Bản dịch của từ Trade trong tiếng Việt
Trade
Trade (Noun)
She learned the trade of carpentry from her father.
Cô ấy học nghề mộc từ bố cô.
Apprenticeships are common in the trade industry.
Việc học việc phổ biến trong ngành nghề.
He decided to pursue a trade as an electrician.
Anh ấy quyết định theo đuổi nghề thợ điện.
Một cơn gió mậu dịch.
A trade wind.
The trade brought new goods to the market.
Sự buôn bán mang đến hàng hóa mới cho thị trường.
The trade route connected two distant cities.
Con đường buôn bán kết nối hai thành phố xa.
International trade agreements boosted the economy.
Các thỏa thuận buôn bán quốc tế thúc đẩy nền kinh tế.
International trade agreements benefit economies worldwide.
Các thỏa thuận thương mại quốc tế hưởng lợi cho nền kinh tế toàn cầu.
Fair trade practices promote ethical consumer choices in society.
Các phương pháp thương mại công bằng thúc đẩy sự lựa chọn đạo đức của người tiêu dùng trong xã hội.
Global trade networks connect countries for mutual economic growth.
Các mạng lưới thương mại toàn cầu kết nối các quốc gia để phát triển kinh tế chung.
Kết hợp từ của Trade (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Indirect trade Thương mại gián tiếp | They exchanged goods through barter, an example of indirect trade. Họ trao đổi hàng hóa thông qua trao đổi, một ví dụ về thương mại gián tiếp. |
Booming trade Thương mại phát triển mạnh | The town's booming trade attracted many investors from neighboring cities. Sự thương mại phát triển mạnh mẽ ở thị trấn thu hút nhiều nhà đầu tư từ các thành phố lân cận. |
Increased trade Tăng cường thương mại | Increased trade between china and japan benefited both economies. Sự tăng trưởng thương mại giữa trung quốc và nhật bản đã mang lại lợi ích cho cả hai nền kinh tế. |
Fair trade Thương mại công bằng | Fair trade ensures producers receive a decent price for their products. Thương mại công bằng đảm bảo những nhà sản xuất nhận được giá hợp lý cho sản phẩm của họ. |
Fur trade Buôn bán lông thú | The fur trade impacted indigenous communities in north america. Thương mại lông thú ảnh hưởng đến cộng đồng bản địa ở bắc mỹ. |
Trade (Verb)
Trao đổi (thứ gì đó) lấy thứ khác, thường là giao dịch thương mại.
Exchange (something) for something else, typically as a commercial transaction.
They trade goods in the local market.
Họ trao đổi hàng hóa tại chợ địa phương.
She trades her skills for a fair wage.
Cô ấy trao đổi kỹ năng của mình để nhận mức lương công bằng.
The two countries trade agricultural products regularly.
Hai quốc gia trao đổi sản phẩm nông nghiệp một cách đều đặn.
People in the community trade items at the local market.
Mọi người trong cộng đồng trao đổi hàng hóa tại chợ địa phương.
She trades her handmade crafts for fresh produce from neighbors.
Cô ấy trao đổi đồ thủ công của mình để đổi thực phẩm tươi từ hàng xóm.
They often trade services like babysitting for gardening help.
Họ thường trao đổi dịch vụ như trông trẻ để đổi giúp việc vườn.
Kết hợp từ của Trade (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Trade under the name (of) something Ký hợp đồng dưới tên của ai đó | They trade under the name of 'green earth' for environmental products. Họ thương mại dưới tên 'đất xanh' cho sản phẩm môi trường. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp