Bản dịch của từ Chute trong tiếng Việt
Chute
Chute (Noun)
The donation chute at the charity event made giving easier.
Cái thang chuyển đồng hỗ trợ tại sự kiện từ thiện đã làm cho việc quyên góp dễ dàng hơn.
The food chute in the soup kitchen helped distribute meals efficiently.
Cái khe chuyển thức ăn tại nhà hàng cơm từ thiện đã giúp phân phối bữa ăn một cách hiệu quả.
The laundry chute in the homeless shelter saved time on chores.
Cái khe chuyển quần áo tại trại cứu trợ người vô gia cư đã tiết kiệm thời gian cho việc dọn dẹp.
Một chiêc du.
A parachute.
The skydiver pulled the chute to safely land on the ground.
Người nhảy dù kéo dây dù để hạ cánh an toàn.
The parachute malfunctioned, causing the chute to not open properly.
Dù bị hỏng, khiến cho dây dù không mở ra đúng cách.
She packed her chute carefully before the skydiving competition.
Cô ấy gói dây dù cẩn thận trước cuộc thi nhảy dù.
The farmer led the cows into the chute for vaccinations.
Người nông dân dắt bò vào ống chứa để tiêm chủng.
The chute at the livestock fair was used for branding cattle.
Ống chứa tại hội chợ gia súc được sử dụng để đánh dấu bò.
The veterinary clinic installed a new chute for animal treatments.
Phòng khám thú y lắp đặt một ống chứa mới cho việc điều trị động vật.
Dạng danh từ của Chute (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chute | Chutes |
Kết hợp từ của Chute (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Laundry chute Ống thoát đồ giặt | Does your apartment have a laundry chute for easy clothes disposal? Căn hộ của bạn có ống hứng quần áo để việc vứt quần áo dễ dàng không? |
Garbage chute Ống xả rác | The garbage chute in the building is convenient for disposing of trash. Cái thang rác trong tòa nhà rất tiện lợi để vứt rác. |
Rubbish chute Ống thải rác | The rubbish chute in the building is convenient for disposing waste. Cái thùng rác ở tòa nhà rất tiện lợi để vứt rác. |
Water chute Đường ống nước | Do you enjoy going down a water chute at the water park? Bạn có thích đi xuống bằng thang nước ở công viên nước không? |
Họ từ
"Chute" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ống dẫn hoặc hệ thống để giúp di chuyển một vật từ độ cao xuống thấp, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng hoặc trong ngành hàng không. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về viết tắt so với tiếng Anh Mỹ, nhưng "chute" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ một chiếc dù. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào lĩnh vực cụ thể.
Từ "chute" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chuter", có nghĩa là "rơi" hoặc "đổ", do động từ này xuất phát từ tiếng Latinh "cadere", có nghĩa là "rơi xuống". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động rơi tự do, sau đó mở rộng khái niệm để miêu tả các thiết bị giúp điều chỉnh hoặc kiểm soát quá trình này, như cái "chute" dùng trong nhảy dù. Ngày nay, "chute" thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hàng không và cứu hộ.
Từ "chute" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không, thể thao mạo hiểm, hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến cơ cấu hoặc thiết bị an toàn. Cụ thể, nó ám chỉ đến thiết bị parachute hoặc các loại thả rơi. Sự sử dụng phổ biến hơn của từ này có thể thấy ở ngữ cảnh quân sự hoặc cứu hộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp