Bản dịch của từ Shaft trong tiếng Việt
Shaft
Shaft (Noun)
The shaft of sunlight illuminated the room beautifully.
Tia nắng chiếu sáng căn phòng một cách đẹp đẽ.
She walked down the dark shaft towards the exit.
Cô bước dọc theo con đường tối tăm về phía lối ra.
The narrow shaft of light revealed a hidden passage.
Tia sáng hẹp tiết lộ một lối đi ẩn.
The ancient king held a golden shaft during ceremonies.
Vị vua cổ đại cầm một chiếc trục vàng trong các nghi lễ.
The knight's sword had a decorated shaft made of silver.
Thanh kiếm của hiệp sĩ có một chiếc trục được trang trí bằng bạc.
The tribal chief passed down the ceremonial shaft to his successor.
Tù trưởng bộ lạc đã truyền lại chiếc trục nghi lễ cho người kế vị.
The miners descended into the dark shaft to extract coal.
Các thợ mỏ xuống hầm tối để khai thác than.
The elevator in the building malfunctioned, trapping people in the shaft.
Thang máy trong tòa nhà bị trục trặc, mắc kẹt người trong hầm.
The workers reinforced the tunnel shaft to prevent collapses during construction.
Các công nhân đã gia cố trục đường hầm để tránh bị sập trong quá trình thi công.
Dạng danh từ của Shaft (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shaft | Shafts |
Kết hợp từ của Shaft (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mine (usually mineshaft) Mỏ (thường là mỏ rơm) | The mine collapsed, trapping workers underground. Mỏ sụp đổ, kẹt công nhân dưới lòng đất. |
Shaft (Verb)
He shafted the ball across the field during the social game.
Anh ấy ném bóng qua sân trong trò chơi giao lưu.
She always shafts the puck with precision in social hockey matches.
Cô ấy luôn đánh bóng chính xác trong các trận đấu khúc côn cầu giao lưu.
They shafted the ball into the goal, scoring a point at the social event.
Họ ném bóng vào khung thành, ghi một điểm tại sự kiện giao lưu.
Họ từ
Từ "shaft" trong tiếng Anh chỉ một ống hoặc thanh dài, thường được sử dụng để hỗ trợ các bộ phận chuyển động trong máy móc hoặc công cụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "shaft" có thể chỉ đến trục truyền động, trục của bóng đèn, hoặc thậm chí là phần thân của một loại vũ khí. Sự khác biệt về ngữ âm cũng phụ thuộc vào giọng địa phương nhưng không thay đổi nghĩa căn bản.
Từ "shaft" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceaft", có liên quan đến tiếng Đức cổ "skaftaz" và tiếng Hà Lan "schacht", đều mang ý nghĩa chỉ một vật thể dài và mỏng. Trong bối cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ các thành phần của công cụ hoặc vũ khí, như cán hoặc trục. Đến nay, "shaft" đã mở rộng nghĩa đến nhiều lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp, duy trì mối liên hệ với đặc điểm hình dáng dài và thẳng của nó.
Từ "shaft" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật hoặc khai thác tài nguyên. Trong phần Viết và Nói, "shaft" có thể được dùng để mô tả cấu trúc vật lý của máy móc, nhưng ít phổ biến hơn trong các chủ đề xã hội hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, giao thông vận tải hoặc khi thảo luận về kiến trúc, liên quan đến các thành phần trụ hoặc hầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp