Bản dịch của từ Lever trong tiếng Việt
Lever
Lever (Noun)
The lever of social change shifted with the new policy.
Đòn bẩy thay đổi xã hội thay đổi theo chính sách mới.
Activists used the lever of public opinion to influence decisions.
Các nhà hoạt động đã sử dụng đòn bẩy của dư luận để tác động đến các quyết định.
The lever of community support helped the charity achieve its goal.
Đòn bẩy hỗ trợ của cộng đồng đã giúp tổ chức từ thiện đạt được mục tiêu của mình.
Dạng danh từ của Lever (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lever | Levers |
Kết hợp từ của Lever (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gear lever Cần số | He shifted the gear lever to reverse the car. Anh đã chuyển cần số để lùi xe. |
Powerful lever Cây cần mạnh | She used a powerful lever to create positive social change. Cô ấy đã sử dụng một cần gạt mạnh để tạo ra sự thay đổi xã hội tích cực. |
Control lever Tay điều khiển | The control lever on social media platforms regulates content dissemination. Cần điều khiển trên các nền tảng truyền thông xã hội điều chỉnh việc phổ biến nội dung. |
Shift lever Cần số | He shifted the lever to reverse the car. Anh ta đã chuyển cần sang số lùi. |
Brake lever Tay phanh | He gently squeezed the brake lever to slow down the bike. Anh nhẹ nhàng bóp cần phanh để giảm tốc độ của xe đạp. |
Lever (Verb)
She levered open the heavy door to the social club.
Cô dùng đòn bẩy mở cánh cửa nặng nề của câu lạc bộ xã hội.
Using a lever, they managed to lift the box easily.
Sử dụng cần gạt, họ nâng chiếc hộp lên một cách dễ dàng.
He levered himself up from the sofa to greet his guests.
Anh đứng dậy khỏi ghế sofa để chào đón các vị khách của mình.
Dạng động từ của Lever (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lever |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Levered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Levered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Levers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Levering |
Họ từ
Từ "lever" có nghĩa là một công cụ cơ học, thường được sử dụng để tăng cường lực nhằm nâng hoặc di chuyển vật thể nặng. Trong tiếng Anh, "lever" được sử dụng tương đương trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "lever" còn có thể được dùng trong ngành tài chính để chỉ việc sử dụng các công cụ tài chính nhằm tạo ra lợi nhuận cao hơn với rủi ro tương ứng.
Từ "lever" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "levare", có nghĩa là "nâng lên". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "levier", giữ nguyên ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc nâng hoặc hỗ trợ. Lịch sử của từ này được liên kết chặt chẽ với nguyên lý vật lý cơ bản, nơi đòn bẩy là một công cụ cho phép giảm lực cần thiết để nâng vật nặng. Ngày nay, "lever" không chỉ chỉ đến công cụ vật lý mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong kinh tế và quản lý, để chỉ việc tận dụng tài nguyên hoặc lợi thế nhằm đạt được kết quả tối ưu.
Từ "lever" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về các khái niệm cơ học hoặc ví dụ về kỹ thuật. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "lever" thường được sử dụng để chỉ các công cụ cơ khí hoặc hình ảnh ẩn dụ cho sức mạnh và ảnh hưởng, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về quyết định chiến lược hoặc khả năng tác động trong quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp