Bản dịch của từ Discourage trong tiếng Việt
Discourage

Discourage(Verb)
Làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng.
Làm (ai đó) mất tự tin hoặc nhiệt tình.
Cause (someone) to lose confidence or enthusiasm.
Kết hợp từ của Discourage (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to discourage Cố gắng ngăn cản | Teachers try to discourage bullying in schools like lincoln high. Giáo viên cố gắng ngăn chặn bắt nạt ở trường như lincoln high. |
Họ từ
"Discourage" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho ai đó bớt dũng cảm hoặc giảm quyết tâm trong việc thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Ví dụ, trong ngữ điệu Anh, âm "r" thường không được phát âm rõ ràng như trong ngữ điệu Mỹ. "Discourage" thường được sử dụng trong bối cảnh khuyên ngăn hoặc khuyến cáo nhằm tránh những hành động mà người nói cho rằng không nên thực hiện.
Từ "discourage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "dis-" (ra ngoài, không) và "coragiare" (thúc đẩy, khuyến khích) từ gốc "cor", có nghĩa là "tim". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để biểu thị hành động làm giảm đi sự khích lệ hoặc lòng dũng cảm của một người. Kết nối với nghĩa hiện tại, "discourage" chỉ việc tạo ra rào cản tâm lý đối với hành động hoặc ý chí, thể hiện sự ngăn cản tinh thần.
Từ "discourage" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường bày tỏ quan điểm hay ý kiến về các vấn đề xã hội. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến tâm lý học, giáo dục hoặc môi trường xã hội. Từ "discourage" thường được sử dụng để chỉ việc ngăn cản hoặc làm giảm động lực của một cá nhân trong các tình huống như việc học tập, hoạt động nhóm hay các quyết định cá nhân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



