Bản dịch của từ Discourage trong tiếng Việt

Discourage

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discourage(Verb)

dɪˈskʌr.ɪdʒ
dɪˈskɝː.ɪdʒ
01

Làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng.

Discouraging, discouraging, discouraging.

Ví dụ
Parents should not discourage their children from pursuing their dreams.Cha mẹ không nên ngăn cản con cái theo đuổi ước mơ của mình.
Negative comments can discourage people from participating in social activities.Những bình luận tiêu cực có thể ngăn cản mọi người tham gia vào các hoạt động xã hội.
02

Làm (ai đó) mất tự tin hoặc nhiệt tình.

Cause (someone) to lose confidence or enthusiasm.

Ví dụ
The negative comments discouraged her from pursuing her dreams.Những bình luận tiêu cực làm cho cô ấy mất hết lòng tin vào việc theo đuổi ước mơ của mình.
The lack of support discouraged many from participating in the event.Sự thiếu hỗ trợ đã làm cho nhiều người mất hết lòng tin tham gia sự kiện.

Kết hợp từ của Discourage (Verb)

CollocationVí dụ

Try to discourage

Cố gắng ngăn cản

Teachers try to discourage bullying in schools like lincoln high.

Giáo viên cố gắng ngăn chặn bắt nạt ở trường như lincoln high.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.