Bản dịch của từ Trade trong tiếng Việt

Trade

Noun [U/C]Verb

Trade (Noun)

tɹˈeid
tɹˈeid
01

Một công việc đòi hỏi kỹ năng thủ công và đào tạo đặc biệt.

A job requiring manual skills and special training.

Ví dụ

She learned the trade of carpentry from her father.

Cô ấy học nghề mộc từ bố cô.

Apprenticeships are common in the trade industry.

Việc học việc phổ biến trong ngành nghề.

02

Một cơn gió mậu dịch.

A trade wind.

Ví dụ

The trade brought new goods to the market.

Sự buôn bán mang đến hàng hóa mới cho thị trường.

The trade route connected two distant cities.

Con đường buôn bán kết nối hai thành phố xa.

03

Hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ.

The action of buying and selling goods and services.

Ví dụ

International trade agreements benefit economies worldwide.

Các thỏa thuận thương mại quốc tế hưởng lợi cho nền kinh tế toàn cầu.

Fair trade practices promote ethical consumer choices in society.

Các phương pháp thương mại công bằng thúc đẩy sự lựa chọn đạo đức của người tiêu dùng trong xã hội.

Kết hợp từ của Trade (Noun)

CollocationVí dụ

Indirect trade

Thương mại gián tiếp

They exchanged goods through barter, an example of indirect trade.

Họ trao đổi hàng hóa thông qua trao đổi, một ví dụ về thương mại gián tiếp.

Booming trade

Thương mại phát triển mạnh

The town's booming trade attracted many investors from neighboring cities.

Sự thương mại phát triển mạnh mẽ ở thị trấn thu hút nhiều nhà đầu tư từ các thành phố lân cận.

Increased trade

Tăng cường thương mại

Increased trade between china and japan benefited both economies.

Sự tăng trưởng thương mại giữa trung quốc và nhật bản đã mang lại lợi ích cho cả hai nền kinh tế.

Fair trade

Thương mại công bằng

Fair trade ensures producers receive a decent price for their products.

Thương mại công bằng đảm bảo những nhà sản xuất nhận được giá hợp lý cho sản phẩm của họ.

Fur trade

Buôn bán lông thú

The fur trade impacted indigenous communities in north america.

Thương mại lông thú ảnh hưởng đến cộng đồng bản địa ở bắc mỹ.

Trade (Verb)

tɹˈeid
tɹˈeid
01

Trao đổi (thứ gì đó) lấy thứ khác, thường là giao dịch thương mại.

Exchange (something) for something else, typically as a commercial transaction.

Ví dụ

They trade goods in the local market.

Họ trao đổi hàng hóa tại chợ địa phương.

She trades her skills for a fair wage.

Cô ấy trao đổi kỹ năng của mình để nhận mức lương công bằng.

02

Mua bán hàng hóa và dịch vụ.

Buy and sell goods and services.

Ví dụ

People in the community trade items at the local market.

Mọi người trong cộng đồng trao đổi hàng hóa tại chợ địa phương.

She trades her handmade crafts for fresh produce from neighbors.

Cô ấy trao đổi đồ thủ công của mình để đổi thực phẩm tươi từ hàng xóm.

Kết hợp từ của Trade (Verb)

CollocationVí dụ

Trade under the name (of) something

Ký hợp đồng dưới tên của ai đó

They trade under the name of 'green earth' for environmental products.

Họ thương mại dưới tên 'đất xanh' cho sản phẩm môi trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trade

ə tɹˈeɪd sˈikɹət

Bí quyết nghề nghiệp

Any secret method.

She shared a trade secret with her best friend.

Cô ấy đã chia sẻ một bí mật thương mại với bạn thân của mình.