Bản dịch của từ Restrain trong tiếng Việt

Restrain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restrain (Verb)

ɹistɹˈein
ɹɪstɹˈein
01

Ngăn chặn (ai đó hoặc cái gì đó) làm điều gì đó; giữ trong tầm kiểm soát hoặc trong giới hạn.

Prevent (someone or something) from doing something; keep under control or within limits.

Ví dụ

Parents should restrain their children from using social media excessively.

Phụ huynh nên kiềm chế con cái không sử dụng mạng xã hội quá mức.

The government implemented new laws to restrain online hate speech.

Chính phủ ban hành luật mới để kiềm chế bài phát biểu thù ghét trực tuyến.

Schools often use rules to restrain bullying behavior among students.

Các trường thường áp dụng quy tắc để kiềm chế hành vi bắt nạt giữa học sinh.

Dạng động từ của Restrain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Restrain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Restrained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Restrained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Restrains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Restraining

Kết hợp từ của Restrain (Verb)

CollocationVí dụ

An effort to restrain somebody

Nỗ lực kiềm chế ai đó

The community made an effort to restrain the bully from causing harm.

Cộng đồng đã cố gắng kiềm chế kẻ bắt nạt để ngăn chúng gây hại.

An attempt to restrain somebody

Cố gắng kiềm chế ai đó

The community made an attempt to restrain the bully.

Cộng đồng đã cố gắng kiềm chế tên đầu gấu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Restrain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] On the one hand, the hustle and bustle of daily life has people from undergoing hands-on affairs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022

Idiom with Restrain

Không có idiom phù hợp