Bản dịch của từ Discourage trong tiếng Việt
Discourage
Discourage (Verb)
Làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng.
Parents should not discourage their children from pursuing their dreams.
Cha mẹ không nên ngăn cản con cái theo đuổi ước mơ của mình.
Negative comments can discourage people from participating in social activities.
Những bình luận tiêu cực có thể ngăn cản mọi người tham gia vào các hoạt động xã hội.
Discouraging cyberbullying is essential to create a positive online environment.
Việc ngăn cản bắt nạt trên mạng là điều cần thiết để tạo ra một môi trường trực tuyến tích cực.
Làm (ai đó) mất tự tin hoặc nhiệt tình.
Cause (someone) to lose confidence or enthusiasm.
The negative comments discouraged her from pursuing her dreams.
Những bình luận tiêu cực làm cho cô ấy mất hết lòng tin vào việc theo đuổi ước mơ của mình.
The lack of support discouraged many from participating in the event.
Sự thiếu hỗ trợ đã làm cho nhiều người mất hết lòng tin tham gia sự kiện.
The constant criticism discouraged the volunteers from continuing their work.
Sự phê phán liên tục đã làm cho các tình nguyện viên mất hết lòng tin để tiếp tục công việc của họ.
Kết hợp từ của Discourage (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
(not) easily discouraged Không dễ bị nản lòng | She faced many challenges but was not easily discouraged. Cô ấy đối mặt với nhiều thách thức nhưng không dễ bị nản lòng. |
Mô tả từ
“discourage” thường xuất hiện ở kỹ năng Listening, Reading, Speaking, Writing Task 2 với đa dạng các chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Writing Task 2 là 5 lần/15602 từ và Reading là 3 lần/183396 từ được sử dụng). Riêng với kỹ năng Writing Task 1 thì từ này hầu như không được sử dụng. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “discourage” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp