Bản dịch của từ Buying trong tiếng Việt
Buying
Buying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của buy.
Present participle and gerund of buy.
Buying local products supports small businesses in our community.
Mua sản phẩm địa phương hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng.
Buying imported goods does not help our local economy.
Mua hàng hóa nhập khẩu không giúp ích cho nền kinh tế địa phương.
Is buying organic food more beneficial for our health?
Mua thực phẩm hữu cơ có lợi hơn cho sức khỏe của chúng ta không?
Dạng động từ của Buying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bought |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bought |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buying |
Buying (Noun)
Buying local products supports small businesses in our community.
Mua sản phẩm địa phương hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng của chúng tôi.
Buying from big corporations does not help local economies.
Mua từ các tập đoàn lớn không giúp ích cho nền kinh tế địa phương.
Is buying organic food more beneficial for our health?
Mua thực phẩm hữu cơ có lợi hơn cho sức khỏe của chúng ta không?
Họ từ
Từ "buying" là dạng gerund của động từ "buy", có nghĩa là "mua". Trong tiếng Anh, "buying" được sử dụng để chỉ hành động mua sắm, có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mua hàng hóa cho đến giao dịch tài chính. Tại Anh và Mỹ, "buying" không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn âm nhẹ hơn so với người Mỹ.
Từ "buying" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "buy", có gốc từ tiếng Đức cổ "bugōn", đồng nghĩa với việc "mua". Căn từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "emere", cũng mang nghĩa "mua". Theo thời gian, "buying" đã được sử dụng để chỉ hành động trao đổi tiền bạc để nhận được hàng hóa hoặc dịch vụ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển kinh tế và thương mại trong xã hội hiện đại.
Từ "buying" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về mua sắm và tiêu dùng. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về thương mại và kinh tế. Ngoài ra, "buying" thường được sử dụng trong tình huống hàng ngày liên quan đến tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ, cũng như trong các nghiên cứu về hành vi tiêu dùng và tiếp thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất