Bản dịch của từ Seaborne trong tiếng Việt

Seaborne

Adjective

Seaborne (Adjective)

sˈibɔɹn
sˈiboʊɹn
01

Vận chuyển hoặc đi du lịch bằng đường biển.

Transported or travelling by sea.

Ví dụ

The seaborne trade increased in 2022, boosting local economies significantly.

Thương mại đường biển tăng lên vào năm 2022, thúc đẩy kinh tế địa phương.

Seaborne shipping did not decline during the pandemic in 2020.

Vận chuyển đường biển không giảm trong đại dịch năm 2020.

Is seaborne transportation essential for international trade in today's economy?

Vận chuyển đường biển có cần thiết cho thương mại quốc tế trong nền kinh tế hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seaborne cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seaborne

Không có idiom phù hợp