Bản dịch của từ Pivot trong tiếng Việt
Pivot
Pivot (Noun)
The community center is the pivot of social activities in town.
Trung tâm cộng đồng là trục chính của các hoạt động xã hội trong thị trấn.
Her leadership became the pivot for positive change in society.
Sự lãnh đạo của cô ấy trở thành trục chính cho sự thay đổi tích cực trong xã hội.
The school serves as a pivot for educational development in the region.
Trường học phục vụ như một trục chính cho sự phát triển giáo dục trong khu vực.
Dạng danh từ của Pivot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pivot | Pivots |
Pivot (Verb)
Bật hoặc như thể trên một trục quay.
Turn on or as if on a pivot.
She pivoted towards a new career path after graduation.
Cô ấy xoay sang một con đường sự nghiệp mới sau khi tốt nghiệp.
The company pivoted its marketing strategy to target younger audiences.
Công ty đã xoay chiến lược tiếp thị của mình để nhắm vào khán giả trẻ hơn.
The organization decided to pivot its focus towards community engagement.
Tổ chức quyết định xoay trọng tâm của mình vào việc tương tác với cộng đồng.
Dạng động từ của Pivot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pivot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pivoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pivoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pivots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pivoting |
Họ từ
Từ "pivot" có nghĩa là trục xoay hoặc điểm chuyển tiếp, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chuyển động hoặc sự thay đổi hướng. Trong tiếng Anh Mỹ, "pivot" có thể được sử dụng như một danh từ và động từ mà không có sự thay đổi hình thức, ví dụ “to pivot” (xoay) hoặc “a pivot” (trục). Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với người Anh có xu hướng phát âm rõ ràng hơn so với người Mỹ.
Từ "pivot" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pivot", có nghĩa là "trục" hoặc "điểm xoay", xuất phát từ gốc Latinh "pīvōtus", liên quan đến hành động quay. Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong các lĩnh vực quân sự và cơ khí để diễn tả một điểm trung tâm xung quanh đó mà một vật thể có thể quay hoặc thay đổi vị trí. Ngày nay, "pivot" được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh và chiến lược để chỉ việc thay đổi hướng đi hoặc phương pháp một cách linh hoạt.
Từ "pivot" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và phần nói, nơi người học thường thảo luận về các chiến lược hoặc phương pháp thay đổi trong quá trình ra quyết định. Trong các ngữ cảnh khác, "pivot" thường được sử dụng để chỉ sự chuyển đổi trong tư duy, chiến lược kinh doanh, hoặc trong các lĩnh vực như khoa học dữ liệu và công nghệ. Từ này thường đi kèm với ý nghĩa về sự linh hoạt và thích ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp