Bản dịch của từ Restraining trong tiếng Việt
Restraining
Restraining (Verb)
Governments are restraining protests to maintain public order in cities.
Chính phủ đang kiềm chế các cuộc biểu tình để duy trì trật tự công cộng trong các thành phố.
They are not restraining their freedom of speech during discussions.
Họ không kiềm chế quyền tự do ngôn luận của mình trong các cuộc thảo luận.
Are they restraining social media use among teenagers effectively?
Họ có đang kiềm chế việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Restraining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Restrain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Restrained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Restrained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Restrains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Restraining |
Restraining (Adjective)
Restraining laws help reduce crime rates in urban areas like Chicago.
Các luật hạn chế giúp giảm tỷ lệ tội phạm ở các khu vực đô thị như Chicago.
Restraining measures do not always prevent social unrest in communities.
Các biện pháp hạn chế không phải lúc nào cũng ngăn chặn bất ổn xã hội trong cộng đồng.
Are restraining policies effective in stopping youth violence in schools?
Các chính sách hạn chế có hiệu quả trong việc ngăn chặn bạo lực thanh thiếu niên ở trường học không?
Họ từ
Từ "restraining" là dạng hiện tại phân từ của động từ "restrain", có nghĩa là ngăn chặn hoặc hạn chế hành động, cảm xúc hoặc sự phát triển của một ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh, "restraining" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, tâm lý học và xã hội học để mô tả hành động kiềm chế. Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh British và American, nhưng giọng điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "restraining" xuất phát từ gốc Latin "restrainere", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "strainere" nghĩa là "kéo hay nén". Ý nghĩa ban đầu của từ liên quan đến việc hạn chế hay kìm hãm một cái gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "restraining" thường được sử dụng để chỉ hành động giữ lại, kiểm soát hoặc ngăn cản ai đó hoặc cái gì đó, phản ánh sự kiểm soát hay ngăn chặn diễn ra trong nhiều lĩnh vực như pháp luật và tâm lý.
Từ "restraining" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc kiềm chế hành vi, cảm xúc, hoặc sự phát triển, chẳng hạn như trong các cuộc tranh luận về chính sách xã hội hoặc y tế tâm thần. Sự chủ động khống chế hoặc hạn chế có thể được tóm tắt trong các tình huống như giáo dục, tư pháp và sinh hoạt xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp