Bản dịch của từ Maritime trong tiếng Việt

Maritime

Adjective

Maritime (Adjective)

mˈɛɹətˌɑɪm
mˈæɹitˌɑɪm
01

Gắn liền với biển, đặc biệt là liên quan đến thương mại đường biển hoặc các vấn đề hải quân.

Connected with the sea especially in relation to seaborne trade or naval matters.

Ví dụ

Maritime activities are crucial for coastal communities.

Hoạt động biển cả quan trọng đối với cộng đồng ven biển.

The maritime industry employs many sailors and shipbuilders.

Ngành công nghiệp biển cả tuyển nhiều thủy thủ và thợ đóng tàu.

Maritime laws govern international waters and shipping regulations.

Luật pháp biển cả quản lý các vùng nước quốc tế và quy định giao thông hàng hải.

Dạng tính từ của Maritime (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Maritime

Hàng hải

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maritime cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maritime

Không có idiom phù hợp