Bản dịch của từ Chute trong tiếng Việt
Chute

Chute(Noun)
Một chiêc du.
A parachute.
Dạng danh từ của Chute (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Chute | Chutes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Chute" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ống dẫn hoặc hệ thống để giúp di chuyển một vật từ độ cao xuống thấp, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng hoặc trong ngành hàng không. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về viết tắt so với tiếng Anh Mỹ, nhưng "chute" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ một chiếc dù. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào lĩnh vực cụ thể.
Từ "chute" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chuter", có nghĩa là "rơi" hoặc "đổ", do động từ này xuất phát từ tiếng Latinh "cadere", có nghĩa là "rơi xuống". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động rơi tự do, sau đó mở rộng khái niệm để miêu tả các thiết bị giúp điều chỉnh hoặc kiểm soát quá trình này, như cái "chute" dùng trong nhảy dù. Ngày nay, "chute" thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hàng không và cứu hộ.
Từ "chute" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không, thể thao mạo hiểm, hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến cơ cấu hoặc thiết bị an toàn. Cụ thể, nó ám chỉ đến thiết bị parachute hoặc các loại thả rơi. Sự sử dụng phổ biến hơn của từ này có thể thấy ở ngữ cảnh quân sự hoặc cứu hộ.
Họ từ
"Chute" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ống dẫn hoặc hệ thống để giúp di chuyển một vật từ độ cao xuống thấp, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng hoặc trong ngành hàng không. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về viết tắt so với tiếng Anh Mỹ, nhưng "chute" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ một chiếc dù. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào lĩnh vực cụ thể.
Từ "chute" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chuter", có nghĩa là "rơi" hoặc "đổ", do động từ này xuất phát từ tiếng Latinh "cadere", có nghĩa là "rơi xuống". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động rơi tự do, sau đó mở rộng khái niệm để miêu tả các thiết bị giúp điều chỉnh hoặc kiểm soát quá trình này, như cái "chute" dùng trong nhảy dù. Ngày nay, "chute" thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hàng không và cứu hộ.
Từ "chute" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không, thể thao mạo hiểm, hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến cơ cấu hoặc thiết bị an toàn. Cụ thể, nó ám chỉ đến thiết bị parachute hoặc các loại thả rơi. Sự sử dụng phổ biến hơn của từ này có thể thấy ở ngữ cảnh quân sự hoặc cứu hộ.
