Bản dịch của từ Restraining trong tiếng Việt
Restraining

Restraining(Verb)
Dạng động từ của Restraining (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Restrain |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Restrained |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Restrained |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Restrains |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Restraining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "restraining" là dạng hiện tại phân từ của động từ "restrain", có nghĩa là ngăn chặn hoặc hạn chế hành động, cảm xúc hoặc sự phát triển của một ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh, "restraining" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, tâm lý học và xã hội học để mô tả hành động kiềm chế. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh British và American, nhưng giọng điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "restraining" xuất phát từ gốc Latin "restrainere", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "strainere" nghĩa là "kéo hay nén". Ý nghĩa ban đầu của từ liên quan đến việc hạn chế hay kìm hãm một cái gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "restraining" thường được sử dụng để chỉ hành động giữ lại, kiểm soát hoặc ngăn cản ai đó hoặc cái gì đó, phản ánh sự kiểm soát hay ngăn chặn diễn ra trong nhiều lĩnh vực như pháp luật và tâm lý.
Từ "restraining" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc kiềm chế hành vi, cảm xúc, hoặc sự phát triển, chẳng hạn như trong các cuộc tranh luận về chính sách xã hội hoặc y tế tâm thần. Sự chủ động khống chế hoặc hạn chế có thể được tóm tắt trong các tình huống như giáo dục, tư pháp và sinh hoạt xã hội.
Họ từ
Từ "restraining" là dạng hiện tại phân từ của động từ "restrain", có nghĩa là ngăn chặn hoặc hạn chế hành động, cảm xúc hoặc sự phát triển của một ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh, "restraining" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, tâm lý học và xã hội học để mô tả hành động kiềm chế. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh British và American, nhưng giọng điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "restraining" xuất phát từ gốc Latin "restrainere", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "strainere" nghĩa là "kéo hay nén". Ý nghĩa ban đầu của từ liên quan đến việc hạn chế hay kìm hãm một cái gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "restraining" thường được sử dụng để chỉ hành động giữ lại, kiểm soát hoặc ngăn cản ai đó hoặc cái gì đó, phản ánh sự kiểm soát hay ngăn chặn diễn ra trong nhiều lĩnh vực như pháp luật và tâm lý.
Từ "restraining" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc kiềm chế hành vi, cảm xúc, hoặc sự phát triển, chẳng hạn như trong các cuộc tranh luận về chính sách xã hội hoặc y tế tâm thần. Sự chủ động khống chế hoặc hạn chế có thể được tóm tắt trong các tình huống như giáo dục, tư pháp và sinh hoạt xã hội.
