Bản dịch của từ Lever trong tiếng Việt

Lever

Noun [U/C] Verb

Lever (Noun)

lˈɛvɚ
lˈɛvəɹ
01

Một thanh cứng nằm trên một trục quay, được sử dụng để di chuyển một tải nặng hoặc cố định chắc chắn bằng một đầu khi tác động lực lên đầu kia.

A rigid bar resting on a pivot, used to move a heavy or firmly fixed load with one end when pressure is applied to the other.

Ví dụ

The lever of social change shifted with the new policy.

Đòn bẩy thay đổi xã hội thay đổi theo chính sách mới.

Activists used the lever of public opinion to influence decisions.

Các nhà hoạt động đã sử dụng đòn bẩy của dư luận để tác động đến các quyết định.

The lever of community support helped the charity achieve its goal.

Đòn bẩy hỗ trợ của cộng đồng đã giúp tổ chức từ thiện đạt được mục tiêu của mình.

Dạng danh từ của Lever (Noun)

SingularPlural

Lever

Levers

Kết hợp từ của Lever (Noun)

CollocationVí dụ

Gear lever

Cần số

He shifted the gear lever to reverse the car.

Anh đã chuyển cần số để lùi xe.

Powerful lever

Cây cần mạnh

She used a powerful lever to create positive social change.

Cô ấy đã sử dụng một cần gạt mạnh để tạo ra sự thay đổi xã hội tích cực.

Control lever

Tay điều khiển

The control lever on social media platforms regulates content dissemination.

Cần điều khiển trên các nền tảng truyền thông xã hội điều chỉnh việc phổ biến nội dung.

Shift lever

Cần số

He shifted the lever to reverse the car.

Anh ta đã chuyển cần sang số lùi.

Brake lever

Tay phanh

He gently squeezed the brake lever to slow down the bike.

Anh nhẹ nhàng bóp cần phanh để giảm tốc độ của xe đạp.

Lever (Verb)

lˈɛvɚ
lˈɛvəɹ
01

Nâng hoặc di chuyển bằng đòn bẩy.

Lift or move with a lever.

Ví dụ

She levered open the heavy door to the social club.

Cô dùng đòn bẩy mở cánh cửa nặng nề của câu lạc bộ xã hội.

Using a lever, they managed to lift the box easily.

Sử dụng cần gạt, họ nâng chiếc hộp lên một cách dễ dàng.

He levered himself up from the sofa to greet his guests.

Anh đứng dậy khỏi ghế sofa để chào đón các vị khách của mình.

Dạng động từ của Lever (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lever

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Levered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Levered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Levers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Levering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lever cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lever

Không có idiom phù hợp