Bản dịch của từ Restraining trong tiếng Việt

Restraining

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restraining(Verb)

ɹistɹˈeɪnɪŋ
ɹistɹˈeɪnɪŋ
01

Ngăn chặn (ai đó hoặc cái gì đó) làm điều gì đó; giữ trong tầm kiểm soát hoặc trong giới hạn.

Prevent someone or something from doing something keep under control or within limits.

Ví dụ

Dạng động từ của Restraining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Restrain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Restrained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Restrained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Restrains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Restraining

Restraining(Adjective)

ɹistɹˈeɪnɪŋ
ɹistɹˈeɪnɪŋ
01

Phục vụ hoặc có ý định kiềm chế hoặc ngăn cản.

Serving or intended to restrain or deter.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ