Bản dịch của từ Deter trong tiếng Việt
Deter
Deter (Verb)
Ngăn cản (ai đó) làm điều gì đó bằng cách gieo rắc sự nghi ngờ hoặc sợ hãi về hậu quả.
Discourage (someone) from doing something by instilling doubt or fear of the consequences.
The public service announcement aimed to deter people from littering.
Thông báo dịch vụ công cộng nhằm ngăn chặn người ta vứt rác.
The severe penalties are meant to deter individuals from committing crimes.
Các hình phạt nghiêm khắc nhằm ngăn chặn cá nhân phạm tội.
The community's efforts to deter drug abuse have been successful.
Những nỗ lực của cộng đồng để ngăn chặn lạm dụng ma túy đã thành công.
Dạng động từ của Deter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deterred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deterred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deterring |
Kết hợp từ của Deter (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be unlikely to deter Không có khả năng ngăn chặn | Warnings are unlikely to deter cyberbullying on social media. Cảnh báo không thể ngăn chặn sự quấy rối trên mạng xã hội. |
Do nothing to deter Không làm gì để ngăn chặn | Social media campaigns do nothing to deter cyberbullying. Chiến dịch truyền thông xã hội không làm gì để ngăn chặn bạo lực trực tuyến. |
Be enough to deter Đủ sức ngăn chặn | The community support was enough to deter further vandalism. Sự hỗ trợ từ cộng đồng đủ để ngăn chặn hành vi phá hoại tiếp theo. |
Be likely to deter Có khả năng ngăn chặn | High crime rates in the neighborhood are likely to deter new residents. Tỉ lệ tội phạm cao ở khu phố có khả năng ngăn chặn cư dân mới. |
Do little to deter Làm chậm lại | Social media campaigns do little to deter cyberbullying. Các chiến dịch truyền thông xã hội ít giảm bạo lực trực tuyến. |
Họ từ
Từ "deter" có nghĩa là ngăn cản hoặc làm nản lòng hành động của một người nào đó thông qua việc tạo ra hiểm họa hoặc rào cản. Trong tiếng Anh, "deter" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh pháp lý và an ninh, từ này được sử dụng với ý nghĩa đặc biệt để chỉ các phương pháp làm giảm khả năng thực hiện hành vi phạm tội.
Từ "deter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deterrere", được cấu thành từ tiền tố "de-" (ra ngoài) và động từ "terrere" (dọa, làm sợ hãi). Vào thế kỷ 15, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa là ngăn chặn hoặc cản trở hành động thông qua sự sợ hãi. Ngày nay, "deter" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và an ninh, phản ánh sự duy trì nguyên tắc ngăn chặn thông qua sự đe dọa tiềm tàng.
Từ "deter" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải tranh luận về các biện pháp prevent và quản lý vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "deter" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính sách an ninh, hình sự, hoặc môi trường, khi bàn về các biện pháp ngăn chặn hành vi không mong muốn hoặc tác động tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp