Bản dịch của từ Seaborne trong tiếng Việt
Seaborne
Seaborne (Adjective)
Vận chuyển hoặc đi du lịch bằng đường biển.
Transported or travelling by sea.
The seaborne trade increased in 2022, boosting local economies significantly.
Thương mại đường biển tăng lên vào năm 2022, thúc đẩy kinh tế địa phương.
Seaborne shipping did not decline during the pandemic in 2020.
Vận chuyển đường biển không giảm trong đại dịch năm 2020.
Is seaborne transportation essential for international trade in today's economy?
Vận chuyển đường biển có cần thiết cho thương mại quốc tế trong nền kinh tế hôm nay không?
Từ "seaborne" có nghĩa là vận chuyển hoặc chuyển hàng hóa qua biển. Nó được cấu tạo từ hai thành phần: "sea" (biển) và "borne" (được mang hoặc được vận chuyển). Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải hoặc thương mại, trong khi tiếng Anh Bắc Mỹ đôi khi sử dụng từ "sea-borne". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và thỉnh thoảng cách phát âm, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi trong cả hai biến thể.
Từ "seaborne" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "sea" (biển) và "borne" (mang, vận chuyển). Phần "borne" xuất phát từ động từ "bear" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ "bǣran" trong tiếng Proto-Germanic, có nghĩa là mang hoặc sinh ra. Ngữ nghĩa hiện tại của "seaborne" thường được sử dụng để chỉ những thứ được vận chuyển qua biển, phản ánh mối liên hệ với truyền thống thương mại và giao thông đường biển trong lịch sử.
Từ "seaborne" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung thường tập trung vào môi trường và giao thông. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động thương mại hoặc vận chuyển qua biển, như "hàng hóa seaborne" hoặc "nhiễm bệnh seaborne". Điều này cho thấy từ "seaborne" chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực như thương mại quốc tế và sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp