Bản dịch của từ Chute trong tiếng Việt

Chute

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chute (Noun)

ʃˈut
ʃˈut
01

Một kênh hoặc đường trượt dốc để truyền tải mọi thứ xuống mức thấp hơn.

A sloping channel or slide for conveying things to a lower level.

Ví dụ

The donation chute at the charity event made giving easier.

Cái thang chuyển đồng hỗ trợ tại sự kiện từ thiện đã làm cho việc quyên góp dễ dàng hơn.

The food chute in the soup kitchen helped distribute meals efficiently.

Cái khe chuyển thức ăn tại nhà hàng cơm từ thiện đã giúp phân phối bữa ăn một cách hiệu quả.

The laundry chute in the homeless shelter saved time on chores.

Cái khe chuyển quần áo tại trại cứu trợ người vô gia cư đã tiết kiệm thời gian cho việc dọn dẹp.

02

Một chiêc du.

A parachute.

Ví dụ

The skydiver pulled the chute to safely land on the ground.

Người nhảy dù kéo dây dù để hạ cánh an toàn.

The parachute malfunctioned, causing the chute to not open properly.

Dù bị hỏng, khiến cho dây dù không mở ra đúng cách.

She packed her chute carefully before the skydiving competition.

Cô ấy gói dây dù cẩn thận trước cuộc thi nhảy dù.

03

Một chuồng kim loại hẹp để nhốt hoặc nhốt gia súc, trong đó động vật có thể được tiêm phòng, dán nhãn, v.v.

A narrow metal enclosure for holding or restraining livestock, in which an animal may be vaccinated, branded, etc.

Ví dụ

The farmer led the cows into the chute for vaccinations.

Người nông dân dắt bò vào ống chứa để tiêm chủng.

The chute at the livestock fair was used for branding cattle.

Ống chứa tại hội chợ gia súc được sử dụng để đánh dấu bò.

The veterinary clinic installed a new chute for animal treatments.

Phòng khám thú y lắp đặt một ống chứa mới cho việc điều trị động vật.

Dạng danh từ của Chute (Noun)

SingularPlural

Chute

Chutes

Kết hợp từ của Chute (Noun)

CollocationVí dụ

Laundry chute

Ống thoát đồ giặt

Does your apartment have a laundry chute for easy clothes disposal?

Căn hộ của bạn có ống hứng quần áo để việc vứt quần áo dễ dàng không?

Garbage chute

Ống xả rác

The garbage chute in the building is convenient for disposing of trash.

Cái thang rác trong tòa nhà rất tiện lợi để vứt rác.

Rubbish chute

Ống thải rác

The rubbish chute in the building is convenient for disposing waste.

Cái thùng rác ở tòa nhà rất tiện lợi để vứt rác.

Water chute

Đường ống nước

Do you enjoy going down a water chute at the water park?

Bạn có thích đi xuống bằng thang nước ở công viên nước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chute

Down the chute

dˈaʊn ðə ʃˈut

Đổ sông đổ biển

Gone; wasted; ruined.

All his savings went down the chute due to bad investments.

Tất cả tiết kiệm của anh ấy đã bị lãng phí vì đầu tư tồi tệ.