Bản dịch của từ Restrain trong tiếng Việt
Restrain
Restrain (Verb)
Parents should restrain their children from using social media excessively.
Phụ huynh nên kiềm chế con cái không sử dụng mạng xã hội quá mức.
The government implemented new laws to restrain online hate speech.
Chính phủ ban hành luật mới để kiềm chế bài phát biểu thù ghét trực tuyến.
Schools often use rules to restrain bullying behavior among students.
Các trường thường áp dụng quy tắc để kiềm chế hành vi bắt nạt giữa học sinh.
Dạng động từ của Restrain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Restrain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Restrained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Restrained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Restrains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Restraining |
Kết hợp từ của Restrain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An effort to restrain somebody Nỗ lực kiềm chế ai đó | The community made an effort to restrain the bully from causing harm. Cộng đồng đã cố gắng kiềm chế kẻ bắt nạt để ngăn chúng gây hại. |
An attempt to restrain somebody Cố gắng kiềm chế ai đó | The community made an attempt to restrain the bully. Cộng đồng đã cố gắng kiềm chế tên đầu gấu. |
Họ từ
Từ "restrain" có nghĩa là kiềm chế hoặc hạn chế hành động, cảm xúc hoặc sự phát triển của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "restrain" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Trong ngữ cảnh pháp lý, "restrain" thường được dùng để chỉ việc ngăn cản hành động bất hợp pháp. Sử dụng từ này phản ánh ý nghĩa kiểm soát và bảo vệ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "restrain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "restringere", trong đó "re-" có nghĩa là "ngày càng" và "stringere" có nghĩa là "thắt chặt". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 15, từ này được sử dụng để mô tả hành động kiềm chế, hạn chế hoặc ngăn cản một cái gì đó. Ngày nay, "restrain" thường được dùng trong bối cảnh pháp lý, tâm lý học và xã hội, biểu thị việc kiểm soát hoặc hạn chế hành vi, cảm xúc hoặc tự do của một cá nhân.
Từ "restrain" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến chủ đề xã hội và tâm lý học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh về kiểm soát hành vi hoặc cảm xúc. Trong khi đó, trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể thảo luận về sự cần thiết phải kìm chế cảm xúc trong các tình huống xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, y tế và giáo dục để mô tả hành động hạn chế hoặc kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp