Bản dịch của từ Purchase trong tiếng Việt
Purchase
Purchase (Noun)
Her purchase of a new phone was influenced by social media.
Việc mua một chiếc điện thoại mới của cô bị ảnh hưởng bởi mạng xã hội.
The group's purchase of concert tickets created excitement among friends.
Việc mua vé buổi hòa nhạc của nhóm đã tạo ra sự phấn khích giữa bạn bè.
Online purchases have become common in today's social interactions.
Mua hàng trực tuyến đã trở nên phổ biến trong các tương tác xã hội ngày nay.
She had a firm purchase on the railing as she looked down.
Cô đã mua hàng chắc chắn trên lan can khi cô nhìn xuống.
His hand slipped from the purchase, causing him to stumble.
Tay anh trượt khỏi việc mua hàng khiến anh vấp ngã.
The purchase of the new house brought excitement to the family.
Việc mua căn nhà mới mang lại sự phấn khích cho gia đình.
Dạng danh từ của Purchase (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Purchase | Purchases |
Kết hợp từ của Purchase (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Outright purchase Mua trọn gói | She made an outright purchase of the house. Cô ấy đã mua nhà một cách trực tiếp. |
Credit purchase Mua hàng trả góp | She made a credit purchase at the local store. Cô ấy đã thực hiện một giao dịch mua trả góp tại cửa hàng địa phương. |
Advance purchase Mua trước | An advance purchase of concert tickets saved her money. Một việc mua trước vé concert đã giúp cô ấy tiết kiệm tiền. |
Equipment purchase Mua sắm thiết bị | The school budgeted for new equipment purchases this year. Trường đã dự phòng cho việc mua sắm thiết bị mới trong năm nay. |
Hire purchase Mua trả góp | She bought a new car through hire purchase. Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi mới thông qua hình thức trả góp. |
Purchase (Verb)
She purchased a new dress for the party.
Cô ấy đã mua một chiếc váy mới cho bữa tiệc.
He purchases groceries every Sunday.
Anh ấy mua hàng tạp hóa vào Chủ nhật hàng tuần.
They purchased tickets for the concert.
Họ đã mua vé cho buổi hòa nhạc.
She purchased tickets for the charity event.
Cô đã mua vé tham dự sự kiện từ thiện.
He decided to purchase a new phone for his friend.
Anh quyết định mua một chiếc điện thoại mới cho bạn mình.
The group planned to purchase supplies for the community center.
Nhóm dự định mua đồ dùng cho trung tâm cộng đồng.
Dạng động từ của Purchase (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purchase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Purchased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Purchased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purchases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Purchasing |
Kết hợp từ của Purchase (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be willing to purchase Sẵn lòng mua | She is willing to purchase the charity event tickets. Cô ấy sẵn lòng mua vé sự kiện từ thiện. |
Wish to purchase Muốn mua | They wish to purchase tickets for the charity event. Họ muốn mua vé cho sự kiện từ thiện. |
Can afford to purchase Có khả năng mua | Many families in the community can afford to purchase new homes. Nhiều gia đình trong cộng đồng có thể mua được nhà mới. |
Agree to purchase Đồng ý mua | She agreed to purchase the charity event tickets. Cô ấy đồng ý mua vé sự kiện từ thiện. |
Cannot afford to purchase Không đủ khả năng mua | Many families in the community cannot afford to purchase new school supplies. Nhiều gia đình trong cộng đồng không thể mua đồ dùng học tập mới. |
Họ từ
Từ "purchase" có nghĩa là hành động mua một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "purchase" thường được dùng như một danh từ và động từ trong các ngữ cảnh thương mại, trong khi tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng từ "buy". Trên phương diện phát âm, "purchase" được phát âm với âm "ə" nhẹ ở âm tiết thứ hai trong cả hai phương ngữ.
Từ "purchase" có nguồn gốc từ tiếng Latin "purchasare", có nghĩa là "mua" hay "đạt được". Trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này đã trải qua quá trình chuyển thể ngữ nghĩa qua tiếng Pháp cổ "pourchacier", có nghĩa tương tự. Sự phát triển này phản ánh quá trình giao thương và kinh tế trong xã hội trung đại. Hiện nay, "purchase" được sử dụng để chỉ hành động mua sắm, nhấn mạnh tính chất trao đổi tài sản và dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "purchase" xuất hiện thường xuyên trong các bối cảnh của bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hành động mua sắm, giao dịch tài chính hoặc quyết định chi tiêu. Trong phần đọc, "purchase" có thể xuất hiện trong bài viết liên quan đến kinh tế hoặc tiêu dùng. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong cuộc sống hàng ngày như trong các tình huống liên quan đến thương mại và tiêu dùng, chẳng hạn như khi thảo luận về hàng hóa, dịch vụ hoặc quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp