Bản dịch của từ Lever trong tiếng Việt
Lever

Lever(Noun)
Dạng danh từ của Lever (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Lever | Levers |
Lever(Verb)
Dạng động từ của Lever (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lever |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Levered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Levered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Levers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Levering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lever" có nghĩa là một công cụ cơ học, thường được sử dụng để tăng cường lực nhằm nâng hoặc di chuyển vật thể nặng. Trong tiếng Anh, "lever" được sử dụng tương đương trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "lever" còn có thể được dùng trong ngành tài chính để chỉ việc sử dụng các công cụ tài chính nhằm tạo ra lợi nhuận cao hơn với rủi ro tương ứng.
Từ "lever" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "levare", có nghĩa là "nâng lên". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "levier", giữ nguyên ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc nâng hoặc hỗ trợ. Lịch sử của từ này được liên kết chặt chẽ với nguyên lý vật lý cơ bản, nơi đòn bẩy là một công cụ cho phép giảm lực cần thiết để nâng vật nặng. Ngày nay, "lever" không chỉ chỉ đến công cụ vật lý mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong kinh tế và quản lý, để chỉ việc tận dụng tài nguyên hoặc lợi thế nhằm đạt được kết quả tối ưu.
Từ "lever" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về các khái niệm cơ học hoặc ví dụ về kỹ thuật. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "lever" thường được sử dụng để chỉ các công cụ cơ khí hoặc hình ảnh ẩn dụ cho sức mạnh và ảnh hưởng, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về quyết định chiến lược hoặc khả năng tác động trong quản lý.
Họ từ
Từ "lever" có nghĩa là một công cụ cơ học, thường được sử dụng để tăng cường lực nhằm nâng hoặc di chuyển vật thể nặng. Trong tiếng Anh, "lever" được sử dụng tương đương trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "lever" còn có thể được dùng trong ngành tài chính để chỉ việc sử dụng các công cụ tài chính nhằm tạo ra lợi nhuận cao hơn với rủi ro tương ứng.
Từ "lever" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "levare", có nghĩa là "nâng lên". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "levier", giữ nguyên ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc nâng hoặc hỗ trợ. Lịch sử của từ này được liên kết chặt chẽ với nguyên lý vật lý cơ bản, nơi đòn bẩy là một công cụ cho phép giảm lực cần thiết để nâng vật nặng. Ngày nay, "lever" không chỉ chỉ đến công cụ vật lý mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong kinh tế và quản lý, để chỉ việc tận dụng tài nguyên hoặc lợi thế nhằm đạt được kết quả tối ưu.
Từ "lever" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về các khái niệm cơ học hoặc ví dụ về kỹ thuật. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "lever" thường được sử dụng để chỉ các công cụ cơ khí hoặc hình ảnh ẩn dụ cho sức mạnh và ảnh hưởng, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về quyết định chiến lược hoặc khả năng tác động trong quản lý.
