Bản dịch của từ Enthusiasm trong tiếng Việt

Enthusiasm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enthusiasm(Noun)

ɛnθjˈuːzɪˌæzəm
ˌɛnˈθuziˌæzəm
01

Một cảm giác hứng thú mạnh mẽ đối với một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể, một niềm đam mê.

A feeling of energetic interest in a particular subject or activity a zeal

Ví dụ
02

Tâm trạng hào hứng hay say mê

Lively or passionate eagerness

Ví dụ
03

Niềm đam mê và sự hào hứng trong việc thưởng thức, quan tâm hoặc tán thành.

Intense and eager enjoyment interest or approval

Ví dụ