên quan đến biển. Kể từ thế kỷ 14, "maritime" đã được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến hàng hải, giao thông và luật pháp biển, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến môi trường biển trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "maritime" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến môi trường, kinh tế và du lịch. Trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này thường được sử dụng để diễn tả các hoạt động, quy định và ảnh hưởng liên quan đến biển và đại dương. Ngoài ra, "maritime" cũng phổ biến trong các văn bản pháp lý và thương mại, liên quan đến vận tải hàng hải và quyền lợi của các quốc gia ven biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp