Bản dịch của từ Shaft trong tiếng Việt

Shaft

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shaft (Noun)

ʃˈæft
ʃˈæft
01

Một tia sáng hoặc một đường thẳng hẹp mà ánh sáng truyền đi.

A ray of light or a straight narrow path that light travels along.

Ví dụ

The shaft of sunlight illuminated the room beautifully.

Tia nắng chiếu sáng căn phòng một cách đẹp đẽ.

She walked down the dark shaft towards the exit.

Cô bước dọc theo con đường tối tăm về phía lối ra.

The narrow shaft of light revealed a hidden passage.

Tia sáng hẹp tiết lộ một lối đi ẩn.

02

Một bộ phận hoặc đoạn dài, hẹp tạo thành tay cầm của một dụng cụ hoặc dùi cui, thân giáo hoặc mũi tên hoặc một dụng cụ tương tự.

A long, narrow part or section forming the handle of a tool or club, the body of a spear or arrow, or a similar implement.

Ví dụ

The ancient king held a golden shaft during ceremonies.

Vị vua cổ đại cầm một chiếc trục vàng trong các nghi lễ.

The knight's sword had a decorated shaft made of silver.

Thanh kiếm của hiệp sĩ có một chiếc trục được trang trí bằng bạc.

The tribal chief passed down the ceremonial shaft to his successor.

Tù trưởng bộ lạc đã truyền lại chiếc trục nghi lễ cho người kế vị.

03

Một lối đi dài và hẹp tạo thành phần chính của đường hầm hoặc máng.

A long, narrow passage forming the main part of a tunnel or chute.

Ví dụ

The miners descended into the dark shaft to extract coal.

Các thợ mỏ xuống hầm tối để khai thác than.

The elevator in the building malfunctioned, trapping people in the shaft.

Thang máy trong tòa nhà bị trục trặc, mắc kẹt người trong hầm.

The workers reinforced the tunnel shaft to prevent collapses during construction.

Các công nhân đã gia cố trục đường hầm để tránh bị sập trong quá trình thi công.

Dạng danh từ của Shaft (Noun)

SingularPlural

Shaft

Shafts

Kết hợp từ của Shaft (Noun)

CollocationVí dụ

Mine (usually mineshaft)

Mỏ (thường là mỏ rơm)

The mine collapsed, trapping workers underground.

Mỏ sụp đổ, kẹt công nhân dưới lòng đất.

Shaft (Verb)

ʃˈæft
ʃˈæft
01

Đánh hoặc đá (một quả bóng hoặc quả bóng) mạnh và thẳng.

Hit or kick (a ball or puck) hard and straight.

Ví dụ

He shafted the ball across the field during the social game.

Anh ấy ném bóng qua sân trong trò chơi giao lưu.

She always shafts the puck with precision in social hockey matches.

Cô ấy luôn đánh bóng chính xác trong các trận đấu khúc côn cầu giao lưu.

They shafted the ball into the goal, scoring a point at the social event.

Họ ném bóng vào khung thành, ghi một điểm tại sự kiện giao lưu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shaft cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shaft

Không có idiom phù hợp