Bản dịch của từ Instilling trong tiếng Việt

Instilling

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instilling(Verb)

ɪnstˈɪlɪŋ
ɪnstˈɪlɪŋ
01

Dần dần nhưng vững chắc (một ý tưởng hoặc thái độ) trong tâm trí một người.

Gradually but firmly establish an idea or attitude in a persons mind.

Ví dụ

Dạng động từ của Instilling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Instil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Instilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Instilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Instils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Instilling

Instilling(Idiom)

ˈɪnˌstɪ.lɪŋ
ˈɪnˌstɪ.lɪŋ
01

Thấm nhuần (một phẩm chất hoặc ý tưởng)

Instill with a quality or idea.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ