Bản dịch của từ Chute trong tiếng Việt

Chute

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chute(Noun)

ʃˈut
ʃˈut
01

Một kênh hoặc đường trượt dốc để truyền tải mọi thứ xuống mức thấp hơn.

A sloping channel or slide for conveying things to a lower level.

Ví dụ
02

Một chiêc du.

A parachute.

Ví dụ
03

Một chuồng kim loại hẹp để nhốt hoặc nhốt gia súc, trong đó động vật có thể được tiêm phòng, dán nhãn, v.v.

A narrow metal enclosure for holding or restraining livestock, in which an animal may be vaccinated, branded, etc.

Ví dụ

Dạng danh từ của Chute (Noun)

SingularPlural

Chute

Chutes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ