Bản dịch của từ Enthusiasm trong tiếng Việt
Enthusiasm
Enthusiasm (Noun)
The community showed great enthusiasm for the charity event.
Cộng đồng thể hiện sự nhiệt tình lớn đối với sự kiện từ thiện.
Her enthusiasm for volunteering inspired many others to join.
Sự nhiệt tình của cô đối với tình nguyện đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác tham gia.
The youth group's enthusiasm for environmental protection was commendable.
Sự nhiệt tình của nhóm thanh niên đối với bảo vệ môi trường đáng khen ngợi.
Lòng nhiệt thành tôn giáo được cho là xuất phát trực tiếp từ nguồn cảm hứng thiêng liêng, thường liên quan đến việc nói tiếng lạ và những chuyển động cơ thể hoang dã, không phối hợp.
Religious fervour supposedly resulting directly from divine inspiration, typically involving speaking in tongues and wild, uncoordinated movements of the body.
The congregation showed great enthusiasm during the church service.
Hội thánh thể hiện sự hăng hái lớn trong lễ nhà thờ.
Her enthusiasm for volunteering at the community center was contagious.
Sự nhiệt huyết của cô với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng lan truyền.
The charity event received overwhelming support and enthusiasm from the public.
Sự kiện từ thiện nhận được sự ủng hộ và hăng hái lớn từ công chúng.
Dạng danh từ của Enthusiasm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enthusiasm | Enthusiasms |
Kết hợp từ của Enthusiasm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real enthusiasm Sự hăng hái thật sự | She showed real enthusiasm for the social project. Cô ấy đã thể hiện sự hăng hái thực sự đối với dự án xã hội. |
Burning enthusiasm Đam mê cháy bỏng | Her burning enthusiasm for social causes inspired many to take action. Sự hăng hái cháy bỏng của cô ấy với các vấn đề xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành động. |
General enthusiasm Sự hăng say tổng quát | The general enthusiasm for volunteering is inspiring. Sự hăng hái chung cho việc tình nguyện rất truyền cảm hứng. |
Popular enthusiasm Sự nhiệt tình phổ biến | Popular enthusiasm is essential for social movements to gain momentum. Sự nhiệt tình phổ biến là điều cần thiết cho các phong trào xã hội tăng đà. |
Personal enthusiasm Đam mê cá nhân | Her personal enthusiasm for volunteering motivates others to join community projects. Sự hăng hái cá nhân của cô ấy trong việc tình nguyện thúc đẩy người khác tham gia các dự án cộng đồng. |
Họ từ
Từ "enthusiasm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "enthousiasmos", có nghĩa là trạng thái hăng hái hay nhiệt tình. Từ này chỉ cảm giác hứng thú mạnh mẽ hoặc sự nhiệt thành dành cho một hoạt động, ý tưởng hoặc sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc điểm vùng miền.
Từ "enthusiasm" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "enthousiasmos", có nghĩa là "cảm hứng từ thần thánh" hoặc "sự tham gia của thần linh". Từ gốc này được hình thành từ "entheos", tức là "thần thánh bên trong". Trong tiếng Latin, "enthusiasmus" được sử dụng để chỉ sự hăng say và nhiệt huyết của con người. Ngày nay, "enthusiasm" diễn tả trạng thái sôi nổi, say mê trong việc thực hiện một hoạt động nào đó, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa đam mê và tinh thần tích cực.
Từ "enthusiasm" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thường cần diễn đạt cảm xúc và quan điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến động lực và đam mê, chẳng hạn như trong giáo dục, lao động, hoặc khi thảo luận về sở thích cá nhân. Từ "enthusiasm" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự nhiệt huyết và năng lượng của một cá nhân đối với một hoạt động hay mục tiêu nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enthusiasm
Fire someone with enthusiasm