Bản dịch của từ Lever trong tiếng Việt
Lever

Lever (Noun)
The lever of social change shifted with the new policy.
Đòn bẩy thay đổi xã hội thay đổi theo chính sách mới.
Activists used the lever of public opinion to influence decisions.
Các nhà hoạt động đã sử dụng đòn bẩy của dư luận để tác động đến các quyết định.
The lever of community support helped the charity achieve its goal.
Đòn bẩy hỗ trợ của cộng đồng đã giúp tổ chức từ thiện đạt được mục tiêu của mình.
Dạng danh từ của Lever (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lever | Levers |
Kết hợp từ của Lever (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Powerful lever Công cụ mạnh mẽ | Social media is a powerful lever for community engagement and awareness. Mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ cho sự tham gia cộng đồng. |
Gear lever Cần số | The gear lever in my car is very easy to use. Cần số trong xe của tôi rất dễ sử dụng. |
Useful lever Công cụ hữu ích | Social media is a useful lever for connecting communities worldwide. Mạng xã hội là một công cụ hữu ích để kết nối cộng đồng toàn cầu. |
Control lever Bậc điều khiển | The control lever helps manage community resources effectively in springfield. Cần điều khiển giúp quản lý tài nguyên cộng đồng hiệu quả ở springfield. |
Shift lever Cần gạt | The community decided to shift the lever of social responsibility. Cộng đồng quyết định chuyển đổi cần gạt trách nhiệm xã hội. |
Lever (Verb)
She levered open the heavy door to the social club.
Cô dùng đòn bẩy mở cánh cửa nặng nề của câu lạc bộ xã hội.
Using a lever, they managed to lift the box easily.
Sử dụng cần gạt, họ nâng chiếc hộp lên một cách dễ dàng.
He levered himself up from the sofa to greet his guests.
Anh đứng dậy khỏi ghế sofa để chào đón các vị khách của mình.
Dạng động từ của Lever (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lever |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Levered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Levered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Levers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Levering |
Họ từ
Từ "lever" có nghĩa là một công cụ cơ học, thường được sử dụng để tăng cường lực nhằm nâng hoặc di chuyển vật thể nặng. Trong tiếng Anh, "lever" được sử dụng tương đương trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "lever" còn có thể được dùng trong ngành tài chính để chỉ việc sử dụng các công cụ tài chính nhằm tạo ra lợi nhuận cao hơn với rủi ro tương ứng.
Từ "lever" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "levare", có nghĩa là "nâng lên". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "levier", giữ nguyên ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc nâng hoặc hỗ trợ. Lịch sử của từ này được liên kết chặt chẽ với nguyên lý vật lý cơ bản, nơi đòn bẩy là một công cụ cho phép giảm lực cần thiết để nâng vật nặng. Ngày nay, "lever" không chỉ chỉ đến công cụ vật lý mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong kinh tế và quản lý, để chỉ việc tận dụng tài nguyên hoặc lợi thế nhằm đạt được kết quả tối ưu.
Từ "lever" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về các khái niệm cơ học hoặc ví dụ về kỹ thuật. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "lever" thường được sử dụng để chỉ các công cụ cơ khí hoặc hình ảnh ẩn dụ cho sức mạnh và ảnh hưởng, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về quyết định chiến lược hoặc khả năng tác động trong quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp