Bản dịch của từ Discourage trong tiếng Việt
Discourage
Discourage (Verb)
Làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng.
Parents should not discourage their children from pursuing their dreams.
Cha mẹ không nên ngăn cản con cái theo đuổi ước mơ của mình.
Negative comments can discourage people from participating in social activities.
Những bình luận tiêu cực có thể ngăn cản mọi người tham gia vào các hoạt động xã hội.
Discouraging cyberbullying is essential to create a positive online environment.
Việc ngăn cản bắt nạt trên mạng là điều cần thiết để tạo ra một môi trường trực tuyến tích cực.
Làm (ai đó) mất tự tin hoặc nhiệt tình.
Cause (someone) to lose confidence or enthusiasm.
The negative comments discouraged her from pursuing her dreams.
Những bình luận tiêu cực làm cho cô ấy mất hết lòng tin vào việc theo đuổi ước mơ của mình.
The lack of support discouraged many from participating in the event.
Sự thiếu hỗ trợ đã làm cho nhiều người mất hết lòng tin tham gia sự kiện.
The constant criticism discouraged the volunteers from continuing their work.
Sự phê phán liên tục đã làm cho các tình nguyện viên mất hết lòng tin để tiếp tục công việc của họ.
Dạng động từ của Discourage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discourage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discouraged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discouraged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discourages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discouraging |
Kết hợp từ của Discourage (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
(not) easily discouraged Không dễ bị nản lòng | She faced many challenges but was not easily discouraged. Cô ấy đối mặt với nhiều thách thức nhưng không dễ bị nản lòng. |
Họ từ
"Discourage" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho ai đó bớt dũng cảm hoặc giảm quyết tâm trong việc thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Ví dụ, trong ngữ điệu Anh, âm "r" thường không được phát âm rõ ràng như trong ngữ điệu Mỹ. "Discourage" thường được sử dụng trong bối cảnh khuyên ngăn hoặc khuyến cáo nhằm tránh những hành động mà người nói cho rằng không nên thực hiện.
Từ "discourage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "dis-" (ra ngoài, không) và "coragiare" (thúc đẩy, khuyến khích) từ gốc "cor", có nghĩa là "tim". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để biểu thị hành động làm giảm đi sự khích lệ hoặc lòng dũng cảm của một người. Kết nối với nghĩa hiện tại, "discourage" chỉ việc tạo ra rào cản tâm lý đối với hành động hoặc ý chí, thể hiện sự ngăn cản tinh thần.
Từ "discourage" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường bày tỏ quan điểm hay ý kiến về các vấn đề xã hội. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến tâm lý học, giáo dục hoặc môi trường xã hội. Từ "discourage" thường được sử dụng để chỉ việc ngăn cản hoặc làm giảm động lực của một cá nhân trong các tình huống như việc học tập, hoạt động nhóm hay các quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp